(7) Mã Bưu Chính ở Stjørdalshalsen
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 6 km² |
Dân số | 10790 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 5417 (50,2%) |
Dân số nữ | 5373 (49,8%) |
Độ tuổi trung bình | 38,6 |
Mã Bưu Chính | 7500, 7501, 7503 (4 thêm nữa) |
Bản đồ tương tác
(7) Mã Bưu Chính ở Stjørdalshalsen, Nord-Trøndelag
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
7500 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | 1660 | 0,775 km² |
7501 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | — | — |
7503 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | 2159 | 2,562 km² |
7504 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | 824 | 0,527 km² |
7505 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | 450 | 0,303 km² |
7507 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | 912 | 1,991 km² |
7508 | Stjørdal | Nord-Trøndelag | — | — |
Thông tin nhân khẩu của Stjørdalshalsen, Nord-Trøndelag
Dân số | 10790 |
Mật độ dân số | 1783 / km² |
Dân số nam | 5417 (50,2%) |
Dân số nữ | 5373 (49,8%) |
Độ tuổi trung bình | 38,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,3 |
Dân số (1975) | 8009 |
Dân số (2000) | 9391 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +34,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +14,9% |
