(44) Mã Bưu Chính ở Hînceşti
Múi giờ | Giờ Đông Âu |
Khu vực | 1.484 km² |
Dân số | 150601 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 74743 (49,6%) |
Dân số nữ | 75858 (50,4%) |
Độ tuổi trung bình | 30,4 |
Mã Bưu Chính | 3401, 3411, 3412 (41 thêm nữa) |
Mã Vùng | 269 |
Thành phố | 29 |
(44) Mã Bưu Chính ở Hînceşti
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
3401 | Hînceşti | Hînceşti | 16900 |
3411 | — | Hînceşti | — |
3412 | — | Hînceşti | — |
3414 | Boghiceni | Hînceşti | — |
3415 | Bozieni | Hînceşti | — |
3416 | Bujor | Hînceşti | — |
3417 | Buţeni | Hînceşti | — |
3418 | — | Hînceşti | — |
3419 | Caracui | Hînceşti | — |
3420 | Cărpineni | Hînceşti | — |
3421 | Cioara | Hînceşti | — |
3422 | Cotul Morii | Hînceşti | — |
3423 | Crasnoarmeiscoe | Hînceşti | — |
3424 | Dancu | Hînceşti | 10000 |
3425 | Drăguşenii Noi | Hînceşti | — |
3426 | Dubovca | Hînceşti | — |
3427 | — | Hînceşti | — |
3428 | Fundul Galbenei | Hînceşti | — |
3429 | Horjeşti | Hînceşti | — |
3430 | — | Hînceşti | — |
3431 | Lăpuşna | Hînceşti | — |
3432 | — | Hînceşti | — |
3434 | Logăneşti | Hînceşti | — |
3435 | Mereşeni | Hînceşti | — |
3436 | Mingir | Hînceşti | — |
3437 | Chetroşeni | Hînceşti | — |
3438 | Negrea | Hînceşti | — |
3439 | Nemţeni | Hînceşti | — |
3440 | Obileni | Hînceşti | — |
3441 | — | Hînceşti | — |
3442 | Boghiceni | Hînceşti | — |
3443 | — | Hînceşti | — |
3444 | Pervomaiscoe | Hînceşti | — |
3445 | Marchet | Hînceşti | — |
3446 | Cărpineanca | Hînceşti | — |
3447 | Mereşeni | Hînceşti | — |
3448 | — | Hînceşti | — |
3449 | — | Hînceşti | — |
3450 | — | Hînceşti | — |
3451 | Şipoteni | Hînceşti | — |
3452 | — | Hînceşti | — |
6420 | Căţeleni | Hînceşti | — |
6422 | Ciuciuleni | Hînceşti | — |
6426 | Drăguşenii Noi | Hînceşti | — |
Thông tin nhân khẩu của Hînceşti
Dân số | 150601 |
Mật độ dân số | 101,5 / km² |
Dân số nam | 74743 (49,6%) |
Dân số nữ | 75858 (50,4%) |
Độ tuổi trung bình | 30,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 28,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32 |
Các doanh nghiệp ở Hînceşti | 144 |
Dân số (1975) | 107117 |
Dân số (2000) | 141716 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +40,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,3% |