(16) Mã Bưu Chính ở Bălţi
Múi giờ | Giờ Đông Âu |
Khu vực | 78 km² |
Dân số | 114386 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 52995 (46,3%) |
Dân số nữ | 61391 (53,7%) |
Độ tuổi trung bình | 32,5 |
Mã Bưu Chính | 3100, 3101, 3102 (13 thêm nữa) |
Mã Vùng | 231 |
(16) Mã Bưu Chính ở Bălţi
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
3100 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3101 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3102 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3105 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3106 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3107 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3110 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3111 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3112 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3114 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3118 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3121 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3123 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3128 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
3129 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
4502 | Bălţi | Bălţi | 125000 |
Thông tin nhân khẩu của Bălţi
Dân số | 114386 |
Mật độ dân số | 1466 / km² |
Dân số nam | 52995 (46,3%) |
Dân số nữ | 61391 (53,7%) |
Độ tuổi trung bình | 32,5 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 30,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 33,9 |
Các doanh nghiệp ở Bălţi | 950 |
Dân số (1975) | 159389 |
Dân số (2000) | 139919 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -28,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -18,2% |