Thành Phố Ưu Tiên | Dzaoudzi |
Giờ địa phương | Thứ Tư 09:29 |
Múi giờ | Giờ Đông Phi |
Tọa độ | -12.7783° / 45.2837° |
Mã Bưu Chính liên quan | 97600, 97605, 97620, 97625, 97630, 97640 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 97615
Bản đồ tương tácDoanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 97615
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2019 | 14:55 | 4,1 | 15,7 km | 10.000 m | 15km E of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
16/06/2019 | 00:31 | 4,6 | 14,8 km | 10.000 m | 14km E of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
22/05/2019 | 18:13 | 4,4 | 11,8 km | 10.000 m | 10km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
03/05/2019 | 00:18 | 4,8 | 16,4 km | 10.000 m | 15km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
18/04/2019 | 20:32 | 4,3 | 10,8 km | 10.000 m | 9km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
04/04/2019 | 00:06 | 4,5 | 11,4 km | 10.000 m | 10km SE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
03/04/2019 | 13:14 | 4,5 | 10,4 km | 10.000 m | 9km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
31/03/2019 | 06:13 | 4,7 | 9,4 km | 10.000 m | 8km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
27/03/2019 | 18:40 | 4,6 | 11,3 km | 10.000 m | 10km ESE of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
20/03/2019 | 02:26 | 4,4 | 16,7 km | 10.000 m | 16km E of Pamandzi, Mayotte | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 97615
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên