(10) Mã Bưu Chính ở Khovd (thành phố)
Múi giờ | Giờ Hovd |
Khu vực | 2.540,6 km² |
Dân số | 2499 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 1295 (51,8%) |
Dân số nữ | 1204 (48,2%) |
Độ tuổi trung bình | 22,8 |
Mã Bưu Chính | 84091, 84093, 84095 (7 thêm nữa) |
(10) Mã Bưu Chính ở Khovd (thành phố)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
84091 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84093 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84095 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84097 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84099 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84171 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84173 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84175 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84177 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
84179 | Khovd (thành phố) | Khovd (tỉnh) | 30500 |
Thông tin nhân khẩu của Khovd (thành phố)
Dân số | 2499 |
Mật độ dân số | 0,98 / km² |
Dân số nam | 1295 (51,8%) |
Dân số nữ | 1204 (48,2%) |
Độ tuổi trung bình | 22,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 22,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 23,3 |
Các doanh nghiệp ở Khovd (thành phố) | 24 |
Dân số (1975) | 2541 |
Dân số (2000) | 2975 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -1,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -16% |