Mã Bưu Chính 20280 - Aguascalientes (thành phố)
Thành Phố Ưu Tiên | Aguascalientes (thành phố) |
Khu vực Mã Bưu Chính 20280 | 3,101 km² |
Dân số | 17670 |
Dân số nam | 8509 (48,2%) |
Dân số nữ | 9161 (51,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +152,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +27,7% |
Độ tuổi trung bình | 25,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 24 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 26,1 năm |
Mã Vùng | 346, 458, 467, 478, Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Casasolida, Centro Comercial Villa Asunción, Centro de Abastos, Desarrollo Especial Centro de Abastos, Desarrollo Especial Villa Asunción, Martínez Domínguez, Prados de Villa Asunción, Prados del Sur, San Francisco del Arenal, San Pedro |
Giờ địa phương | Thứ Ba 15:00 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Trung |
Tọa độ | 21.841920946143006° / -102.2947405305449° |
Mã Bưu Chính liên quan | 20283, 20284, 20285, 20286, 20287, 20288 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 20280
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 20280
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 6999 | 10850 | 13833 | 17670 |
Mật độ dân số | 2257 / km² | 3499 / km² | 4461 / km² | 5698 / km² |
Thay đổi dân số của 20280 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 27,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 20280 | +152,5% | +62,9% | +27,7% |
Aguascalientes | +159,9% | +62,9% | +28% |
Aguascalientes (administrative region) | +174,4% | +69,6% | +31,5% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 20280
Độ tuổi trung bình: 25,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 20280 | 25,1 năm | 26,1 năm | 24 năm |
Aguascalientes | 26,1 năm | 27,4 năm | 24,8 năm |
Aguascalientes (administrative region) | 24,5 năm | 25,4 năm | 23,6 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 20280
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 866 | 826 | 1693 |
5-9 | 833 | 831 | 1664 |
10-14 | 852 | 848 | 1701 |
15-19 | 920 | 949 | 1870 |
20-24 | 978 | 954 | 1933 |
25-29 | 740 | 762 | 1503 |
30-34 | 550 | 627 | 1178 |
35-39 | 504 | 583 | 1087 |
40-44 | 462 | 599 | 1061 |
45-49 | 506 | 655 | 1162 |
50-54 | 464 | 550 | 1014 |
55-59 | 328 | 352 | 680 |
60-64 | 205 | 257 | 463 |
65-69 | 133 | 146 | 280 |
70-74 | 73 | 94 | 167 |
75-79 | 36 | 55 | 91 |
80-84 | 29 | 40 | 69 |
85 cộng | 28 | 35 | 63 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 20280
Mật độ dân số: 5698 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 20280 | 17670 | 3,101 km² | 5698 / km² |
Aguascalientes | 817009 | 105,1 km² | 7774 / km² |
Aguascalientes (administrative region) | 1,4 triệu | 5.615,7 km² | 241,3 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 20280
Dân số ước tính từ năm 1800 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 20280 Centro de Abastos: 14%
Martínez Domínguez: 13,8%
San Pedro: 9,8%
Prados del Sur: 8,7%
San Francisco del Arenal: 7,4%
Desarrollo Especial Villa Asunción: 6,6%
Casasolida: 5%
Khác: 34,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 20280

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 31,6%
Đồ ăn: 16,2%
Nhà hàng: 11,8%
Ô tô: 8,2%
Công nghiệp: 5,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5%
Khác: 21,9%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 20280
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 20280
Không tốn kém: 77,1%
Vừa phải: 17,1%
Đắt: 5,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 20280
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 20280 | 79.851 t | 4,52 t | 25.752 t/km² |
Aguascalientes | 3.656.813 t | 4,48 t | 34.799 t/km² |
Aguascalientes (administrative region) | 5.716.267 t | 4,22 t | 1.017 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 20280
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 79.851 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 4,52 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 25.752 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (7) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
29/08/2007 | 19:15 | 3,9 | 79,8 km | 20.000 m | Guanajuato, Mexico | usgs.gov |

Thành Phố Ưu Tiên
Aguascalientes (thành phố) là một thành phố phía tây trung bộ của Mexico, bên hai bờ sông Aguascalientes, cao độ 2440 mét trên mực nước biển. Thành phố này là thủ phủ bang Aguascalientes, Mexico. Thành phố có diện tích 385 km², dân số thời điểm năm 2007 là 66.. Trang Wikipedia về Aguascalientes (thành phố)
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.