07880 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 07899

Mã Bưu Chính 07890 - Nueva Tenochtitlán, Thành phố México

Thành Phố Ưu TiênNueva Tenochtitlán
Khu vực Mã Bưu Chính 078900,956 km²
Dân số21854
Dân số nam10318 (47,2%)
Dân số nữ11536 (52,8%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +14,4%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 -6,2%
Độ tuổi trung bình32,8 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới31,4 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới34,1 năm
Mã Vùng525
Các thành phố liên kếtMexico City | Gustavo A. Madero
Các vùng lân cậnCuchilla de la Joya, Gustavo A. Madero, La Joya, Nueva Tenochtitlan
Giờ địa phươngThứ Tư 04:23
Múi giờGiờ mùa hè miền Trung
Tọa độ19.456556289271916° / -99.10621099073792°
Mã Bưu Chính liên quan078590786007869078700788007899

Bản đồ Mã Bưu Chính 07890

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 07890

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số19104223292329821854
Mật độ dân số19987 / km²23361 / km²24375 / km²22864 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 07890 từ năm 2000 đến năm 2015

Giảm 6,2% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 07890+14,4%-2,1%-6,2%
Ciudad de Mexico+29,1%+6%-0,8%
Ciudad de México+31,2%+7,2%-0,1%
México+108,7%+48,4%+23,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 07890

Độ tuổi trung bình: 32,8 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 0789032,8 năm34,1 năm31,4 năm
Ciudad de Mexico31,6 năm32,9 năm30,2 năm
Ciudad de México31,4 năm32,7 năm30 năm
México26,2 năm27 năm25,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 07890

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 56987011399
5-98087591567
10-148138081622
15-199279751903
20-248999361836
25-298038821686
30-347698571626
35-398069411748
40-447358171552
45-496877901478
50-546057111316
55-594755781054
60-64380516897
65-69315395710
70-74229330560
75-79174220395
80-84106152259
85 cộng88165254
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 07890

Mật độ dân số: 22864 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 07890218540,956 km²22864 / km²
Ciudad de Mexico8,9 triệu732,2 km²12161 / km²
Ciudad de México9,2 triệu1.494,6 km²6179 / km²
México126,8 triệu1.965.208 km²64,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 07890

Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2015
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 07890
 Nueva Tenochtitlan: 48,5%
 La Joya: 33,5%
 Cuchilla de la Joya: 6,2%
 Khác: 11,9%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 07890

07890 Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 33,6%
 Đồ ăn: 15,9%
 Nhà hàng: 10,5%
 Y học: 6,8%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,7%
 Ô tô: 5,2%
 Khác: 22,3%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 07890

 Không tốn kém: 71,4%
 Vừa phải: 22,9%
 Rất đắt: 5,7%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 07890

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 07890111.999 t5,12 t117.179 t/km²
Ciudad de Mexico44.998.547 t5,05 t61.456 t/km²
Ciudad de México45.602.268 t4,94 t30.511 t/km²
México496.865.013 t3,92 t252,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 07890

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)111.999 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20135,12 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)117.179 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Hạn hánTrung bình (4)
Lũ lụtCao (8)
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
16/07/201920:593,17 km10.000 m2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexicousgs.gov
30/05/200713:42432,6 km14.900 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
25/01/200706:383,731,9 km32.100 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
05/05/200608:243,535,6 km1.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
28/02/200615:583,48,8 km2.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:353,216 km16.600 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:123,621,9 km13.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
22/06/200521:013,717,8 km1.400 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
21/06/200504:243,519,3 km1.300 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
12/05/200501:063,421,3 km15.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 07890

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.