Mã Bưu Chính 01140 - Thành phố México
Khu vực Mã Bưu Chính 01140 | 0,713 km² |
Dân số | 14486 |
Dân số nam | 6970 (48,1%) |
Dân số nữ | 7516 (51,9%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +49,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +4,2% |
Độ tuổi trung bình | 31,3 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 29,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32,6 năm |
Mã Vùng | 525 |
Các thành phố liên kết | Mexico City | Álvaro Obregón, Distrito Federal |
Các vùng lân cận | Bellavista, José María Pino Suárez, Álvaro Obregón |
Giờ địa phương | Thứ Hai 00:29 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Trung |
Tọa độ | 19.39650027323285° / -99.19523440797344° |
Mã Bưu Chính liên quan | 01109, 01110, 01120, 01125, 01130, 01139 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 01140
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 01140
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 9708 | 12614 | 13908 | 14486 |
Mật độ dân số | 13616 / km² | 17692 / km² | 19507 / km² | 20318 / km² |
Thay đổi dân số của 01140 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 4,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 01140 | +49,2% | +14,8% | +4,2% |
Álvaro Obregón | +49,9% | +15,5% | +4,1% |
Ciudad de México | +31,2% | +7,2% | -0,1% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 01140
Độ tuổi trung bình: 31,3 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 01140 | 31,3 năm | 32,6 năm | 29,9 năm |
Álvaro Obregón | 30,9 năm | 32 năm | 29,6 năm |
Ciudad de México | 31,4 năm | 32,7 năm | 30 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 01140
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 532 | 508 | 1041 |
5-9 | 555 | 578 | 1133 |
10-14 | 549 | 548 | 1098 |
15-19 | 630 | 543 | 1173 |
20-24 | 630 | 634 | 1264 |
25-29 | 598 | 635 | 1233 |
30-34 | 575 | 610 | 1185 |
35-39 | 585 | 642 | 1228 |
40-44 | 462 | 510 | 973 |
45-49 | 466 | 509 | 975 |
50-54 | 389 | 473 | 862 |
55-59 | 304 | 340 | 644 |
60-64 | 217 | 283 | 500 |
65-69 | 156 | 198 | 354 |
70-74 | 131 | 188 | 319 |
75-79 | 97 | 129 | 226 |
80-84 | 48 | 104 | 153 |
85 cộng | 46 | 85 | 132 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 01140
Mật độ dân số: 20318 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 01140 | 14486 | 0,713 km² | 20318 / km² |
Álvaro Obregón | 767990 | 69,8 km² | 11006 / km² |
Ciudad de México | 9,2 triệu | 1.494,6 km² | 6179 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 01140
Dân số ước tính từ năm 1850 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 01140 Bellavista: 53,2%
José María Pino Suárez: 33,1%
Khác: 13,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 01140

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 26,8%
Đồ ăn: 13,5%
Nhà hàng: 11,7%
Công nghiệp: 7,2%
Ô tô: 6,8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,7%
Y học: 5,6%
Khác: 21,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 71 | 3.7 | 4,9 |
Phụ Tùng Xe | 18 | 4.3 | 1,2 |
Sửa chữa xe hơi | 40 | 4.3 | 2,8 |
Làm đẹp & Spa | 22 | 3.9 | 1,5 |
Thẩm mỹ viện | 10 | 4.2 | 0,7 |
Tiệm cắt tóc | 11 | 3.8 | 0,8 |
Giáo dục | 29 | 3.7 | 2,0 |
Trường mầm non, mẫu giáo | 7 | 3.1 | 0,5 |
Đồ ăn | 89 | 3.8 | 6,1 |
Cửa hàng tiện lợi | 37 | 4.2 | 2,6 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 9 | 3.4 | 0,6 |
Hàng thịt | 5 | 3.6 | 0,3 |
Sản xuất thức ăn, nước uống và thuốc lá | 6 | 5.0 | 0,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 14 | 4.2 | 1,0 |
Khách sạn & Du lịch | 6 | 4.2 | 0,4 |
Công nghiệp | 34 | 4.2 | 2,3 |
Bán sỉ máy móc | 8 | 4.6 | 0,6 |
Dịch vụ địa phương | 7 | 4.6 | 0,5 |
Y học | 32 | 4.2 | 2,2 |
Các nha sĩ | 6 | 3.5 | 0,4 |
Sức khoẻ và y tế | 12 | 4.4 | 0,8 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 12 | 4.2 | 0,8 |
Tôn giáo | 8 | 4.6 | 0,6 |
Nhà hàng | 48 | 4.1 | 3,3 |
Nhà hàng Mexico | 11 | 4.1 | 0,8 |
Mua sắm | 266 | 3.8 | 18,4 |
Cửa hàng phần cứng | 13 | 3.8 | 0,9 |
Cửa hàng quần áo | 5 | 4.1 | 0,3 |
Cửa hàng đồ chơi | 5 | 0,3 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 7 | 4.1 | 0,5 |
Thể thao & Hoạt động | 5 | 4.2 | 0,3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 01140
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 01140
Không tốn kém: 68,8%
Vừa phải: 21,9%
Đắt: 6,2%
Rất đắt: 3,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 01140
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 01140 | 74.239 t | 5,12 t | 104.128 t/km² |
Álvaro Obregón | 3.935.858 t | 5,12 t | 56.407 t/km² |
Ciudad de México | 45.602.268 t | 4,94 t | 30.511 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 01140
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 74.239 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 5,12 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 104.128 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Trung bình (4) |
Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2019 | 20:59 | 3,1 | 15,7 km | 10.000 m | 2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexico | usgs.gov |
14/07/2007 | 22:59 | 3,5 | 34,8 km | 6.000 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
14/07/2007 | 22:57 | 3,3 | 35,1 km | 3.400 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
30/05/2007 | 13:42 | 4 | 22,7 km | 14.900 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
25/01/2007 | 06:38 | 3,7 | 25 km | 32.100 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
05/05/2006 | 08:24 | 3,5 | 35,7 km | 1.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
28/02/2006 | 15:58 | 3,4 | 9,3 km | 2.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
16/10/2005 | 07:35 | 3,2 | 8,2 km | 16.600 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
16/10/2005 | 07:12 | 3,6 | 12,6 km | 13.000 m | Distrito Federal, Mexico | usgs.gov |
22/06/2005 | 21:01 | 3,7 | 27,4 km | 1.400 m | Estado de Mexico, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 01140
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 01140 Mexico City: 89,5%
Álvaro Obregón, Distrito Federal: 9,2%
Khác: 1,3%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.