9241 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 9243

Mã Bưu Chính 9242 - Diekirch, District de Diekirch

Thành Phố Ưu TiênDiekirch
Khu vực Mã Bưu Chính 924212.696 m²
Dân số395
Dân số nam209 (52,9%)
Dân số nữ186 (47,1%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 -11,8%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +9,1%
Độ tuổi trung bình37 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới33,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới41,3 năm
Giờ địa phươngThứ Tư 11:52
Múi giờGiờ mùa hè Trung Âu
Tọa độ49.868379182621645° / 6.162233008670278°
Mã Bưu Chính liên quan924092419243924492459249

Bản đồ Mã Bưu Chính 9242

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 9242

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số448378362395
Mật độ dân số35285 / km²29772 / km²28512 / km²31111 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 9242 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 9,1% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 9242-11,8%+4,5%+9,1%
Diekirch-0,8%+8,7%+8,8%
Diekirch (administrative region)+57,3%+46,3%+28,8%
Luxembourg+59,8%+48,2%+29,8%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 9242

Độ tuổi trung bình: 37 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 924237 năm41,3 năm33,1 năm
Diekirch37,6 năm41,5 năm34,1 năm
Diekirch (administrative region)38,6 năm39,1 năm38,1 năm
Luxembourg39,1 năm39,7 năm38,5 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 9242

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 59818
5-98817
10-14101021
15-19141126
20-24371451
25-29181433
30-34131226
35-39131125
40-44141428
45-49171431
50-54131225
55-59101121
60-649918
65-698918
70-746714
75-795713
80-844711
85 cộng2710
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 9242

Mật độ dân số: 31111 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 924239512.696 m²31111 / km²
Diekirch64053,21 km²1995 / km²
Diekirch (administrative region)855881.147 km²74,6 / km²
Luxembourg5685972.599,8 km²218,7 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số dự kiến của Mã Bưu Chính 9242

Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 9242

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 924212.778 t32,4 t1.006.505 t/km²
Diekirch208.813 t32,6 t65.050 t/km²
Diekirch (administrative region)2.646.877 t30,9 t2.307 t/km²
Luxembourg17.905.018 t31,5 t6.887 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 9242

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)12.778 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201332,4 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)1.006.505 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (8)
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
13/02/200805:563,369,4 km1.000 mGermanyusgs.gov
09/02/200812:473,572,5 km1.000 mGermanyusgs.gov
25/01/200821:443,973,5 km1.000 mGermanyusgs.gov
25/01/200820:193,870,8 km1.000 mGermanyusgs.gov
16/01/200802:423,570,3 km1.000 mGermanyusgs.gov
14/12/200715:013,172,1 km1.000 mGermanyusgs.gov
11/12/200712:293,772 km10.000 mGermanyusgs.gov
28/11/200708:183,269,8 km1.000 mGermanyusgs.gov
26/11/200709:273,967,7 km1.000 mGermanyusgs.gov
25/11/200722:223,571,5 km1.000 mGermanyusgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 9242

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Thành Phố Ưu Tiên

Diekirch (tiếng Luxembourg: Dikrech; từ Diet-Kirch, tức là "nhà thờ của nhân dân") là một thành phố ở đông bắc Luxembourg, thủ phủ của bang Diekirch của quận Diekirch. Thành phố nằm trên bờ sông Sauer. số năm 2009 là 6318 người. Diekirch là thành phố đầu tiên..  ︎  Trang Wikipedia về Diekirch

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.