Mã Bưu Chính 1019 - Strassen, District de Luxembourg
Thành Phố Ưu Tiên | Strassen |
Các thành phố liên kết | Luxembourg (thành phố) |
Giờ địa phương | Thứ Ba 07:47 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 49.6202° / 6.0961° |
Mã Bưu Chính liên quan | 1110, 1111, 1113, 1114, 1116, 1119 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 1019
Bản đồ tương tácTrận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2008 | 05:56 | 3,3 | 55,8 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
09/02/2008 | 12:47 | 3,5 | 58,7 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
25/01/2008 | 20:19 | 3,8 | 56,9 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
16/01/2008 | 02:42 | 3,5 | 58,3 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
14/12/2007 | 15:01 | 3,1 | 58,1 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
11/12/2007 | 12:29 | 3,7 | 58,2 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
28/11/2007 | 08:18 | 3,2 | 55,6 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
26/11/2007 | 09:27 | 3,9 | 54 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
25/11/2007 | 22:22 | 3,5 | 55,3 km | 1.000 m | Germany | usgs.gov |
14/11/2007 | 07:43 | 3,6 | 55,8 km | 5.000 m | Germany | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 1019
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên