(13884) Mã Bưu Chính ở Israel

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Israel
Múi giờGiờ Israel
Khu vực2.070.272 km²
Dân số7,4 triệu
Mật độ dân số3,55 / km²
Mã Bưu Chính10200, 10292, 10300 (13881 thêm nữa)
Mã Vùng2, 3, 4 (28 thêm nữa)
Các doanh nghiệp ở Israel250299
Thành phố765
Mã Bưu ChínhVùng theo quản lý hành chínhSố mã bưu chính
10200 - 36593Quận Bắc (Israel)1577
26000 - 42812Quận Haifa1779
40200 - 50295, 70100 - 81800Quận Trung (Israel)3031
46000 - 47445, 50200 - 86817Quận Tel Aviv3694
77000 - 90403Quận Nam (Israel)2117
90970 - 99889Quận Jerusalem1544

Bản đồ tương tác

(13884) Mã Bưu Chính ở Israel

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
10200Quận Bắc (Israel)
10292MetullaQuận Bắc (Israel)13132,962 km²
10300H̱aẕor HaGelilitQuận Bắc (Israel)550311,1 km²
10329Quận Bắc (Israel)
10350H̱aẕor HaGelilitQuận Bắc (Israel)
10351H̱aẕor HaGelilitQuận Bắc (Israel)
10352H̱aẕor HaGelilitQuận Bắc (Israel)
10353H̱aẕor HaGelilitQuận Bắc (Israel)
10500Migdal HaEmekQuận Bắc (Israel)
10600NahalalQuận Bắc (Israel)20254,292 km²
10800Quận Trung (Israel)
10801Bet HaShittaQuận Bắc (Israel)
10802Bet AlfaQuận Bắc (Israel)
10803Nir DawidQuận Bắc (Israel)
10804MesillotQuận Bắc (Israel)
10805‘En HaNaẕivQuận Bắc (Israel)6573,943 km²
10806Sde NaẖumQuận Bắc (Israel)
10808Quận Trung (Israel)
10809RuẖamaQuận Nam (Israel)
10810Sde EliyyahuQuận Bắc (Israel)9494,823 km²
10815Tirat ẔeviQuận Bắc (Israel)171519,8 km²
10835Quận Bắc (Israel)6541,967 km²
10840Newé EtanQuận Bắc (Israel)5748,5 km²
10845Ma‘oz H̱ayyimQuận Bắc (Israel)4603,986 km²
10850Kefar RuppinQuận Bắc (Israel)178410,2 km²
10855HamadiaQuận Bắc (Israel)82222,2 km²
10865Quận Bắc (Israel)99522,6 km²
10870YardenaQuận Bắc (Israel)9473,558 km²
10875Newé UrQuận Bắc (Israel)157914,9 km²
10900Quận Bắc (Israel)41621381,2 km²
10905ReshafimQuận Bắc (Israel)8024,598 km²
10910SheluẖotQuận Bắc (Israel)7032,175 km²
10915ReẖovQuận Bắc (Israel)7862,124 km²
10918Quận Bắc (Israel)2911,982 km²
10920Quận Bắc (Israel)9126,1 km²
10930
10931
10932
10935
11000Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)37895 km²
11012Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11013Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11015Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11016Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11018Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11019Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)
11021Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)29165.892 m²
11022Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)51696.761 m²
11023Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)45873.108 m²
11024Kiryat ShmonaQuận Bắc (Israel)1830,157 km²
Trang 1Tiếp theo

Israel

Israel (phiên âm: I-xra-en; tên đầy đủ là Nhà nước Israel, còn được gọi là Nhà nước Do Thái) là một quốc gia theo chế độ cộng hòa ở vùng Trung Đông bên cạnh Địa Trung Hải. Tên "Israel" có nghĩa là "người đã đấu với Thiên Chúa", và tên đó bắt nguồn từ đoạn Sáng..  ︎  Trang Wikipedia về Israel