(13) Mã Bưu Chính ở Curup
Múi giờ | Giờ Indonesia (Jakarta) |
Khu vực | 55,7 km² |
Dân số | 158287 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 80385 (50,8%) |
Dân số nữ | 77902 (49,2%) |
Độ tuổi trung bình | 26,1 |
Mã Bưu Chính | 38375, 39111, 39112 (10 thêm nữa) |
Mã Vùng | 73 |
(13) Mã Bưu Chính ở Curup, Bengkulu
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
38375 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39111 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
39112 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39113 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39114 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39116 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39117 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
39118 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39119 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39123 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39124 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39125 | Curup | Bengkulu | 46245 |
39151 | Curup | Bengkulu | 46245 |
Thông tin nhân khẩu của Curup, Bengkulu
Dân số | 158287 |
Mật độ dân số | 2841 / km² |
Dân số nam | 80385 (50,8%) |
Dân số nữ | 77902 (49,2%) |
Độ tuổi trung bình | 26,1 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 26 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 26,2 |
Các doanh nghiệp ở Curup, Bengkulu | 946 |
Dân số (1975) | 122443 |
Dân số (2000) | 161672 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +29,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -2,1% |