(44) Mã Bưu Chính ở Bengkulu (thành phố)
Múi giờ | Giờ Indonesia (Jakarta) |
Khu vực | 144,5 km² |
Dân số | 366816 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 184688 (50,3%) |
Dân số nữ | 182129 (49,7%) |
Độ tuổi trung bình | 24,2 |
Mã Bưu Chính | 39374, 39172, 39117 (41 thêm nữa) |
Mã Vùng | 73, 736 |
(44) Mã Bưu Chính ở Bengkulu (thành phố)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
39374 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
39172 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
39117 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
39111 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38884 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38512 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38386 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38385 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38383 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38382 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38381 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38374 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38373 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38372 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38371 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38229 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38228 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38227 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38226 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38225 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38224 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38223 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38222 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38221 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38216 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38215 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38213 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38212 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38211 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38126 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38125 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38124 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38123 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38122 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38121 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38119 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38118 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38117 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38116 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38115 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38114 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38113 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38112 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
38111 | Bengkulu (thành phố) | Bengkulu | 309712 |
Thông tin nhân khẩu của Bengkulu (thành phố)
Dân số | 366816 |
Mật độ dân số | 2538 / km² |
Dân số nam | 184688 (50,3%) |
Dân số nữ | 182129 (49,7%) |
Độ tuổi trung bình | 24,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 24,3 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 24,1 |
Các doanh nghiệp ở Bengkulu (thành phố) | 11238 |
Dân số (1975) | 219156 |
Dân số (2000) | 331214 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +67,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +10,7% |

Bengkulu (thành phố)
Bengkulu là một thành phố nằm ở bờ tây của đảo Sumatra, Indonesia. Thành phố này là tỉnh lỵ của tỉnh Bengkulu. Thành phố Bengkulu có diện tích 144,52 km² và dân số khoảng 200.000 người. Thành phố này là một trong các địa phương chịu ảnh hưởng lớn của một đợt đ.. Trang Wikipedia về Bengkulu (thành phố)