(9684) Mã Bưu Chính ở Indonesia
Múi giờ | Giờ Indonesia (Makassar) |
Khu vực | 10.469 km² |
Dân số | 243,0 triệu |
Mật độ dân số | 23208 / km² |
Mã Bưu Chính | 99974, 99973, 99972 (9681 thêm nữa) |
Mã Vùng | 21, 22, 23 (318 thêm nữa) |
Các doanh nghiệp ở Indonesia | 5747173 |
Thành phố | 465 |
Mã Bưu Chính | Vùng theo quản lý hành chính | Số mã bưu chính |
---|---|---|
10000 - 15214 | Jakarta | 284 |
15000 - 15850, 42111 - 42616 | Banten | 271 |
15221 - 17844, 40000 - 46475 | Tây Java | 1140 |
20000 - 23100 | Bắc Sumatera | 589 |
23000 - 24791 | Aceh | 267 |
25000 - 27778 | Tây Sumatera | 419 |
28000 - 29566 | Riau | 197 |
29111 - 29193, 29400 - 29875 | Quần đảo Riau | 93 |
30111 - 32385 | Nam Sumatera | 321 |
33111 - 33783 | Quần đảo Bangka-Belitung | 100 |
34111 - 35686 | Lampung | 286 |
36000 - 37573 | Jambi | 158 |
38111 - 39374 | Bengkulu | 163 |
50000 - 63452 | Trung Java | 1193 |
55000 - 55893 | Yogyakarta (thành phố) | 153 |
60000 - 69493 | Đông Java | 1175 |
70111 - 74715 | Nam Kalimantan | 231 |
73111 - 75266 | Trung Kalimantan | 201 |
75000 - 77381 | Đông Kalimantan | 159 |
77112 - 77217 | Bắc Kalimantan | 22 |
78111 - 79682 | Tây Kalimantan | 204 |
80000 - 82361 | Bali | 127 |
82561 - 85116 | Nusa Tenggara Barat | 149 |
85000 - 89410 | Đông Nusa Tenggara | 273 |
90000 - 92985 | Nam Sulawesi | 371 |
91311 - 91574 | Tây Sulawesi | 39 |
93111 - 93958 | Đông Nam Sulawesi | 135 |
93811 - 95999 | Trung Sulawesi | 246 |
95000 - 95997 | Bắc Sulawesi | 176 |
96111 - 96585 | Gorontalo | 66 |
97111 - 97666 | Maluku | 64 |
97711 - 97863 | Bắc Maluku | 47 |
98111 - 99974 | Papua (tỉnh) | 229 |
98311 - 98484, 98652 - 98664 | Tây Papua | 44 |