Mã Bưu Chính 39153 - Bengkulu
Mã Vùng | 73, 736 |
Các vùng lân cận | Belitar Muka, Sindang Kelingi, Cahaya Negeri, Sindang Kelingi, Iv Suku Menanti, Sindang Dataran, Kepala Curup, Bindu Riang, Simpang Beliti, Bindu Riang, Taba Padang, Bindu Riang |
Giờ địa phương | Thứ Năm 18:31 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -3.471091014028139° / 102.94834669896913° |
Mã Bưu Chính liên quan | 39122, 39123, 39124, 39125, 39151, 39152 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 39153
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 39153 Simpang Beliti, Bindu Riang: 16,7%
Kepala Curup, Bindu Riang: 13,9%
Belitar Muka, Sindang Kelingi: 8,3%
Cahaya Negeri, Sindang Kelingi: 8,3%
Iv Suku Menanti, Sindang Dataran: 8,3%
Taba Padang, Bindu Riang: 8,3%
Simpang Beliti, Curup: 5,6%
Pelalo, Sindang Kelingi: 2,8%
Tanjung Aur, Sindang Kelingi: 2,8%
Bengko, Sindang Dataran: 2,8%
Sindang Jaya, Sindang Kelingi: 2,8%
Belitar Seberang, Sindang Kelingi: 2,8%
Sumber Bening, Selupu Rejang: 2,8%
Air Apo, Bindu Riang: 2,8%
Pasar Padang Ulak Tanding, Padang Ulak Tanding: 2,8%
Karang Pinang, Sindang Beliti Ulu: 2,8%
Karang Jaya, Selupu Rejang: 2,8%
Air Apo, Curup: 2,8%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 22,4%
Nhà hàng: 14,8%
Tôn giáo: 13,2%
Giáo dục: 12,4%
Đồ ăn: 7,6%
Ô tô: 6,4%
Công nghiệp: 5,6%
Khác: 17,6%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 39153
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2019 | 22:39 | 4,1 | 44,4 km | 211.630 m | 26km NNE of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
27/04/2018 | 03:54 | 4,8 | 61,9 km | 89.860 m | 54km W of Pagaralam, Indonesia | usgs.gov |
22/02/2017 | 20:38 | 4,2 | 40,7 km | 81.240 m | 43km WNW of Pagaralam, Indonesia | usgs.gov |
27/01/2017 | 14:23 | 4,1 | 65,6 km | 225.650 m | 44km NNW of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
27/07/2016 | 20:40 | 4,3 | 56,8 km | 187.760 m | 41km NNE of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
06/06/2016 | 06:06 | 4,2 | 23,9 km | 147.510 m | 44km SE of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
30/05/2016 | 03:16 | 4,4 | 43,3 km | 54.340 m | 12km NNE of Curup, Indonesia | usgs.gov |
09/01/2016 | 14:46 | 4,2 | 31,3 km | 197.340 m | 13km NNE of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
07/11/2014 | 19:44 | 4,3 | 64,3 km | 80.280 m | 43km NNW of Lubuklinggau, Indonesia | usgs.gov |
30/03/2014 | 11:23 | 4,1 | 58,8 km | 105.300 m | 18km SW of Curup, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 39153
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên