- Thế giới »
- ID »
- Bengkulu (thành phố) »
- 38225
Thành Phố Ưu Tiên | Bengkulu (thành phố) |
Mã Vùng | 73, 736 |
Các vùng lân cận | Dusun Besar, Singaran Pati, Jalan Gedang, Gading Cempaka, Jembatan Kecil, Singaran Pati, Lingkar Timur, Singaran Pati, Linkar Barat, Gading Cempaka, Padang Harapan, Gading Cempaka, Panorama, Bengkulu, Panorama, Singaran Pati, Sido Mulyo, Gading Cempaka, Timur Indah, Singaran Pati |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 23:34 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -3.8213435142157794° / 102.30175692842245° |
Mã Bưu Chính liên quan | 38221, 38222, 38223, 38224, 38226, 38227 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 38225
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 38225 Jalan Gedang, Gading Cempaka: 21,4%
Padang Harapan, Gading Cempaka: 16%
Panorama, Singaran Pati: 12,6%
Lingkar Timur, Singaran Pati: 11,6%
Timur Indah, Singaran Pati: 5,6%
Khác: 32,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 38225 Mã Vùng 73: 58,9%
Mã Vùng 8: 38,1%
Khác: 3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 38225

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 30,4%
Nhà hàng: 10,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8%
Đồ ăn: 7,5%
Ô tô: 7,2%
Công nghiệp: 6,2%
Giáo dục: 5,2%
Khác: 25,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 181 | 4.1 |
Phụ Tùng Xe | 32 | 4.2 |
Sửa chữa xe hơi | 54 | 4.1 |
Đại lý xe máy | 14 | 4.3 |
Làm đẹp & Spa | 18 | 4.5 |
Thẩm mỹ viện | 16 | 4.5 |
Cộng đồng & Chính phủ | 28 | 4.1 |
Quản lí công chúng | 13 | 3.9 |
Giáo dục | 101 | 4.4 |
Giáo dục khác | 18 | 4.1 |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 13 | 4.6 |
Dịch vụ tài chính | 120 | 3.8 |
Ngân hàng | 34 | 3.8 |
Tài chính khác | 13 | 4.1 |
Đồ ăn | 112 | 3.8 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 45 | 3.8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 54 | 4.2 |
Lắp đặt điện | 19 | 4.4 |
Nhà Thầu Chính | 25 | 4.0 |
Khách sạn & Du lịch | 60 | 3.9 |
Hãng Du Lịch | 30 | 4.1 |
Công nghiệp | 119 | 3.7 |
Bán sỉ máy móc | 15 | 3.8 |
Các tổ chức thành viên khác | 36 | 4.1 |
Dịch vụ địa phương | 43 | 3.6 |
Viễn thông | 26 | 3.5 |
Y học | 31 | 3.7 |
Sức khoẻ và y tế | 15 | 3.8 |
Dịch vụ bưu chính | 19 | 3.6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 58 | 4.3 |
Quản lí đoàn thể | 17 | 4.1 |
Tôn giáo | 71 | 4.5 |
Nhà hàng | 115 | 4.0 |
Nhà hàng Indonesia | 19 | 4.0 |
Mua sắm | 691 | 3.9 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 21 | 3.7 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 19 | 3.8 |
Cửa hàng phần cứng | 48 | 3.9 |
Cửa hàng quần áo | 18 | 4.3 |
Cửa hàng điện tử | 42 | 4.4 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 21 | 4.3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 38225
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2018 | 12:28 | 4,2 | 14,7 km | 81.030 m | 19km SE of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
13/03/2018 | 02:43 | 4,2 | 33,3 km | 58.930 m | 32km SW of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
18/08/2016 | 02:31 | 4,7 | 34,5 km | 51.190 m | 36km S of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
09/04/2016 | 19:14 | 5,7 | 37,6 km | 41.000 m | 39km S of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
24/01/2016 | 20:00 | 4,4 | 17,6 km | 57.990 m | 19km S of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
26/09/2014 | 15:11 | 4,2 | 19,2 km | 58.000 m | 23km ESE of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
03/08/2014 | 19:24 | 4,3 | 33,3 km | 63.410 m | 29km NNW of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
30/03/2014 | 11:23 | 4,1 | 28,5 km | 105.300 m | 18km SW of Curup, Indonesia | usgs.gov |
14/02/2013 | 11:16 | 4,6 | 5,3 km | 29.700 m | 7km N of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
03/02/2013 | 15:47 | 4,2 | 24,7 km | 85.500 m | southern Sumatra, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 38225
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Bengkulu là một thành phố nằm ở bờ tây của đảo Sumatra, Indonesia. Thành phố này là tỉnh lỵ của tỉnh Bengkulu. Thành phố Bengkulu có diện tích 144,52 km² và dân số khoảng 200.000 người. Thành phố này là một trong các địa phương chịu ảnh hưởng lớn của một đợt đ.. Trang Wikipedia về Bengkulu (thành phố)