- Thế giới »
- ID »
- Bengkulu (thành phố) »
- 38119
Mã Bưu Chính 38119 - Bengkulu (thành phố)
Thành Phố Ưu Tiên | Bengkulu (thành phố) |
Mã Vùng | 73, 736 |
Các vùng lân cận | Bentiring Permai, Muara Bangka Hulu, Bentiring, Muara Bangka Hulu, Beringin Raya, Muara Bangka Hulu, Kandang Limun, Muara Bangka Hulu, Kebun Keling, Teluk Segara, Malabero, Bengkulu, Pasar Jitra, Teluk Segara, Pematang Gubernur, Bengkulu, Pematang Gubernur, Muara Bangka Hulu, Rawa Makmur Permai, Muara Bangka Hulu, Semarang, Sungai Serut, Surabaya, Sungai Serut |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 23:32 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -3.790017449952136° / 102.2519025836215° |
Mã Bưu Chính liên quan | 38113, 38114, 38115, 38116, 38117, 38118 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 38119
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 38119 Pematang Gubernur, Muara Bangka Hulu: 14,9%
Kandang Limun, Muara Bangka Hulu: 11,9%
Beringin Raya, Muara Bangka Hulu: 8,2%
Surabaya, Sungai Serut: 7,8%
Bentiring, Muara Bangka Hulu: 6,1%
Rawa Makmur Permai, Muara Bangka Hulu: 5,8%
Bentiring Permai, Muara Bangka Hulu: 4,9%
Khác: 40,4%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 38119 Mã Vùng 8: 69,6%
Mã Vùng 73: 28,4%
Khác: 2%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 29,7%
Nhà hàng: 12,1%
Đồ ăn: 8,5%
Giáo dục: 7,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,3%
Khách sạn & Du lịch: 6,1%
Tôn giáo: 5%
Khác: 23,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 42 | 3.7 |
Sửa chữa xe hơi | 23 | 3.5 |
Làm đẹp & Spa | 7 | 4.2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 13 | 4.5 |
Quản lí công chúng | 7 | 4.0 |
Giáo dục | 72 | 4.2 |
Giáo dục khác | 10 | 4.5 |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 13 | 4.1 |
Dịch vụ tài chính | 18 | 4.5 |
Công Ty Tín Dụng | 7 | 4.4 |
Đồ ăn | 56 | 4.0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 25 | 4.2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 23 | 4.1 |
Nhà Thầu Chính | 11 | 4.0 |
Khách sạn & Du lịch | 31 | 3.9 |
Chỗ ở khác | 9 | 3.9 |
Hãng Du Lịch | 9 | 3.8 |
Công nghiệp | 48 | 4.1 |
Các tổ chức thành viên khác | 21 | 4.2 |
Đại lí bán sỉ | 7 | 4.0 |
Dịch vụ địa phương | 24 | 4.6 |
Giặt ủi | 8 | |
Viễn thông | 11 | 4.8 |
Y học | 14 | 4.3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 22 | 3.9 |
Tôn giáo | 67 | 4.4 |
Nhà hàng | 43 | 4.1 |
Mua sắm | 277 | 4.1 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 8 | 1.0 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 10 | 4.0 |
Cửa hàng phần cứng | 7 | 5.0 |
Cửa hàng điện tử | 7 | 4.8 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 7 | 3.0 |
Trang Sức và Đồng Hồ | 7 | |
Thể thao & Hoạt động | 9 | 4.2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 38119
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2018 | 12:28 | 4,2 | 21,2 km | 81.030 m | 19km SE of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
13/03/2018 | 02:43 | 4,2 | 31,9 km | 58.930 m | 32km SW of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
24/01/2016 | 20:00 | 4,4 | 21,1 km | 57.990 m | 19km S of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
19/10/2015 | 11:32 | 4,4 | 34,6 km | 55.110 m | 36km WNW of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
26/09/2014 | 15:11 | 4,2 | 25,7 km | 58.000 m | 23km ESE of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
03/08/2014 | 19:24 | 4,3 | 27,9 km | 63.410 m | 29km NNW of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
30/03/2014 | 11:23 | 4,1 | 29,1 km | 105.300 m | 18km SW of Curup, Indonesia | usgs.gov |
14/02/2013 | 11:16 | 4,6 | 8,9 km | 29.700 m | 7km N of Bengkulu, Indonesia | usgs.gov |
03/02/2013 | 15:47 | 4,2 | 31,1 km | 85.500 m | southern Sumatra, Indonesia | usgs.gov |
31/01/2012 | 23:14 | 5,4 | 13,7 km | 80.300 m | southern Sumatra, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 38119
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Bengkulu là một thành phố nằm ở bờ tây của đảo Sumatra, Indonesia. Thành phố này là tỉnh lỵ của tỉnh Bengkulu. Thành phố Bengkulu có diện tích 144,52 km² và dân số khoảng 200.000 người. Thành phố này là một trong các địa phương chịu ảnh hưởng lớn của một đợt đ.. Trang Wikipedia về Bengkulu (thành phố)