Mã Bưu Chính 16918 - Cibinong, Tây Java
Thành Phố Ưu Tiên | Cibinong |
Mã Vùng | 21, 9 |
Các vùng lân cận | Cibinong, Cirimekar, Cibinong, Ciriung, Cibinong, Pakansari, Cibinong |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 06:31 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -6.46285264123717° / 106.86391804868629° |
Mã Bưu Chính liên quan | 16912, 16913, 16914, 16915, 16916, 16917 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 16918
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 16918 Ciriung, Cibinong: 40,2%
Cibinong: 32,7%
Cirimekar, Cibinong: 17%
Khác: 10,1%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 16918 Mã Vùng 21: 51,6%
Mã Vùng 8: 47,3%
Khác: 1,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 16918

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 49,3%
Nhà hàng: 7,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6%
Đồ ăn: 5,9%
Khác: 31,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 58 | 4.3 | |
Phụ Tùng Xe | 8 | 4.3 | |
Sửa chữa xe hơi | 21 | 4.3 | |
Làm đẹp & Spa | 18 | 4.5 | |
Giáo dục | 98 | 4.5 | |
Giáo dục khác | 12 | 4.7 | |
Trường mầm non, mẫu giáo | 10 | 5.0 | |
Dịch vụ tài chính | 91 | 4.0 | |
Atm của | 17 | 4.0 | |
Ngân hàng | 21 | 3.9 | |
Đồ ăn | 88 | 4.3 | |
Cửa hàng tiện lợi | 19 | 4.1 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 24 | 4.3 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 24 | 4.1 | |
Khách sạn & Du lịch | 15 | 3.9 | |
Hãng Du Lịch | 8 | 4.1 | |
Công nghiệp | 50 | 4.2 | |
Dịch vụ địa phương | 14 | 4.4 | |
Y học | 31 | 3.6 | |
Bệnh viện | 8 | 3.6 | |
Sức khoẻ và y tế | 12 | 3.5 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 27 | 4.0 | |
Công chứng viên | 11 | 5.0 | |
Tôn giáo | 44 | 4.6 | |
Nhà thờ | 11 | 4.7 | |
Nhà hàng | 104 | 4.3 | |
Nhà hàng Indonesia | 22 | 4.3 | |
Mua sắm | 511 | 50,2 năm | 4.2 |
Bán lẻ đồ chơi và trò chơi | 8 | 4.7 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 10 | 5.0 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 17 | 4.2 | |
Cửa hàng phần cứng | 12 | 3.9 | |
Cửa hàng quần áo | 51 | 4.1 | |
Cửa hàng điện thoại di động | 11 | 4.0 | |
Cửa hàng điện tử | 19 | 4.2 | |
Hiệu Giày | 9 | ||
Phụ kiện quần áo | 8 | 3.9 | |
Quần áo của phụ nữ | 9 | 3.5 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 13 | 4.4 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 11 | 4.5 | |
Thể thao & Hoạt động | 20 | 4.4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 16918
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 16918
Vừa phải: 83,8%
Không tốn kém: 13,5%
Đắt: 2,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2018 | 10:53 | 4,2 | 44,5 km | 254.370 m | 15km NNE of Bekasi, Indonesia | usgs.gov |
27/03/2018 | 13:57 | 4,5 | 27,3 km | 139.150 m | 0km NE of Serpong, Indonesia | usgs.gov |
13/08/2017 | 05:04 | 4,2 | 37,4 km | 170.960 m | 7km S of Curug, Indonesia | usgs.gov |
10/05/2017 | 10:46 | 4,6 | 36,4 km | 121.110 m | 5km E of Sidoger Lebak, Indonesia | usgs.gov |
26/03/2017 | 08:06 | 4 | 41 km | 195.000 m | 14km NNE of Jakarta, Indonesia | usgs.gov |
13/12/2016 | 03:28 | 4,5 | 43,2 km | 123.640 m | 9km SSE of Cicurug, Indonesia | usgs.gov |
20/04/2016 | 19:43 | 4,2 | 48,7 km | 145.180 m | 3km SW of Cipeundeuy, Indonesia | usgs.gov |
12/11/2015 | 04:07 | 4,7 | 2,2 km | 126.020 m | 0km E of Cibinong, Indonesia | usgs.gov |
17/10/2014 | 02:26 | 5,2 | 34,4 km | 151.610 m | 26km ESE of Cileungsi, Indonesia | usgs.gov |
28/04/2014 | 19:36 | 4,1 | 42 km | 105.530 m | 7km ESE of Cipeundeuy, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 16918
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 16918 Bogor: 69,4%
Depok: 25,8%
Khác: 4,8%