- Thế giới »
- ID »
- Cileungsir »
- 16820
Thành Phố Ưu Tiên | Cileungsir |
Mã Vùng | 21 |
Các vùng lân cận | Cileungsi, Cileungsi Kidul, Cileungsi, Cipenjo, Cileungsi, Dayeuh, Cileungsi, Gandoang, Cileungsi, Limus Nunggal, Cileungsi, Mekarsari, Cileungsi, Pasir Angin, Cileungsi |
Giờ địa phương | Thứ Năm 04:58 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -6.396785781810936° / 106.96141173229914° |
Mã Bưu Chính liên quan | 16720, 16740, 16810, 16811, 16830, 16840 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 16820
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 16820 Cileungsi Kidul, Cileungsi: 24,5%
Cileungsi: 16,7%
Limus Nunggal, Cileungsi: 16%
Dayeuh, Cileungsi: 5,9%
Pasir Angin, Cileungsi: 5,9%
Khác: 31,1%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 16820 Mã Vùng 8: 56,5%
Mã Vùng 21: 41,9%
Khác: 1,5%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 16820

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 29,6%
Nhà hàng: 11,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,2%
Công nghiệp: 7,3%
Giáo dục: 6,8%
Đồ ăn: 6,2%
Khác: 30,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 502 | 4.2 | |
Phụ Tùng Xe | 65 | 4.3 | |
Làm đẹp & Spa | 146 | 4.3 | |
Thẩm mỹ viện | 68 | 4.4 | |
Giáo dục | 505 | 4.4 | |
Dịch vụ tài chính | 468 | 4.0 | |
Atm của | 75 | 4.1 | |
Ngân hàng | 107 | 3.8 | |
Đồ ăn | 795 | 4.2 | |
Bán hàng rong | 106 | 4.3 | |
Cửa hàng tiện lợi | 81 | 4.3 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 299 | 4.2 | |
Bất Động Sản | 78 | 4.2 | |
Nhà Thầu Chính | 85 | 4.3 | |
Khách sạn & Du lịch | 111 | 4.0 | |
Công nghiệp | 549 | 37,3 năm | 4.2 |
Bán sỉ máy móc | 98 | 36,7 năm | 4.3 |
Những chỗ bán sĩ khác | 61 | 4.3 | |
Dịch vụ địa phương | 115 | 4.3 | |
Y học | 265 | 4.0 | |
Sức khoẻ và y tế | 124 | 3.8 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 225 | 33,5 năm | 4.3 |
Quản lí đoàn thể | 63 | 4.2 | |
Tôn giáo | 294 | 4.6 | |
Nhà hàng | 1020 | 4.2 | |
Mua sắm | 3231 | 34,8 năm | 4.3 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 86 | 4.4 | |
Cửa hàng phần cứng | 117 | 4.4 | |
Cửa hàng quần áo | 278 | 4.2 | |
Cửa hàng điện thoại di động | 112 | 4.4 | |
Cửa hàng điện tử | 118 | 4.6 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 70 | 4.4 | |
Thể thao & Hoạt động | 97 | 4.2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 16820
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 16820
Vừa phải: 72,6%
Không tốn kém: 20,6%
Đắt: 6,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2018 | 10:53 | 4,2 | 33,4 km | 254.370 m | 15km NNE of Bekasi, Indonesia | usgs.gov |
02/04/2018 | 06:02 | 4,3 | 45,6 km | 250.040 m | 5km NW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
27/03/2018 | 13:57 | 4,5 | 33,7 km | 139.150 m | 0km NE of Serpong, Indonesia | usgs.gov |
13/08/2017 | 05:04 | 4,2 | 45,9 km | 170.960 m | 7km S of Curug, Indonesia | usgs.gov |
10/05/2017 | 10:46 | 4,6 | 49,2 km | 121.110 m | 5km E of Sidoger Lebak, Indonesia | usgs.gov |
26/03/2017 | 08:06 | 4 | 34,5 km | 195.000 m | 14km NNE of Jakarta, Indonesia | usgs.gov |
13/12/2016 | 03:28 | 4,5 | 52,5 km | 123.640 m | 9km SSE of Cicurug, Indonesia | usgs.gov |
24/11/2016 | 21:31 | 4,3 | 52,8 km | 248.290 m | 24km NNW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
12/11/2015 | 04:07 | 4,7 | 14,5 km | 126.020 m | 0km E of Cibinong, Indonesia | usgs.gov |
17/10/2014 | 02:26 | 5,2 | 25,9 km | 151.610 m | 26km ESE of Cileungsi, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 16820
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên