Mã Bưu Chính 16451 - Depok, Tây Java
Thành Phố Ưu Tiên | Depok |
Các vùng lân cận | Jatijajar, Tapos, Mekarsari, Cimanggis, Pasir Gunung Selatan, Cimanggis, Tugu, Cimanggis |
Giờ địa phương | Thứ Ba 05:02 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -6.363665183399928° / 106.85313399127763° |
Mã Bưu Chính liên quan | 16452, 16453, 16454, 16455, 16456, 16457 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 16451
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 16451 Tugu, Cimanggis: 59,5%
Pasir Gunung Selatan, Cimanggis: 8,5%
Jatijajar, Tapos: 8,5%
Mekarsari, Cimanggis: 8,3%
Khác: 15,2%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 16451 Mã Vùng 8: 60,1%
Mã Vùng 21: 38,7%
Khác: 1,3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 16451

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 30,3%
Nhà hàng: 13,3%
Đồ ăn: 8,5%
Công nghiệp: 6,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,3%
Khác: 35,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 271 | 4.2 | |
Sửa chữa xe máy | 50 | 4.4 | |
Làm đẹp & Spa | 138 | 4.1 | |
Thẩm mỹ viện | 46 | 4.3 | |
Thợ cắt tóc | 38 | 3.9 | |
Tiệm cắt tóc | 47 | 3.9 | |
Giáo dục | 235 | 4.4 | |
Giáo dục khác | 30 | 4.5 | |
Giáo dục trung học | 36 | 4.5 | |
Dịch vụ tài chính | 117 | 4.0 | |
Đồ ăn | 406 | 4.3 | |
Cửa hàng tiện lợi | 51 | 4.3 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 71 | 4.2 | |
Khách sạn & Du lịch | 92 | 4.1 | |
Công nghiệp | 192 | 4.2 | |
Bán sỉ quần áo và vải vóc | 46 | 3.8 | |
Dịch vụ địa phương | 105 | 4.6 | |
Sửa chữa khác | 35 | 4.6 | |
Y học | 134 | 4.3 | |
Sức khoẻ và y tế | 64 | 4.3 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 81 | 4.5 | |
Tôn giáo | 99 | 4.5 | |
Nhà hàng | 676 | 4.3 | |
Mua sắm | 1679 | 45,9 năm | 4.1 |
Cửa hàng phần cứng | 41 | 4.3 | |
Mua Sắm Khác | 31 | 4.3 | |
Thể thao & Hoạt động | 39 | 4.2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 16451
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 16451
Vừa phải: 76,4%
Không tốn kém: 20,3%
Đắt: 3,4%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2018 | 10:53 | 4,2 | 36 km | 254.370 m | 15km NNE of Bekasi, Indonesia | usgs.gov |
02/04/2018 | 06:02 | 4,3 | 53,2 km | 250.040 m | 5km NW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
27/03/2018 | 13:57 | 4,5 | 21,2 km | 139.150 m | 0km NE of Serpong, Indonesia | usgs.gov |
13/08/2017 | 05:04 | 4,2 | 33,5 km | 170.960 m | 7km S of Curug, Indonesia | usgs.gov |
10/05/2017 | 10:46 | 4,6 | 40,8 km | 121.110 m | 5km E of Sidoger Lebak, Indonesia | usgs.gov |
26/03/2017 | 08:06 | 4 | 30,3 km | 195.000 m | 14km NNE of Jakarta, Indonesia | usgs.gov |
12/11/2015 | 04:07 | 4,7 | 13,2 km | 126.020 m | 0km E of Cibinong, Indonesia | usgs.gov |
17/10/2014 | 02:26 | 5,2 | 38,3 km | 151.610 m | 26km ESE of Cileungsi, Indonesia | usgs.gov |
28/04/2014 | 19:36 | 4,1 | 48,6 km | 105.530 m | 7km ESE of Cipeundeuy, Indonesia | usgs.gov |
29/01/2014 | 19:34 | 4,1 | 51,3 km | 147.780 m | 11km NE of Sumandang, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 16451
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
