Mã Bưu Chính 10260 - Jakarta
Thành Phố Ưu Tiên | Jakarta |
Mã Vùng | 21, 631 |
Các thành phố liên kết | Trung Jakarta |
Các vùng lân cận | Jakarta Pusat, Kampung Bali, Kampung Bali, Tanah Abang, Kebon Kacang, Tanah Abang, Petamburan, Petamburan, Tanah Abang, Petamburan, Tanahabang, Slipi, Palmerah, Tanah Abang |
Giờ địa phương | Thứ Tư 22:19 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -6.1964462964985785° / 106.8057340383385° |
Mã Bưu Chính liên quan | 10160, 10210, 10220, 10230, 10240, 10250 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 10260
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 10260 Petamburan, Tanah Abang: 21,5%
Petamburan: 17,5%
Kampung Bali, Tanah Abang: 16%
Kampung Bali: 6,3%
Tanah Abang: 5,8%
Kebon Kacang, Tanah Abang: 5,3%
Khác: 27,6%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 10260 Mã Vùng 21: 67,9%
Mã Vùng 8: 31,5%
Khác: 0,6%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 10260

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 62,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,3%
Công nghiệp: 5,4%
Khác: 26,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 39 | 4.3 | |
Làm đẹp & Spa | 13 | 4.7 | |
Giáo dục | 109 | 4.5 | |
Giáo dục trung học | 19 | 4.5 | |
Trường tiểu học và tiểu học | 14 | 4.9 | |
Dịch vụ tài chính | 70 | 4.2 | |
Công Ty Tín Dụng | 29 | 4.2 | |
Ngân hàng | 15 | 4.5 | |
Đồ ăn | 52 | 3.7 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 12 | 3.8 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 45 | 4.2 | |
Nhà Thầu Chính | 15 | 3.9 | |
Khách sạn & Du lịch | 38 | 3.8 | |
Công nghiệp | 98 | 39,5 năm | 4.2 |
Bán sỉ máy móc | 17 | 4.5 | |
Dịch vụ địa phương | 19 | 4.0 | |
Y học | 23 | 4.2 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 79 | 37,3 năm | 4.3 |
Quản lí đoàn thể | 40 | 4.3 | |
Tôn giáo | 44 | 4.5 | |
Nhà thờ Hồi giáo | 15 | 4.3 | |
Nhà hàng | 117 | 4.3 | |
Nhà hàng Mỹ | 14 | 4.1 | |
Mua sắm | 1133 | 34,7 năm | 4.3 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 39 | 4.5 | |
Cửa hàng phần cứng | 30 | 3.7 | |
Cửa hàng quần áo | 273 | 4.4 | |
Cửa hàng điện thoại di động | 17 | 5.0 | |
Cửa hàng điện tử | 20 | 4.6 | |
Hiệu Giày | 16 | 4.8 | |
Mua Sắm Khác | 13 | 5.0 | |
Quần áo của phụ nữ | 27 | 4.8 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 38 | 4.6 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 10260
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 10260
Vừa phải: 54,8%
Không tốn kém: 37,1%
Đắt: 8,1%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2018 | 14:45 | 4 | 58,6 km | 291.550 m | 35km NNW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
24/09/2018 | 10:53 | 4,2 | 29,5 km | 254.370 m | 15km NNE of Bekasi, Indonesia | usgs.gov |
02/04/2018 | 06:02 | 4,3 | 51,7 km | 250.040 m | 5km NW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
27/03/2018 | 13:57 | 4,5 | 19,8 km | 139.150 m | 0km NE of Serpong, Indonesia | usgs.gov |
25/09/2017 | 11:10 | 5,1 | 54,9 km | 150.050 m | 10km ENE of Langgen, Indonesia | usgs.gov |
13/08/2017 | 05:04 | 4,2 | 32 km | 170.960 m | 7km S of Curug, Indonesia | usgs.gov |
10/05/2017 | 10:46 | 4,6 | 51,1 km | 121.110 m | 5km E of Sidoger Lebak, Indonesia | usgs.gov |
05/04/2017 | 01:20 | 4 | 59,3 km | 169.660 m | 58km NE of Teluknaga, Indonesia | usgs.gov |
26/03/2017 | 08:06 | 4 | 14,9 km | 195.000 m | 14km NNE of Jakarta, Indonesia | usgs.gov |
24/11/2016 | 21:31 | 4,3 | 48,1 km | 248.290 m | 24km NNW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 10260
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 10260 Jakarta: 93%
Trung Jakarta: 6,8%
Khác: 0,2%