Mã Bưu Chính 10110 - Jakarta
Thành Phố Ưu Tiên | Jakarta |
Mã Vùng | 21, 631 |
Các thành phố liên kết | Trung Jakarta | Gambir |
Các vùng lân cận | Gambir, Jakarta Pusat, Kebon Kelapa, Gambir, Sawah Besar, Tanah Abang |
Giờ địa phương | Thứ Tư 22:10 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Tọa độ | -6.175588657430919° / 106.82663954835945° |
Mã Bưu Chính liên quan | 10120, 10130, 10140, 10150, 10160, 10170 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 10110
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 10110 Gambir: 48,8%
Jakarta Pusat: 13,8%
Tanah Abang: 12,1%
Sawah Besar: 5,9%
Khác: 19,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 10110 Mã Vùng 21: 86%
Mã Vùng 8: 10,7%
Khác: 3,3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 10110

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,1%
Công nghiệp: 13,8%
Nhà hàng: 12,8%
Cộng đồng & Chính phủ: 11,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,5%
Dịch vụ tài chính: 9,5%
Khác: 23,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 32 | 4.5 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 265 | 4.3 | |
Quản lí công chúng | 28 | 4.6 | |
Giáo dục | 114 | 4.4 | |
Giáo dục trung học | 45 | 4.4 | |
Giải trí | 33 | 4.2 | |
Dịch vụ tài chính | 363 | 38,9 năm | 4.3 |
Đồ ăn | 40 | 4.1 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 70 | 31,6 năm | 4.2 |
Nhà Thầu Chính | 17 | 3.9 | |
Khách sạn & Du lịch | 87 | 4.3 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 18 | 4.2 | |
Công nghiệp | 282 | 38,4 năm | 4.4 |
Các tổ chức thành viên khác | 18 | 4.3 | |
Tất cả tổ chức thành viên | 25 | 3.6 | |
Xây dựng các tòa nhà | 56 | 4.4 | |
Dịch vụ địa phương | 34 | 4.3 | |
Viễn thông | 20 | 4.4 | |
Truyền thông | 27 | 4.4 | |
Y học | 30 | 4.5 | |
Dịch vụ bưu chính | 22 | 4.0 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 152 | 38,8 năm | 4.2 |
Quản lí đoàn thể | 43 | 4.2 | |
Tôn giáo | 59 | 4.7 | |
Nhà hàng | 259 | 4.2 | |
Mua sắm | 509 | 38,1 năm | 4.3 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 17 | 4.5 | |
Cửa hàng quần áo | 19 | 4.0 | |
Cửa hàng điện thoại di động | 17 | 4.2 | |
Mua Sắm Khác | 35 | 4.4 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 78 | 4.5 | |
Thể thao & Hoạt động | 41 | 4.3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 10110
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 10110
Vừa phải: 76,6%
Không tốn kém: 17,5%
Đắt: 5,8%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2018 | 14:45 | 4 | 55,3 km | 291.550 m | 35km NNW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
24/09/2018 | 10:53 | 4,2 | 26,6 km | 254.370 m | 15km NNE of Bekasi, Indonesia | usgs.gov |
02/04/2018 | 06:02 | 4,3 | 49,1 km | 250.040 m | 5km NW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
27/03/2018 | 13:57 | 4,5 | 23,1 km | 139.150 m | 0km NE of Serpong, Indonesia | usgs.gov |
25/09/2017 | 11:10 | 5,1 | 55,7 km | 150.050 m | 10km ENE of Langgen, Indonesia | usgs.gov |
13/08/2017 | 05:04 | 4,2 | 35,1 km | 170.960 m | 7km S of Curug, Indonesia | usgs.gov |
10/05/2017 | 10:46 | 4,6 | 54,2 km | 121.110 m | 5km E of Sidoger Lebak, Indonesia | usgs.gov |
05/04/2017 | 01:20 | 4 | 56,5 km | 169.660 m | 58km NE of Teluknaga, Indonesia | usgs.gov |
26/03/2017 | 08:06 | 4 | 11,6 km | 195.000 m | 14km NNE of Jakarta, Indonesia | usgs.gov |
24/11/2016 | 21:31 | 4,3 | 44,9 km | 248.290 m | 24km NNW of Rengasdengklok, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 10110
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 10110 Jakarta: 79,4%
Trung Jakarta: 19,8%
Khác: 0,8%