Mã Bưu Chính 241 00 - Kalamata, Peloponnese
Thành Phố Ưu Tiên | Kalamata |
Khu vực Mã Bưu Chính 241 00 | 87,8 km² |
Dân số | 37352 |
Dân số nam | 18527 (49,6%) |
Dân số nữ | 18825 (50,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -3,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,8% |
Độ tuổi trung bình | 41,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42 năm |
Mã Vùng | 2721 |
Các vùng lân cận | μαρίνα καλαματας |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 22:42 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Đông Âu |
Tọa độ | 37.10621895589358° / 22.10054610239685° |
Mã Bưu Chính liên quan | 241 01, 242 00, 243 00, 244 00, 245 00, 246 00 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 241 00
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 241 00
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 38615 | 38545 | 40063 | 37352 |
Mật độ dân số | 439,8 / km² | 439,0 / km² | 456,3 / km² | 425,4 / km² |
Thay đổi dân số của 241 00 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 6,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 241 00 | -3,3% | -3,1% | -6,8% |
Peloponnese | +11,6% | +2,4% | -3,2% |
Hy Lạp | +21,3% | +8,1% | -0% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 241 00
Độ tuổi trung bình: 41,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 241 00 | 41,2 năm | 42 năm | 40,4 năm |
Peloponnese | 44,3 năm | 45,6 năm | 43,1 năm |
Hy Lạp | 41,8 năm | 43,1 năm | 40,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 241 00
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 964 | 917 | 1882 |
5-9 | 983 | 871 | 1855 |
10-14 | 989 | 957 | 1946 |
15-19 | 1148 | 1012 | 2161 |
20-24 | 1128 | 1072 | 2200 |
25-29 | 1300 | 1213 | 2514 |
30-34 | 1314 | 1332 | 2647 |
35-39 | 1321 | 1413 | 2734 |
40-44 | 1404 | 1570 | 2975 |
45-49 | 1372 | 1435 | 2808 |
50-54 | 1368 | 1355 | 2723 |
55-59 | 1194 | 1146 | 2341 |
60-64 | 1061 | 933 | 1994 |
65-69 | 756 | 743 | 1499 |
70-74 | 770 | 867 | 1637 |
75-79 | 708 | 828 | 1536 |
80-84 | 458 | 624 | 1083 |
85 cộng | 289 | 537 | 827 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 241 00
Mật độ dân số: 425,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 241 00 | 37352 | 87,8 km² | 425,4 / km² |
Peloponnese | 556287 | 15.539,5 km² | 35,8 / km² |
Hy Lạp | 10,7 triệu | 132.689,5 km² | 80,4 / km² |
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 241 00

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,8%
Nhà hàng: 17,6%
Khách sạn & Du lịch: 7,5%
Y học: 6,5%
Giáo dục: 6,4%
Đồ ăn: 6,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,2%
Công nghiệp: 5,7%
Khác: 25%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 90 | 4.6 | 2,4 | |
Sửa chữa xe hơi | 20 | 4.8 | 0,5 | |
Trạm xăng | 23 | 4.3 | 0,6 | |
Làm đẹp & Spa | 48 | 4.8 | 1,3 | |
Tiệm cắt tóc | 20 | 4.8 | 0,5 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 26 | 3.8 | 0,7 | |
Giáo dục | 124 | 4.5 | 3,3 | |
Giải trí | 23 | 4.3 | 0,6 | |
Dịch vụ tài chính | 64 | 3.7 | 1,7 | |
Công Ty Tín Dụng | 23 | 3.4 | 0,6 | |
Đồ ăn | 146 | 4.3 | 3,9 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 28 | 4.2 | 0,7 | |
Hiệu Bánh Mỳ | 25 | 4.3 | 0,7 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 56 | 4.5 | 1,5 | |
Khách sạn & Du lịch | 132 | 4.3 | 3,5 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 32 | 4.2 | 0,9 | |
Công nghiệp | 69 | 4.2 | 1,8 | |
Dịch vụ địa phương | 39 | 4.6 | 1,0 | |
Y học | 131 | 4.7 | 3,5 | |
Sức khoẻ và y tế | 77 | 4.8 | 2,1 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 70 | 4.9 | 1,9 | |
Tôn giáo | 83 | 4.5 | 2,2 | |
Nhà thờ | 42 | 4.5 | 1,1 | |
Nhà hàng | 330 | 4.4 | 8,8 | |
Nhà hàng Địa Trung Hải | 44 | 4.5 | 1,2 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 33 | 4.5 | 0,9 | |
Quán cà phê | 79 | 4.4 | 2,1 | |
Mua sắm | 524 | 36,5 năm | 4.2 | 14,0 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 30 | 4.5 | 0,8 | |
Cửa hàng quần áo | 37 | 4.1 | 1,0 | |
Cửa hàng điện tử | 32 | 4.1 | 0,9 | |
Mua Sắm Khác | 25 | 4.6 | 0,7 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 30 | 4.7 | 0,8 | |
Thể thao & Hoạt động | 79 | 4.4 | 2,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 241 00
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 241 00
Không tốn kém: 50,5%
Vừa phải: 39,6%
Đắt: 9,3%
Rất đắt: 0,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 241 00
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 241 00 | 330.876 t | 8,86 t | 3.768 t/km² |
Peloponnese | 4.960.727 t | 8,92 t | 319,2 t/km² |
Hy Lạp | 105.407.277 t | 9,89 t | 794,4 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 241 00
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 330.876 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 8,86 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 3.768 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Cao (7) |
Hạn hán | Cao (9) |
Động đất | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2017 | 04:12 | 4,5 | 9,1 km | 10.000 m | 13km NNE of Kalamata, Greece | usgs.gov |
11/11/2015 | 15:49 | 4,4 | 6 km | 13.000 m | 2km SSE of Arfara, Greece | usgs.gov |
13/09/2011 | 20:35 | 5 | 10,3 km | 10.000 m | southern Greece | usgs.gov |
28/12/2008 | 09:32 | 4,5 | 8 km | 42.300 m | southern Greece | usgs.gov |
08/06/2008 | 00:39 | 3,4 | 4,5 km | 17.000 m | southern Greece | usgs.gov |
09/02/2008 | 10:19 | 3,3 | 2,8 km | 14.000 m | southern Greece | usgs.gov |
29/10/2007 | 06:45 | 3,4 | 11,8 km | 21.000 m | southern Greece | usgs.gov |
20/10/2007 | 10:08 | 3,2 | 4,7 km | 5.000 m | southern Greece | usgs.gov |
06/04/2007 | 18:15 | 3,3 | 6 km | 35.000 m | southern Greece | usgs.gov |
23/02/2006 | 10:18 | 3,5 | 3,5 km | 12.000 m | southern Greece | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 241 00
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.