(1) Mã Bưu Chính ở Nagyberki
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 21,7 km² |
Dân số | 1076 (Thêm chi tiết) |
Mã Bưu Chính | 7255 |
Bản đồ tương tác
(1) Mã Bưu Chính ở Nagyberki, Somogy megye
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
7255 | Nagyberki | Somogy megye | 1383 | 21,7 km² |
Thông tin nhân khẩu của Nagyberki, Somogy megye
Dân số | 1076 |
Mật độ dân số | 49,5 / km² |
Các doanh nghiệp ở Nagyberki, Somogy megye | 24 |
Dân số (1975) | 1868 |
Dân số (2000) | 1425 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -42,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -24,5% |

Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tácThành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|---|---|
Csoma | Somogy megye | Hung-ga-ri | — | 7253 | |
Kaposkeresztúr | Somogy megye | Hung-ga-ri | — | 7258 | |
Kercseliget | Somogy megye | Hung-ga-ri | — | 7256 | |
Mosdós | Somogy megye | Hung-ga-ri | — | 7257 |