- Thế giới »
- HU »
- Budapest X. kerület »
- 1135
Thành Phố Ưu Tiên | Budapest X. kerület |
Khu vực Mã Bưu Chính 1135 | 1,644 km² |
Dân số | 18472 |
Dân số nam | 8306 (45%) |
Dân số nữ | 10166 (55%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +73,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +16,1% |
Độ tuổi trung bình | 39,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,3 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 41,6 năm |
Mã Vùng | 1 |
Các thành phố liên kết | Budapest | Angyalföld |
Các vùng lân cận | Angyalföld, XIII. kerület |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 16:43 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 47.527558926238676° / 19.080895602997426° |
Mã Bưu Chính liên quan | 1130, 1131, 1132, 1133, 1134, 1136 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 1135
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 1135
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 10656 | 14228 | 15915 | 18472 |
Mật độ dân số | 6480 / km² | 8653 / km² | 9679 / km² | 11234 / km² |
Thay đổi dân số của 1135 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 16,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1135 | +73,3% | +29,8% | +16,1% |
Budapest | +71,5% | +32,9% | +16,2% |
Budapest (administrative region) | +72,6% | +33,7% | +16,5% |
Hungary | -6,5% | -5,1% | -3,6% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 1135
Độ tuổi trung bình: 39,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1135 | 39,7 năm | 41,6 năm | 37,3 năm |
Budapest | 40,7 năm | 43 năm | 38 năm |
Budapest (administrative region) | 40,9 năm | 43,2 năm | 38,2 năm |
Hungary | 41 năm | 43,2 năm | 38,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 1135
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 431 | 403 | 835 |
5-9 | 301 | 277 | 578 |
10-14 | 254 | 234 | 488 |
15-19 | 370 | 371 | 741 |
20-24 | 567 | 674 | 1241 |
25-29 | 803 | 959 | 1763 |
30-34 | 1041 | 1106 | 2147 |
35-39 | 851 | 855 | 1707 |
40-44 | 601 | 624 | 1225 |
45-49 | 423 | 492 | 915 |
50-54 | 424 | 514 | 939 |
55-59 | 580 | 760 | 1341 |
60-64 | 467 | 672 | 1139 |
65-69 | 387 | 606 | 994 |
70-74 | 281 | 502 | 783 |
75-79 | 230 | 446 | 676 |
80-84 | 180 | 359 | 540 |
85 cộng | 115 | 313 | 428 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 1135
Mật độ dân số: 11234 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1135 | 18472 | 1,644 km² | 11234 / km² |
Budapest | 1,8 triệu | 407,7 km² | 4326 / km² |
Budapest (administrative region) | 1,8 triệu | 525,3 km² | 3416 / km² |
Hungary | 9,8 triệu | 93.010,9 km² | 105,7 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 1135
Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 1135 XIII. kerület: 83,5%
Angyalföld: 15%
Khác: 1,5%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 1135 Mã Vùng 1: 59,8%
Mã Vùng 20: 13,1%
Mã Vùng 30: 12,6%
Mã Vùng 70: 8,4%
Khác: 6,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 1135

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 29,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,5%
Công nghiệp: 9,3%
Y học: 6,6%
Nhà hàng: 6%
Ô tô: 5,3%
Đồ ăn: 5,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,1%
Khác: 21,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 69 | 4.5 | 3,7 |
Phụ Tùng Xe | 15 | 4.4 | 0,8 |
Sửa chữa xe hơi | 23 | 4.5 | 1,2 |
Làm đẹp & Spa | 31 | 4.7 | 1,7 |
Thẩm mỹ viện | 13 | 4.8 | 0,7 |
Tiệm cắt tóc | 11 | 4.8 | 0,6 |
Cộng đồng & Chính phủ | 23 | 2.9 | 1,2 |
Dịch vụ tài chính | 28 | 3.4 | 1,5 |
Công Ty Tín Dụng | 12 | 3.5 | 0,6 |
Đồ ăn | 50 | 4.6 | 2,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 15 | 4.6 | 0,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 50 | 4.1 | 2,7 |
Bất Động Sản | 17 | 4.5 | 0,9 |
Khách sạn & Du lịch | 28 | 3.2 | 1,5 |
Công nghiệp | 88 | 4.5 | 4,8 |
Xây dựng các tòa nhà | 12 | 4.6 | 0,6 |
Đại lí bán sỉ | 21 | 4.6 | 1,1 |
Dịch vụ địa phương | 19 | 4.4 | 1,0 |
Y học | 40 | 4.2 | 2,2 |
Bệnh viện | 12 | 3.9 | 0,6 |
Sức khoẻ và y tế | 13 | 4.6 | 0,7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 81 | 4.2 | 4,4 |
Quản lí đoàn thể | 13 | 3.7 | 0,7 |
Nhà hàng | 49 | 4.3 | 2,7 |
Mua sắm | 383 | 4.1 | 20,7 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 25 | 3.9 | 1,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 16 | 4.4 | 0,9 |
Cửa hàng phần cứng | 16 | 4.5 | 0,9 |
Cửa hàng quần áo | 11 | 4.7 | 0,6 |
Cửa hàng điện tử | 36 | 4.4 | 1,9 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 45 | 4.5 | 2,4 |
Thể thao & Hoạt động | 26 | 4.6 | 1,4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 1135
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 1135
Không tốn kém: 56,7%
Vừa phải: 33,3%
Đắt: 10%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1135
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1135 | 112.400 t | 6,08 t | 68.359 t/km² |
Budapest | 10.708.789 t | 6,07 t | 26.265 t/km² |
Budapest (administrative region) | 10.909.815 t | 6,08 t | 20.770 t/km² |
Hungary | 48.384.015 t | 4,92 t | 520,2 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1135
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 112.400 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 6,08 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 68.359 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2014 | 17:34 | 4 | 61,7 km | 3.100 m | 4km ESE of Balassagyarmat, Hungary | usgs.gov |
05/06/2013 | 11:45 | 4,1 | 56,6 km | 6.200 m | 4km ENE of Ersekvadkert, Hungary | usgs.gov |
22/04/2013 | 15:28 | 4,4 | 86,9 km | 13.000 m | 1km WNW of Heves, Hungary | usgs.gov |
29/01/2011 | 09:41 | 4,3 | 56,8 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
31/12/2006 | 05:39 | 4,1 | 21,6 km | 5.200 m | Hungary | usgs.gov |
15/09/2006 | 14:02 | 3,1 | 55,8 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
22/09/2004 | 22:32 | 3,5 | 84,7 km | 7.500 m | Slovakia | usgs.gov |
18/08/2004 | 02:01 | 3,3 | 89,6 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
17/08/2004 | 11:00 | 3,4 | 87,5 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
21/06/2003 | 13:05 | 3,8 | 59,1 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 1135
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.