- Thế giới »
- HU »
- Budapest X. kerület »
- 1082
Thành Phố Ưu Tiên | Budapest X. kerület |
Khu vực Mã Bưu Chính 1082 | 0,317 km² |
Dân số | 4634 |
Dân số nam | 2149 (46,4%) |
Dân số nữ | 2485 (53,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +65,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +15,3% |
Độ tuổi trung bình | 38,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,1 năm |
Mã Vùng | 1 |
Các thành phố liên kết | Budapest |
Các vùng lân cận | Józsefváros, VIII. kerület |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 13:15 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 47.48705851298585° / 19.07463737407469° |
Mã Bưu Chính liên quan | 1080, 1081, 1083, 1084, 1085, 1086 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 1082
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 1082
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 2803 | 3551 | 4020 | 4634 |
Mật độ dân số | 8855 / km² | 11219 / km² | 12700 / km² | 14640 / km² |
Thay đổi dân số của 1082 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 15,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1082 | +65,3% | +30,5% | +15,3% |
Budapest | +71,5% | +32,9% | +16,2% |
Budapest (administrative region) | +72,6% | +33,7% | +16,5% |
Hungary | -6,5% | -5,1% | -3,6% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 1082
Độ tuổi trung bình: 38,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1082 | 38,2 năm | 40,1 năm | 36,1 năm |
Budapest | 40,7 năm | 43 năm | 38 năm |
Budapest (administrative region) | 40,9 năm | 43,2 năm | 38,2 năm |
Hungary | 41 năm | 43,2 năm | 38,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 1082
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 87 | 81 | 169 |
5-9 | 69 | 69 | 139 |
10-14 | 73 | 69 | 142 |
15-19 | 110 | 118 | 228 |
20-24 | 212 | 239 | 451 |
25-29 | 235 | 242 | 477 |
30-34 | 247 | 233 | 480 |
35-39 | 189 | 188 | 377 |
40-44 | 150 | 155 | 305 |
45-49 | 121 | 133 | 255 |
50-54 | 132 | 149 | 281 |
55-59 | 162 | 188 | 351 |
60-64 | 117 | 150 | 267 |
65-69 | 85 | 128 | 213 |
70-74 | 57 | 100 | 157 |
75-79 | 45 | 93 | 138 |
80-84 | 35 | 80 | 115 |
85 cộng | 25 | 72 | 97 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 1082
Mật độ dân số: 14640 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1082 | 4634 | 0,317 km² | 14640 / km² |
Budapest | 1,8 triệu | 407,7 km² | 4326 / km² |
Budapest (administrative region) | 1,8 triệu | 525,3 km² | 3416 / km² |
Hungary | 9,8 triệu | 93.010,9 km² | 105,7 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 1082
Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 1082 VIII. kerület: 77,7%
Józsefváros: 19,6%
Khác: 2,6%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 1082 Mã Vùng 1: 55,6%
Mã Vùng 30: 17,4%
Mã Vùng 20: 13%
Mã Vùng 70: 10,9%
Khác: 3,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 1082

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 23,9%
Nhà hàng: 14%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10%
Khách sạn & Du lịch: 6,8%
Y học: 6%
Đồ ăn: 6%
Khác: 33,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 10 | 4.2 | 2,2 |
Làm đẹp & Spa | 19 | 4.4 | 4,1 |
Thẩm mỹ viện | 9 | 4.3 | 1,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 13 | 3.9 | 2,8 |
Giáo dục | 39 | 4.3 | 8,4 |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 12 | 4.1 | 2,6 |
Giải trí | 19 | 4.6 | 4,1 |
Dịch vụ tài chính | 26 | 3.0 | 5,6 |
Đồ ăn | 63 | 4.0 | 13,6 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 10 | 3.3 | 2,2 |
Hiệu Bánh Mỳ | 12 | 4.3 | 2,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 40 | 4.2 | 8,6 |
Bất Động Sản | 14 | 4.2 | 3,0 |
Khách sạn & Du lịch | 51 | 4.1 | 11,0 |
Chỗ ở khác | 19 | 4.1 | 4,1 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 11 | 4.2 | 2,4 |
Công nghiệp | 33 | 4.7 | 7,1 |
Dịch vụ địa phương | 14 | 4.4 | 3,0 |
Y học | 48 | 4.1 | 10,4 |
Bệnh viện | 13 | 4.0 | 2,8 |
Sức khoẻ và y tế | 10 | 4.2 | 2,2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 43 | 3.9 | 9,3 |
Nhà hàng | 107 | 4.2 | 23,1 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 9 | 4.2 | 1,9 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 25 | 4.1 | 5,4 |
Quán cà phê | 16 | 4.3 | 3,5 |
Mua sắm | 274 | 4.0 | 59,1 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 9 | 4.4 | 1,9 |
Cửa hàng quần áo | 23 | 4.2 | 5,0 |
Cửa hàng điện tử | 13 | 4.2 | 2,8 |
Quần áo của phụ nữ | 11 | 4.6 | 2,4 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 24 | 4.1 | 5,2 |
Thể thao & Hoạt động | 17 | 4.4 | 3,7 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 1082
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 1082
Không tốn kém: 53,5%
Vừa phải: 43,7%
Đắt: 2,8%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1082
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 1082 | 28.197 t | 6,08 t | 89.087 t/km² |
Budapest | 10.708.789 t | 6,07 t | 26.265 t/km² |
Budapest (administrative region) | 10.909.815 t | 6,08 t | 20.770 t/km² |
Hungary | 48.384.015 t | 4,92 t | 520,2 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 1082
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 28.197 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 6,08 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 89.087 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2014 | 17:34 | 4 | 66,1 km | 3.100 m | 4km ESE of Balassagyarmat, Hungary | usgs.gov |
05/06/2013 | 11:45 | 4,1 | 61,1 km | 6.200 m | 4km ENE of Ersekvadkert, Hungary | usgs.gov |
22/04/2013 | 15:28 | 4,4 | 88,1 km | 13.000 m | 1km WNW of Heves, Hungary | usgs.gov |
29/01/2011 | 09:41 | 4,3 | 56,5 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
31/12/2006 | 05:39 | 4,1 | 20,7 km | 5.200 m | Hungary | usgs.gov |
15/09/2006 | 14:02 | 3,1 | 55,4 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
22/09/2004 | 22:32 | 3,5 | 88,9 km | 7.500 m | Slovakia | usgs.gov |
18/08/2004 | 02:01 | 3,3 | 89,9 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
17/08/2004 | 11:00 | 3,4 | 87,4 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
21/06/2003 | 13:05 | 3,8 | 59,9 km | 10.000 m | Hungary | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 1082
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.