(2162) Mã Bưu Chính ở Tiểu bang New York

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Tiểu bang New York
Múi giờGiờ miền Đông
Khu vực54.555,3 mi²
Dân số19,4 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam9384185 (48,4%)
Dân số nữ9992476 (51,6%)
Độ tuổi trung bình38,1
Mã Bưu Chính00501, 00544, 05452 (2159 thêm nữa)
Mã Vùng201, 203, 212 (13 thêm nữa)
Thành phố1277
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
10000 - 10292, 11101 - 11251Thành phố New York195
10035 - 10037East Harlem3
10065 - 10075, 10128 - 10130Upper East Side7
10116 - 10121Chelsea12
10280 - 10286Battery Park City6
10301 - 10314Đảo Staten14
10451 - 10475The Bronx25
10550 - 10553Mount Vernon4
10601 - 10610White Plains, New York7
10701 - 10707Yonkers, New York8
10801 - 10805New Rochelle4
11001 - 11004Floral Park3
11020 - 11027Great Neck7
11051 - 11055Westbury7
11101 - 11103, 11106 - 11120Long Island City5
11102 - 11106Astoria5
11351 - 11358, 11381 - 11386Flushing9
11352 - 11358, 11364 - 11451Borough of Queens50
11359 - 11361Bayside4
11430 - 11451Jamaica11
11553 - 11556Uniondale3
11580 - 11582Valley Stream3
11690 - 11695Far Rockaway6
12061 - 12063East Schodack2
12180 - 12183Troy, New York4
12201 - 12288Albany, New York49
12301 - 12345Schenectady, New York11
12504 - 12507Annandale-on-Hudson2
12601 - 12603Poughkeepsie, New York3
12952 - 12955Lyon Mountain2
13021 - 13024Auburn3
13088 - 13090Liverpool3
13201 - 13290Syracuse, New York28
13440 - 13449Rome, New York4
13501 - 13599Utica, New York5
13601 - 13603Watertown2
13760 - 13763Endicott4
13901 - 13905Binghamton, New York5
14201 - 14280Buffalo, New York44
14225 - 14227Cheektowaga2
14301 - 14305Niagara Falls, New York5
14602 - 14694Rochester, New York40
14850 - 14853Ithaca, New York5
14902 - 14925Elmira, New York4

Bản đồ tương tác

(2162) Mã Bưu Chính ở Tiểu bang New York

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
00501Tiểu bang New York
00544HoltsvilleTiểu bang New York
05452EssexTiểu bang New York2015242 mi²
05453EssexTiểu bang New York
06390Fishers IslandTiểu bang New York2154,341 mi²
07020EdgewaterNew Jersey161862,432 mi²
10000Tiểu bang New York
10001Thành phố New YorkTiểu bang New York171760,607 mi²
10002Thành phố New YorkTiểu bang New York736540,887 mi²
10003Thành phố New YorkTiểu bang New York508570,566 mi²
10004Midtown ManhattanTiểu bang New York15260,658 mi²
10005Thành phố New YorkTiểu bang New York61532.040.506 ft²
10006Thành phố New YorkTiểu bang New York55832.705.371 ft²
10007Thành phố New YorkTiểu bang New York79350,156 mi²
10008Thành phố New YorkTiểu bang New York
10009Thành phố New YorkTiểu bang New York632740,618 mi²
10010Thành phố New YorkTiểu bang New York321250,392 mi²
10011Thành phố New YorkTiểu bang New York591680,656 mi²
10012Thành phố New YorkTiểu bang New York213290,307 mi²
10013Thành phố New YorkTiểu bang New York294810,567 mi²
10014Thành phố New YorkTiểu bang New York287830,554 mi²
10015Thành phố New YorkTiểu bang New York
10016Thành phố New YorkTiểu bang New York522490,528 mi²
10017Thành phố New YorkTiểu bang New York156530,327 mi²
10018Thành phố New YorkTiểu bang New York101220,331 mi²
10019Thành phố New YorkTiểu bang New York429250,679 mi²
10020Thành phố New YorkTiểu bang New York203607.140 ft²
10021Thành phố New YorkTiểu bang New York434960,388 mi²
10022Thành phố New YorkTiểu bang New York294340,432 mi²
10023Thành phố New YorkTiểu bang New York550170,509 mi²
10024Thành phố New YorkTiểu bang New York676250,843 mi²
10025Thành phố New YorkTiểu bang New York807520,757 mi²
10026Thành phố New YorkTiểu bang New York305520,336 mi²
10027Thành phố New YorkTiểu bang New York612220,862 mi²
10028Thành phố New YorkTiểu bang New York402640,314 mi²
10029Thành phố New YorkTiểu bang New York695250,816 mi²
10030Thành phố New YorkTiểu bang New York247690,271 mi²
10031Thành phố New YorkTiểu bang New York565580,662 mi²
10032Thành phố New YorkTiểu bang New York528180,662 mi²
10033Thành phố New YorkTiểu bang New York507010,596 mi²
10034Thành phố New YorkTiểu bang New York432571,099 mi²
10035Thành phố New YorkTiểu bang New York311481,411 mi²
10036Thành phố New YorkTiểu bang New York175540,425 mi²
10037Thành phố New YorkTiểu bang New York161280,26 mi²
10038Thành phố New YorkTiểu bang New York179190,286 mi²
10039Thành phố New YorkTiểu bang New York270430,436 mi²
10040Thành phố New YorkTiểu bang New York371010,374 mi²
10041Thành phố New YorkTiểu bang New York
10043Thành phố New YorkTiểu bang New York
10044Thành phố New YorkTiểu bang New York73790,225 mi²
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Tiểu bang New York

Dân số19,4 triệu
Mật độ dân số355,2 / mi²
Dân số nam9384185 (48,4%)
Dân số nữ9992476 (51,6%)
Độ tuổi trung bình38,1
Độ tuổi trung bình của nam giới36,6
Độ tuổi trung bình của nữ giới39,6
Các doanh nghiệp ở Tiểu bang New York1289358
Dân số (1975)16818974
Dân số (2000)19063704
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +15,2%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +1,6%

Tiểu bang New York

Tiểu bang New York (tiếng Anh: State of New York, thường được gọi là New York State, Hán-Việt: Tiểu bang Nữu Ước, đọc là Tiểu bang Niu Oóc) là một tiểu bang của Hoa Kỳ. Tiểu bang New York giáp với các bang khác là của Hoa Kỳ là Vermont, Massachusetts, Connecti..  ︎  Trang Wikipedia về Tiểu bang New York