(1162) Mã Bưu Chính ở Michigan

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Michigan
Múi giờGiờ miền Đông
Khu vực96.714 mi²
Dân số9,8 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam4799597 (49,1%)
Dân số nữ4976964 (50,9%)
Độ tuổi trung bình39,4
Mã Bưu Chính48000, 48001, 48002 (1159 thêm nữa)
Mã Vùng231, 248, 269 (9 thêm nữa)
Thành phố758
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
48035 - 48038Xã Clinton, Quận Macomb3
48080 - 48082St. Clair Shores3
48083 - 48085Troy7
48088 - 48093Warren7
48103 - 48109Ann Arbor7
48120 - 48128Dearborn6
48125 - 48127Dearborn Heights2
48150 - 48154Livonia5
48201 - 48288Detroit47
48301 - 48304Bloomfield4
48306 - 48309Rochester4
48307 - 48309Rochester Hills2
48310 - 48314Sterling Heights5
48315 - 48318Utica4
48322 - 48325Xã West Bloomfield3
48328 - 48330Drayton Plains2
48331 - 48336Farmington Hills4
48331 - 48336Farmington6
48340 - 48343Pontiac6
48359 - 48362Lake Orion4
48374 - 48377Novi4
48501 - 48506, 48531 - 48557Flint15
48509 - 48529Burton3
48602 - 48609Saginaw7
48640 - 48642, 48667 - 48686Midland7
48706 - 48708Bay City3
48823 - 48826East Lansing4
48909 - 48980Xã White Oak, Quận Ingham18
48910 - 48956Lansing15
49001 - 49009Kalamazoo10
49014 - 49018Battle Creek6
49201 - 49204Jackson4
49440 - 49445Muskegon5
49501 - 49599Grand Rapids25
49684 - 49686Traverse City4

Bản đồ tương tác

(1162) Mã Bưu Chính ở Michigan

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
48000Troy, MichiganMichigan
48001AlgonacMichigan1152721,98 mi²
48002AllentonMichigan322437,07 mi²
48003Michigan589333,09 mi²
48004AnchorvilleMichigan
48005Michigan558136,53 mi²
48006Xã Kenockee, Quận St. Clair, MichiganMichigan393171,78 mi²
48007Troy, MichiganMichigan
48009BirminghamMichigan191015,07 mi²
48012BirminghamMichigan
48014CapacMichigan416836,82 mi²
48015Center LineMichigan83951,72 mi²
48017ClawsonMichigan107992,194 mi²
48021Eastpointe, MichiganMichigan334185,15 mi²
48022Michigan261035,3 mi²
48023Xã Ira, Quận St. Clair, MichiganMichigan476317,07 mi²
48025Beverly HillsMichigan140158,05 mi²
48026FraserMichigan149324,154 mi²
48027GoodellsMichigan319537,47 mi²
48028Michigan117729,17 mi²
48030Hazel ParkMichigan153702,812 mi²
48032JeddoMichigan224337,62 mi²
48033Southfield, MichiganMichigan160088,96 mi²
48034Southfield, MichiganMichigan124134,313 mi²
48035Xã Clinton, Quận Macomb, MichiganMichigan352458,83 mi²
48036Xã Clinton, Quận Macomb, MichiganMichigan226298,54 mi²
48037Southfield, MichiganMichigan
48038Xã Clinton, Quận Macomb, MichiganMichigan4151711 mi²
48039Marine CityMichigan774624,91 mi²
48040MarysvilleMichigan98407,89 mi²
48041Xã Riley, Quận St. Clair, MichiganMichigan456040,18 mi²
48042Xã Macomb, Quận Macomb, MichiganMichigan2759822,77 mi²
48043Mount ClemensMichigan156324,238 mi²
48044Michigan5373413,58 mi²
48045Xã Harrison, Quận Macomb, MichiganMichigan2403715,16 mi²
48046Mount ClemensMichigan
48047New BaltimoreMichigan4005618,27 mi²
48048New HavenMichigan773919,15 mi²
48049Michigan560436,1 mi²
48050Michigan174418,64 mi²
48051New BaltimoreMichigan1726715,1 mi²
48054Michigan735642,24 mi²
48059LakeportMichigan1452731,78 mi²
48060Michigan4013022,29 mi²
48061Port HuronMichigan
48062Michigan945039,55 mi²
48063Michigan394737,03 mi²
48064Xã Casco, Quận St. Clair, MichiganMichigan404337,29 mi²
48065RomeoMichigan1084437,8 mi²
48066Roseville, MichiganMichigan486799,89 mi²
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Michigan

Dân số9,8 triệu
Mật độ dân số101,1 / mi²
Dân số nam4799597 (49,1%)
Dân số nữ4976964 (50,9%)
Độ tuổi trung bình39,4
Độ tuổi trung bình của nam giới38,1
Độ tuổi trung bình của nữ giới40,6
Các doanh nghiệp ở Michigan607492
Dân số (1975)9602328
Dân số (2000)9992319
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +1,8%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 -2,2%

Michigan

Michigan là một tiểu bang thuộc vùng Bắc-Đông Bắc của Hoa Kỳ, giáp Canada. Bang này được đặt tên theo hồ Michigan, vốn có xuất xứ từ tiếng Ojibwe là mishigami có nghĩa là "hồ nước lớn". Michigan là bang đông dân thứ 8 trong 50 bang của Mĩ. Thủ phủ của nó là La..  ︎  Trang Wikipedia về Michigan