- Thế giới »
- US »
- Visalia, California »
- 93291
Thành Phố Ưu Tiên | Visalia, California |
Khu vực Mã Bưu Chính 93291 | 84,75 mi² |
Dân số | 57564 |
Dân số nam | 29161 (50,7%) |
Dân số nữ | 28403 (49,3%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +62,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +29,7% |
Độ tuổi trung bình | 29,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 29 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 29,8 năm |
Mã Vùng | 209, 559 |
Các vùng lân cận | Central Visalia, East Visalia, Visalia, Visalia Industrial Park |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 04:19 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
Tọa độ | 36.389593066369905° / -119.36857099103007° |
Mã Bưu Chính liên quan | 93282, 93283, 93285, 93286, 93290, 93292 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 93291
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 93291
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 35472 | 40624 | 44370 | 57564 |
Mật độ dân số | 418,5 / mi² | 479,3 / mi² | 523,5 / mi² | 679,2 / mi² |
Nhân khẩu học theo chủng tộc cho Mã Bưu Chính 93291
Người da trắng: 36,5%
Thuộc về Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha hoặc Latin: 36%
Gốc Á: 4,8%
Da đen hoặc Người Mỹ gốc Phi: 1,4%
Người Anh Điêng hoặc người Alaska bản địa: 1,2%
Người Hawai gốc & người gốc đảo Thái Bình Dương khác: 0,1%
Khác: 19,9%
Thay đổi dân số của 93291 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 29,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 93291 | +62,3% | +41,7% | +29,7% |
California | +51,8% | +28,5% | +13,9% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 93291
Độ tuổi trung bình: 29,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 93291 | 29,4 năm | 29,8 năm | 29 năm |
California | 35,4 năm | 36,5 năm | 34,2 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 93291
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 2778 | 2623 | 5402 |
5-9 | 2605 | 2494 | 5100 |
10-14 | 2396 | 2428 | 4825 |
15-19 | 2631 | 2291 | 4923 |
20-24 | 2225 | 2067 | 4292 |
25-29 | 2427 | 2392 | 4819 |
30-34 | 2280 | 2016 | 4297 |
35-39 | 2040 | 1829 | 3869 |
40-44 | 1816 | 1811 | 3628 |
45-49 | 1805 | 1760 | 3566 |
50-54 | 1686 | 1640 | 3326 |
55-59 | 1335 | 1383 | 2719 |
60-64 | 1068 | 1165 | 2233 |
65-69 | 741 | 797 | 1538 |
70-74 | 552 | 574 | 1127 |
75-79 | 336 | 425 | 762 |
80-84 | 239 | 405 | 645 |
85 cộng | 200 | 301 | 501 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 93291
Mật độ dân số: 679,2 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 93291 | 57564 | 84,75 mi² | 679,2 / mi² |
California | 38,8 triệu | 163.695,4 mi² | 236,9 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 93291
Dân số ước tính từ năm 1880 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 93291 Central Visalia: 58,8%
Visalia Industrial Park: 19,8%
East Visalia: 10,5%
Visalia: 5,7%
Khác: 5,2%
Thống kê và nhân khẩu học dành cho Mã Bưu Chính 93291
Dân số | 57564 |
Hộ gia đình tại 93291 | 11131 |
Người/Hộ gia đình | 3,39 |
Giá nhà trung bình | $94300 |
Thu thập/Hộ gia đình | $34034 |
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 93291

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Y học: 20,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 14,6%
Mua sắm: 12,5%
Công nghiệp: 9,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,8%
Dịch vụ tài chính: 5,3%
Khác: 30,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 194 | 31,6 năm | 4.2 | 3,4 |
Sửa chữa xe hơi | 56 | 31,7 năm | 4.2 | 1,0 |
Làm đẹp & Spa | 147 | 21,6 năm | 4.3 | 2,6 |
Thẩm mỹ viện | 53 | 21 năm | 4.2 | 0,9 |
Tiệm cắt tóc | 51 | 23 năm | 4.4 | 0,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 297 | 34,7 năm | 3.7 | 5,2 |
Công việc xã hội | 130 | 26,6 năm | 4.2 | 2,3 |
Quản lí công chúng | 83 | 46,4 năm | 3.4 | 1,4 |
Giáo dục | 164 | 32,3 năm | 4.2 | 2,8 |
Dịch vụ tài chính | 410 | 36 năm | 3.8 | 7,1 |
Công Ty Tín Dụng | 101 | 31,3 năm | 4.0 | 1,8 |
Tài chính khác | 45 | 40 năm | 3.2 | 0,8 |
Đồ ăn | 356 | 33,8 năm | 4.2 | 6,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 104 | 31,4 năm | 4.2 | 1,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 636 | 30,9 năm | 4.1 | 11,0 |
Bất Động Sản | 141 | 31,4 năm | 3.7 | 2,4 |
Ngành xây dựng khác | 73 | 31,8 năm | 4.7 | 1,3 |
Nhà Thầu Chính | 164 | 30,9 năm | 4.2 | 2,8 |
Khách sạn & Du lịch | 92 | 27,7 năm | 3.9 | 1,6 |
Công nghiệp | 581 | 33,1 năm | 4.0 | 10,1 |
Bán sỉ máy móc | 53 | 51,6 năm | 4.3 | 0,9 |
Các tổ chức thành viên khác | 50 | 40,8 năm | 4.3 | 0,9 |
Xây dựng các tòa nhà | 111 | 32,4 năm | 4.0 | 1,9 |
Dịch vụ địa phương | 192 | 28,5 năm | 4.2 | 3,3 |
Y học | 1653 | 26,7 năm | 4.1 | 28,7 |
Các nha sĩ | 129 | 32,4 năm | 4.4 | 2,2 |
Sức khoẻ và y tế | 863 | 25,3 năm | 4.2 | 15,0 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 323 | 26,5 năm | 4.0 | 5,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 757 | 29,8 năm | 4.1 | 13,2 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 62 | 26,8 năm | 3.8 | 1,1 |
Luật sư hợp pháp | 184 | 34,8 năm | 4.1 | 3,2 |
Nhân viên kế toán | 77 | 25,4 năm | 3.2 | 1,3 |
Quản lí đoàn thể | 72 | 26,6 năm | 3.8 | 1,3 |
Tôn giáo | 115 | 43,7 năm | 4.6 | 2,0 |
Nhà thờ | 55 | 45,7 năm | 4.7 | 1,0 |
Nhà hàng | 299 | 31,8 năm | 4.2 | 5,2 |
Mua sắm | 1001 | 40 năm | 4.2 | 17,4 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 40 | 83,9 năm | 3.9 | 0,7 |
Cửa hàng quần áo | 44 | 54,6 năm | 4.1 | 0,8 |
Mua Sắm Khác | 62 | 27,4 năm | 4.2 | 1,1 |
Thể thao & Hoạt động | 108 | 28,1 năm | 4.3 | 1,9 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 93291
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 93291
Vừa phải: 52,7%
Không tốn kém: 36,5%
Đắt: 7,8%
Rất đắt: 3%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 93291
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 93291 | 646.791 t | 11,2 t | 7.631 t/mi² |
California | 625.399.867 t | 16,1 t | 3.820 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 93291
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 646.791 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,2 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (10) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2018 | 22:43 | 3,48 | 51,5 km | 22.460 m | 18km WSW of Corcoran, CA | usgs.gov |
02/04/2006 | 00:16 | 3,08 | 65,7 km | 21.662 m | Central California | usgs.gov |
31/12/2005 | 13:31 | 3,92 | 61,9 km | 25.082 m | Central California | usgs.gov |
29/07/2003 | 02:03 | 3,3 | 68,3 km | 7.550 m | 25km ESE of Auberry, California | usgs.gov |
04/07/2003 | 13:54 | 3,16 | 6,7 km | 7.364 m | 8km S of London, CA | usgs.gov |
26/01/2002 | 23:01 | 3,08 | 57,8 km | 15.311 m | Central California | usgs.gov |
24/04/2001 | 04:57 | 3,28 | 65,4 km | 8.752 m | Central California | usgs.gov |
25/02/2001 | 15:18 | 3,26 | 33,1 km | -211 m | 10km N of Reedley, California | usgs.gov |
30/01/1999 | 06:43 | 3,01 | 53,6 km | 23.398 m | Central California | usgs.gov |
21/06/1998 | 08:32 | 4 | 42,3 km | 5.881 m | 16km SSE of Lemoore, California | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 93291
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Visalia, California là một thành phố thuộc quận Tulare trong tiểu bang California, Hoa Kỳ. Thành phố có tổng diện tích 74,1 km², trong đó diện tích đất là km². Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2010, thành phố có dân số 124.442 người. Visalia nằm trong trung tâm.. Trang Wikipedia về Visalia, California
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.