- Thế giới »
- US »
- Irving, Texas »
- 75038
Mã Bưu Chính 75038 - Irving, Texas
Thành Phố Ưu Tiên | Irving, Texas |
Khu vực Mã Bưu Chính 75038 | 13,43 mi² |
Dân số | 30578 |
Dân số nam | 15286 (50%) |
Dân số nữ | 15292 (50%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +121,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +8,7% |
Độ tuổi trung bình | 29,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 30,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 29,7 năm |
Mã Vùng | 210, 214, 469, 817, Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Las Colinas |
Giờ địa phương | Thứ Năm 05:25 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Trung |
Tọa độ | 32.874566364639016° / -96.99758328529859° |
Mã Bưu Chính liên quan | 75030, 75032, 75033, 75034, 75035, 75036 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 75038
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 75038
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 13783 | 21994 | 28121 | 30578 |
Mật độ dân số | 1026 / mi² | 1637 / mi² | 2093 / mi² | 2276 / mi² |
Nhân khẩu học theo chủng tộc cho Mã Bưu Chính 75038
Người da trắng: 43,4%
Da đen hoặc Người Mỹ gốc Phi: 20,3%
Thuộc về Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha hoặc Latin: 16,3%
Gốc Á: 12,4%
Người Anh Điêng hoặc người Alaska bản địa: 0,5%
Khác: 7,1%
Thay đổi dân số của 75038 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 8,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 75038 | +121,9% | +39% | +8,7% |
Irving | +121,8% | +39,1% | +8,7% |
Texas | +111% | +60,8% | +31,3% |
Hoa Kỳ | +46,9% | +27,2% | +13,7% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 75038
Độ tuổi trung bình: 29,9 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 75038 | 29,9 năm | 29,7 năm | 30,2 năm |
Irving | 31,5 năm | 31,8 năm | 31,1 năm |
Texas | 33,8 năm | 34,8 năm | 32,8 năm |
Hoa Kỳ | 37,4 năm | 38,7 năm | 36,1 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 75038
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1485 | 1404 | 2889 |
5-9 | 1009 | 993 | 2002 |
10-14 | 653 | 701 | 1354 |
15-19 | 712 | 681 | 1394 |
20-24 | 1494 | 1617 | 3112 |
25-29 | 2191 | 2385 | 4576 |
30-34 | 2036 | 1800 | 3837 |
35-39 | 1568 | 1273 | 2841 |
40-44 | 1116 | 970 | 2087 |
45-49 | 834 | 920 | 1754 |
50-54 | 745 | 779 | 1525 |
55-59 | 554 | 659 | 1213 |
60-64 | 428 | 479 | 907 |
65-69 | 220 | 277 | 498 |
70-74 | 123 | 133 | 257 |
75-79 | 64 | 95 | 160 |
80-84 | 29 | 68 | 98 |
85 cộng | 23 | 60 | 83 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 75038
Mật độ dân số: 2276 / mi²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 75038 | 30578 | 13,43 mi² | 2276 / mi² |
Irving | 220943 | 68,02 mi² | 3248 / mi² |
Texas | 27,5 triệu | 268.597,7 mi² | 102,5 / mi² |
Hoa Kỳ | 321,6 triệu | 3.796.761,2 mi² | 84,7 / mi² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 75038
Dân số ước tính từ năm 1880 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 75038 Mã Vùng 972: 71,2%
Mã Vùng 214: 13,1%
Mã Vùng 469: 6,1%
Khác: 9,6%
Thống kê và nhân khẩu học dành cho Mã Bưu Chính 75038
Dân số | 30578 |
Hộ gia đình tại 75038 | 13423 |
Người/Hộ gia đình | 2,03 |
Giá nhà trung bình | $149500 |
Thu thập/Hộ gia đình | $41506 |
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 75038

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 21,6%
Mua sắm: 14,5%
Dịch vụ tài chính: 11,3%
Y học: 10,4%
Công nghiệp: 8,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,1%
Nhà hàng: 5,9%
Khác: 19,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 69 | 30,3 năm | 4.4 | 2,3 |
Làm đẹp & Spa | 80 | 21,8 năm | 4.4 | 2,6 |
Thẩm mỹ viện | 30 | 21,1 năm | 4.3 | 1,0 |
Tiệm cắt tóc | 32 | 21,6 năm | 4.2 | 1,0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 35 | 29,2 năm | 3.7 | 1,1 |
Giáo dục | 95 | 30,2 năm | 4.2 | 3,1 |
Dịch vụ tài chính | 502 | 28,7 năm | 3.7 | 16,4 |
Atm của | 33 | 53,9 năm | 2.8 | 1,1 |
Công Ty Tín Dụng | 101 | 23,9 năm | 4.0 | 3,3 |
Ngân hàng | 32 | 53,2 năm | 3.4 | 1,0 |
Tài chính khác | 50 | 35,4 năm | 3.4 | 1,6 |
Đồ ăn | 127 | 29,8 năm | 3.8 | 4,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 29 | 26,9 năm | 3.8 | 0,9 |
Các dịch vụ tịa nhà | 383 | 24,7 năm | 3.5 | 12,5 |
Bất Động Sản | 149 | 23,4 năm | 3.0 | 4,9 |
Căn hộ | 55 | 26,9 năm | 3.0 | 1,8 |
Nhà Thầu Chính | 54 | 25,8 năm | 4.1 | 1,8 |
Khách sạn & Du lịch | 101 | 23,9 năm | 4.1 | 3,3 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 28 | 25,2 năm | 4.1 | 0,9 |
Công nghiệp | 277 | 28,6 năm | 4.4 | 9,1 |
Bán sỉ máy móc | 31 | 20,6 năm | 4.1 | 1,0 |
Xây dựng các tòa nhà | 56 | 27,7 năm | 3.0 | 1,8 |
Dịch vụ địa phương | 130 | 25,6 năm | 4.3 | 4,3 |
Viễn thông | 47 | 26,2 năm | 4.1 | 1,5 |
Y học | 509 | 21,9 năm | 3.7 | 16,6 |
Sức khoẻ và y tế | 274 | 21,5 năm | 3.5 | 9,0 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 79 | 19,1 năm | 3.9 | 2,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 695 | 23,2 năm | 3.9 | 22,7 |
Cơ Quan Giới Thiệu Việc Làm | 48 | 22,5 năm | 3.6 | 1,6 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 78 | 20,8 năm | 4.5 | 2,6 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 32 | 22,9 năm | 4.2 | 1,0 |
Luật sư hợp pháp | 33 | 22,9 năm | 4.5 | 1,1 |
Lập trình máy tính, thiết kế web | 79 | 18,4 năm | 4.0 | 2,6 |
Nhân viên kế toán | 27 | 23 năm | 4.5 | 0,9 |
Quản lí đoàn thể | 149 | 25,9 năm | 3.2 | 4,9 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 48 | 27,4 năm | 4.6 | 1,6 |
Nhà hàng | 247 | 28,4 năm | 3.9 | 8,1 |
Mua sắm | 522 | 26,6 năm | 4.1 | 17,1 |
Cửa hàng điện tử | 137 | 19,2 năm | 4.2 | 4,5 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 46 | 32,5 năm | 4.3 | 1,5 |
Thể thao & Hoạt động | 56 | 25,2 năm | 4.1 | 1,8 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 75038
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 75038
Vừa phải: 48,4%
Không tốn kém: 36,8%
Đắt: 10,5%
Rất đắt: 4,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 75038
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 75038 | 524.541 t | 17,2 t | 39.056 t/mi² |
Irving | 3.826.544 t | 17,3 t | 56.256 t/mi² |
Texas | 488.896.034 t | 17,8 t | 1.820 t/mi² |
Hoa Kỳ | 5.664.619.809 t | 17,6 t | 1.491 t/mi² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 75038
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 524.541 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 17,2 t |
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm) |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2018 | 17:45 | 3,4 | 46,4 km | 5.000 m | 8km NW of Venus, Texas | usgs.gov |
18/05/2015 | 11:14 | 3,3 | 3,9 km | 5.000 m | 5km N of Irving, Texas | usgs.gov |
07/05/2015 | 15:58 | 4 | 44,6 km | 2.540 m | 5km N of Venus, Texas | usgs.gov |
03/05/2015 | 08:11 | 3,2 | 5 km | 5.000 m | 4km N of Irving, Texas | usgs.gov |
02/04/2015 | 15:36 | 3,3 | 6,1 km | 7.670 m | 5km NNE of Irving, Texas | usgs.gov |
27/02/2015 | 04:18 | 3,1 | 9,4 km | 7.930 m | 4km ENE of Irving, Texas | usgs.gov |
06/01/2015 | 22:59 | 3,1 | 8,7 km | 5.000 m | 4km NE of Irving, Texas | usgs.gov |
06/01/2015 | 16:52 | 3,6 | 10,3 km | 5.000 m | 6km NE of Irving, Texas | usgs.gov |
06/01/2015 | 13:10 | 3,5 | 9,9 km | 5.930 m | 4km ENE of Irving, Texas | usgs.gov |
29/11/2014 | 21:52 | 3,4 | 43,1 km | 5.000 m | 6km S of Mansfield, Texas | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 75038
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.