49303 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 49305

Mã Bưu Chính 49304 - Baldwin, Michigan

Thành Phố Ưu TiênBaldwin
Khu vực Mã Bưu Chính 49304132,7 mi²
Dân số4310
Dân số nam2174 (50,5%)
Dân số nữ2136 (49,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 -31,4%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +1,5%
Độ tuổi trung bình50,9 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới50,1 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới51,8 năm
Mã Vùng231
Các vùng lân cậnBaldwin
Giờ địa phươngThứ Sáu 14:03
Múi giờGiờ mùa hè miền Đông
Tọa độ43.913901194045° / -85.86998844073089°
Mã Bưu Chính liên quan493014930249303493054930649307

Bản đồ Mã Bưu Chính 49304

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 49304

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số6281510142484310
Mật độ dân số47,3 / mi²38,4 / mi²32,0 / mi²32,5 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Nhân khẩu học theo chủng tộc cho Mã Bưu Chính 49304

 Người da trắng: 75,9%
 Da đen hoặc Người Mỹ gốc Phi: 20%
 Thuộc về Tây Ban Nha/Bồ Đào Nha hoặc Latin: 2%
 Người Anh Điêng hoặc người Alaska bản địa: 1,2%
 Gốc Á: 0,2%
 Khác: 0,6%

Thay đổi dân số của 49304 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 1,5% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 49304-31,4%-15,5%+1,5%
Michigan+1,8%-0%-2,2%
Hoa Kỳ+46,9%+27,2%+13,7%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 49304

Độ tuổi trung bình: 50,9 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 4930450,9 năm51,8 năm50,1 năm
Michigan39,4 năm40,6 năm38,1 năm
Hoa Kỳ37,4 năm38,7 năm36,1 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 49304

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 588102191
5-98392175
10-1411897216
15-1910292194
20-249888187
25-29112102214
30-349474169
35-3910686193
40-44121113234
45-49161158319
50-54176177353
55-59196204400
60-64199211411
65-69191167359
70-74137140278
75-799395189
80-846974144
85 cộng316293
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 49304

Mật độ dân số: 32,5 / mi²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 493044310132,7 mi²32,5 / mi²
Michigan9,8 triệu96.714 mi²101,1 / mi²
Hoa Kỳ321,6 triệu3.796.761,2 mi²84,7 / mi²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 49304

Dân số ước tính từ năm 1840 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Thống kê và nhân khẩu học dành cho Mã Bưu Chính 49304

Dân số4310
Hộ gia đình tại 493045983
Người/Hộ gia đình2,14
Giá nhà trung bình$56300
Thu thập/Hộ gia đình$22608

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 49304

49304 Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 12,6%
 Y học: 12,3%
 Cộng đồng & Chính phủ: 12,2%
 Khách sạn & Du lịch: 8,2%
 Các dịch vụ tịa nhà: 7,7%
 Công nghiệp: 7,7%
 Nhà hàng: 7%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 6,2%
 Khác: 26%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi916,5 năm4.22,1
Trạm xăng83.81,9
Thẩm mỹ viện55.01,2
Công việc xã hội927,7 năm4.12,1
Cơ quan chính phủ85.01,9
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ53.01,2
Quản lí công chúng3865,5 năm4.28,8
Tòa án của pháp luật65.01,4
Cửa hàng tiện lợi74.01,6
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị64.01,4
Bất Động Sản1049,9 năm3.92,3
Nhà Thầu Chính733,5 năm4.61,6
Chỗ ở khác1927,2 năm4.24,4
Hãng Du Lịch54.61,2
Khách sạn và nhà nghỉ1423,9 năm4.53,2
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng722,1 năm4.51,6
Địa điểm cắm trại.1240,6 năm4.32,8
Bán sỉ vật liệu xây dựng647,9 năm4.01,4
Các tổ chức thành viên khác548,9 năm1,2
Các nha sĩ214.14,9
Sức khoẻ và y tế4123,2 năm4.79,5
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật124.72,8
Nhà thờ1645 năm4.23,7
Nhà hàng Mỹ64.11,4
Quán bar, quán rượu và quán rượu74.21,6
Mua Sắm Khác134.03,0
Đồ Thể Thao51,2

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 49304

 Không tốn kém: 53,3%
 Vừa phải: 40%
 Rất đắt: 4,4%
 Đắt: 2,2%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 49304

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 49304173.245 t40,2 t1.305 t/mi²
Michigan198.813.055 t20,3 t2.055 t/mi²
Hoa Kỳ5.664.619.809 t17,6 t1.491 t/mi²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 49304

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)173.245 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201340,2 t
Cường độ phát thải CO2 năm 2013 (tấn/mi²/năm)

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (7)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.