(235) Mã Bưu Chính ở Haiti
Múi giờ | Giờ miền Đông |
Khu vực | 2.750 km² |
Dân số | 9,6 triệu |
Mật độ dân số | 3508 / km² |
Mã Bưu Chính | HT 1110, HT 1111, HT 1112 (232 thêm nữa) |
Mã Vùng | 22, 25, 34 (7 thêm nữa) |
Các doanh nghiệp ở Haiti | 10144 |
Thành phố | 128 |
Mã Bưu Chính | Vùng theo quản lý hành chính | Số mã bưu chính |
---|---|---|
HT 1110 - HT 1720 | Nord | 33 |
HT 1723 - HT 2431 | Département du Nord-Est | 23 |
HT 3110 - HT 3341 | Nord-Ouest | 19 |
HT 4110 - HT 4520 | Département de l'Artibonite | 21 |
HT 5110 - HT 5420 | Centre | 19 |
HT 6110 - HT 6520 | Département de l'Ouest | 51 |
HT 7110 - HT 7510 | Grandans | 20 |
HT 7410 - HT 7412, HT 7520 - HT 7540 | Département de Nippes | 7 |
HT 8110 - HT 8531 | Sud | 28 |
HT 9110 - HT 9341 | Sud-Est | 14 |