(4149) Mã Bưu Chính ở Seoul

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Seoul
Múi giờGiờ Hàn Quốc
Khu vực605,2 km²
Dân số9,5 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam4648363 (49%)
Dân số nữ4828567 (51%)
Độ tuổi trung bình37,3
Mã Bưu Chính01000, 01001, 01002 (4146 thêm nữa)
Mã Vùng2
Thành phố10
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
01008 - 01487, 02213 - 10548Seoul3258
04314 - 04316, 04367 - 04376Hyoch’ang-dong17
06558 - 06590, 06655 - 06696Pangbaebon-dong59
07992 - 08004, 08021 - 08023Sin’gilsa-dong17

Bản đồ tương tác

(4149) Mã Bưu Chính ở Seoul

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
01000Seoul49563,867 km²
01001Seoul101947.191 m²
01002Seoul32173,696 km²
01003Seoul12990,216 km²
01004Seoul475841.953 m²
01005Seoul551341.248 m²
01006Seoul28290,103 km²
01007Seoul2630,236 km²
01008Seoul12160,581 km²
01009Seoul9500,162 km²
01010Seoul146836.160 m²
01011Seoul715335.245 m²
01012Seoul14410,311 km²
01013Seoul8290,693 km²
01014Seoul178773.447 m²
01015Seoul193152.200 m²
01016Seoul142567.092 m²
01017Seoul149245.399 m²
01018Seoul3981,092 km²
01019Seoul23751,016 km²
01020Seoul11170,108 km²
01021Seoul520340.139 m²
01022Seoul184978.528 m²
01023Seoul833831.611 m²
01024Seoul249697.390 m²
01025Seoul214069.794 m²
01026Seoul206534.039 m²
01027Seoul415229.562 m²
01028Seoul823734.088 m²
01029Seoul213639.380 m²
01030Seoul195040.852 m²
01031Seoul208751.320 m²
01032Seoul153926.615 m²
01033Seoul795630.037 m²
01034Seoul202919.814 m²
01035Seoul197124.297 m²
01036Seoul945639.822 m²
01037Seoul788720.845 m²
01038Seoul215933.767 m²
01039Seoul200727.780 m²
01040Seoul213837.286 m²
01041Seoul820542.117 m²
01042Seoul203374.208 m²
01043Seoul836042.097 m²
01044Seoul183560.629 m²
01045Seoul218755.164 m²
01046Seoul609820.120 m²
01047Seoul218158.606 m²
01048Seoul214651.324 m²
01049Seoul869828.357 m²
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Seoul

Dân số9,5 triệu
Mật độ dân số15658 / km²
Dân số nam4648363 (49%)
Dân số nữ4828567 (51%)
Độ tuổi trung bình37,3
Độ tuổi trung bình của nam giới36,4
Độ tuổi trung bình của nữ giới38,1
Các doanh nghiệp ở Seoul215449
Dân số (1975)7702992
Dân số (2000)9760213
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +23%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 -2,9%

Seoul

Seoul (Hangul: 서울; Phiên âm Tiếng Việt: Xê-un hay Xơ-un, Hán-Việt: Thủ Nhĩ, hay Hán Thành) là thủ đô của Hàn Quốc, nằm bên Sông Hán ở phía tây bắc Hàn Quốc. Thành phố cách biên giới với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 50 km về phía nam (Khu phi quân sự T..  ︎  Trang Wikipedia về Seoul