Khu vực Mã Bưu Chính 9584 | 17,8 km² |
Dân số | 1413 |
Dân số nam | 698 (49,4%) |
Dân số nữ | 715 (50,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +74,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +12,8% |
Độ tuổi trung bình | 44,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 43,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,9 năm |
Mã Vùng | 162, 316, 497, 50, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 9584 AA | 9584 AB | 9584 AC | 9584 AD | 9584 AE | 9584 AG | 9584 AH | 9584 AJ | 9584 AK | 9584 AL | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 13:20 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 52.95660253566359° / 7.0407927429857855° |
Mã Bưu Chính liên quan | 9564, 9566, 9571, 9573, 9581, 9585 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 9584
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 9584
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 808 | 949 | 1253 | 1413 |
Mật độ dân số | 45,4 / km² | 53,3 / km² | 70,4 / km² | 79,4 / km² |
Thay đổi dân số của 9584 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 12,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 9584 | +74,9% | +48,9% | +12,8% |
Trai | +106,8% | +65,9% | +13,5% |
Groningen | +15,2% | +8% | +3,3% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 9584
Độ tuổi trung bình: 44,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 9584 | 44,7 năm | 45,9 năm | 43,4 năm |
Trai | 44,7 năm | 45,9 năm | 43,4 năm |
Groningen | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 9584
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 34 | 34 | 69 |
5-9 | 42 | 39 | 81 |
10-14 | 44 | 41 | 85 |
15-19 | 41 | 39 | 80 |
20-24 | 37 | 33 | 70 |
25-29 | 35 | 32 | 68 |
30-34 | 36 | 34 | 71 |
35-39 | 43 | 45 | 88 |
40-44 | 55 | 52 | 107 |
45-49 | 55 | 54 | 109 |
50-54 | 52 | 52 | 104 |
55-59 | 47 | 46 | 94 |
60-64 | 52 | 53 | 106 |
65-69 | 41 | 44 | 85 |
70-74 | 35 | 38 | 74 |
75-79 | 25 | 33 | 58 |
80-84 | 15 | 25 | 41 |
85 cộng | 9 | 23 | 32 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 9584
Mật độ dân số: 79,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 9584 | 1413 | 17,8 km² | 79,4 / km² |
Trai | 1861 | 28,6 km² | 65,0 / km² |
Groningen | 575724 | 2.812,3 km² | 204,7 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 9584
Dân số ước tính từ năm 1500 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 9584 Mã Vùng 599: 77,9%
Mã Vùng 6: 17,9%
Khác: 4,3%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 22,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,7%
Các dịch vụ tịa nhà: 10,4%
Mua sắm: 10,4%
Giáo dục: 6,3%
Khách sạn & Du lịch: 5,5%
Nhà hàng: 5,5%
Khác: 28,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 8 | 5.0 | 5,7 |
Giáo dục | 10 | 5.0 | 7,1 |
Đồ ăn | 8 | 4.6 | 5,7 |
Các dịch vụ tịa nhà | 21 | 4.2 | 14,9 |
Khách sạn & Du lịch | 8 | 4.6 | 5,7 |
Công nghiệp | 21 | 4.0 | 14,9 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 16 | 4.0 | 11,3 |
Mua sắm | 28 | 4.4 | 19,8 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 9584
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 9584
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 9584 | 15.552 t | 11 t | 874,1 t/km² |
Trai | 20.483 t | 11 t | 715 t/km² |
Groningen | 5.335.411 t | 9,27 t | 1.897 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 9584
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 15.552 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 874,1 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2019 | 20:48 | 3,2 | 57,3 km | 10.000 m | 8km NNE of Winsum, Netherlands | usgs.gov |
07/02/2013 | 15:19 | 3,4 | 57,7 km | 10.000 m | 11km NNE of Winsum, Netherlands | usgs.gov |
16/08/2012 | 13:30 | 3,4 | 47 km | 3.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
29/10/2008 | 22:54 | 3,3 | 55,3 km | 3.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
18/07/2008 | 11:12 | 3,4 | 81,4 km | 5.000 m | Germany | usgs.gov |
20/03/2007 | 12:54 | 3,7 | 76,5 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
07/08/2006 | 22:03 | 3,8 | 56,4 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
09/11/2003 | 16:22 | 3,1 | 67,8 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
06/01/2003 | 13:49 | 4,3 | 80,9 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
03/08/1995 | 10:47 | 3,6 | 96,6 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 9584
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.