- Thế giới »
- NL »
- Wijk bij Duurstede »
- 3962
Mã Bưu Chính 3962 - Wijk bij Duurstede, Utrecht (tỉnh)
Thành Phố Ưu Tiên | Wijk bij Duurstede |
Khu vực Mã Bưu Chính 3962 | 7,5 km² |
Dân số | 6803 |
Dân số nam | 3369 (49,5%) |
Dân số nữ | 3434 (50,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -4,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -3,3% |
Độ tuổi trung bình | 42,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42,8 năm |
Mã Vùng | 343 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 3962 AA | 3962 AB | 3962 AC | 3962 AD | 3962 AE | 3962 AG | 3962 AH | 3962 AJ | 3962 AK | 3962 AL | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Ba 05:29 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 51.97990366246825° / 5.340039665698081° |
Mã Bưu Chính liên quan | 3951, 3953, 3956, 3958, 3959, 3961 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 3962
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 3962
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 7151 | 6820 | 7032 | 6803 |
Mật độ dân số | 952,8 / km² | 908,7 / km² | 936,9 / km² | 906,4 / km² |
Thay đổi dân số của 3962 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 3,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3962 | -4,9% | -0,2% | -3,3% |
Wijk bij Duurstede | +6,9% | -2,2% | -3,2% |
Utrecht | +46,1% | +26,3% | +13,9% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 3962
Độ tuổi trung bình: 42,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3962 | 42,2 năm | 42,8 năm | 41,5 năm |
Wijk bij Duurstede | 42,1 năm | 42,7 năm | 41,4 năm |
Utrecht | 38,7 năm | 39,3 năm | 38,1 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 3962
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 180 | 167 | 347 |
5-9 | 227 | 215 | 442 |
10-14 | 241 | 236 | 477 |
15-19 | 245 | 237 | 482 |
20-24 | 196 | 154 | 351 |
25-29 | 149 | 141 | 291 |
30-34 | 155 | 168 | 323 |
35-39 | 211 | 229 | 441 |
40-44 | 277 | 301 | 578 |
45-49 | 289 | 309 | 598 |
50-54 | 279 | 309 | 589 |
55-59 | 275 | 269 | 544 |
60-64 | 250 | 250 | 501 |
65-69 | 160 | 144 | 304 |
70-74 | 109 | 110 | 220 |
75-79 | 63 | 83 | 147 |
80-84 | 43 | 59 | 103 |
85 cộng | 20 | 52 | 73 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 3962
Mật độ dân số: 906,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3962 | 6803 | 7,5 km² | 906,4 / km² |
Wijk bij Duurstede | 15959 | 20,6 km² | 775,4 / km² |
Utrecht | 1,3 triệu | 1.449,4 km² | 877,7 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 3962 Mã Vùng 343: 68%
Mã Vùng 6: 27,1%
Khác: 4,9%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 3962

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 21,7%
Mua sắm: 16,1%
Làm đẹp & Spa: 7,5%
Y học: 7,4%
Giáo dục: 7%
Đồ ăn: 6,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,1%
Công nghiệp: 6,1%
Khác: 21,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 19 | 4.1 | 2,8 |
Làm đẹp & Spa | 35 | 4.6 | 5,1 |
Thẩm mỹ viện | 25 | 4.6 | 3,7 |
Cộng đồng & Chính phủ | 14 | 2.7 | 2,1 |
Giáo dục | 33 | 3.7 | 4,9 |
Dịch vụ tài chính | 31 | 2.7 | 4,6 |
Công Ty Tín Dụng | 15 | 3.0 | 2,2 |
Đồ ăn | 25 | 4.1 | 3,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 8 | 4.1 | 1,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 108 | 4.5 | 15,9 |
Bất Động Sản | 10 | 2.5 | 1,5 |
Ngành xây dựng khác | 29 | 4.0 | 4,3 |
Nhà Thầu Chính | 31 | 4.8 | 4,6 |
Sơn và sơn nhà thầu | 11 | 4.4 | 1,6 |
Khách sạn & Du lịch | 12 | 3.9 | 1,8 |
Công nghiệp | 21 | 3.8 | 3,1 |
Dịch vụ địa phương | 17 | 4.5 | 2,5 |
Y học | 83 | 4.9 | 12,2 |
Bác sĩ tâm thần và tâm lý trị liệu | 9 | 5.0 | 1,3 |
Sức khoẻ và y tế | 38 | 5.0 | 5,6 |
Thú cưng | 9 | 4.0 | 1,3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 105 | 4.8 | 15,4 |
Kiến trúc sư | 8 | 5.0 | 1,2 |
Nhân viên kế toán | 42 | 3.7 | 6,2 |
Quản lí đoàn thể | 13 | 1,9 | |
Nhà hàng | 15 | 4.3 | 2,2 |
Mua sắm | 136 | 4.0 | 20,0 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 10 | 4.0 | 1,5 |
Thể thao & Hoạt động | 19 | 4.2 | 2,8 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 3962
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3962
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3962 | 81.898 t | 12 t | 10.912 t/km² |
Wijk bij Duurstede | 192.004 t | 12 t | 9.329 t/km² |
Utrecht | 15.259.787 t | 12 t | 10.528 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3962
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 81.898 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 10.912 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2011 | 12:02 | 4,2 | 57,6 km | 6.000 m | Germany | usgs.gov |
23/01/2008 | 19:30 | 3,7 | 95,6 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
01/06/2003 | 23:05 | 3,4 | 95 km | 5.000 m | Germany | usgs.gov |
09/09/2001 | 21:30 | 3,4 | 82,4 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
08/09/2001 | 23:58 | 3,8 | 89,8 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
16/02/2001 | 16:54 | 3,2 | 98,8 km | 5.000 m | Belgium | usgs.gov |
11/09/1999 | 05:32 | 3,7 | 45,1 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
27/09/1997 | 19:58 | 3,4 | 98,6 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
07/05/1996 | 15:17 | 3,4 | 81,8 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
08/01/1996 | 21:03 | 3,2 | 88,9 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 3962
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.