Thành Phố Ưu Tiên | Zeist |
Khu vực Mã Bưu Chính 3703 | 2,654 km² |
Dân số | 5544 |
Dân số nam | 2675 (48,2%) |
Dân số nữ | 2869 (51,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -3,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -4,7% |
Độ tuổi trung bình | 42,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,6 năm |
Mã Vùng | 30 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 3703 AA | 3703 AB | 3703 AC | 3703 AD | 3703 AE | 3703 AG | 3703 AH | 3703 AJ | 3703 AK | 3703 AL | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 01:26 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 52.08012814206769° / 5.224649678788109° |
Mã Bưu Chính liên quan | 3701, 3702, 3704, 3705, 3706, 3707 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 3703
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 3703
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 5764 | 5836 | 5816 | 5544 |
Mật độ dân số | 2172 / km² | 2199 / km² | 2191 / km² | 2089 / km² |
Thay đổi dân số của 3703 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 4,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3703 | -3,8% | -5% | -4,7% |
Zeist | +7,7% | +1,6% | -0,8% |
Utrecht | +46,1% | +26,3% | +13,9% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 3703
Độ tuổi trung bình: 42,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3703 | 42,4 năm | 43,6 năm | 41,1 năm |
Zeist | 42,3 năm | 43,5 năm | 41 năm |
Utrecht | 38,7 năm | 39,3 năm | 38,1 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 3703
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 161 | 150 | 312 |
5-9 | 179 | 166 | 346 |
10-14 | 170 | 168 | 338 |
15-19 | 166 | 168 | 335 |
20-24 | 151 | 159 | 311 |
25-29 | 152 | 152 | 304 |
30-34 | 148 | 142 | 291 |
35-39 | 165 | 181 | 346 |
40-44 | 206 | 205 | 412 |
45-49 | 211 | 212 | 423 |
50-54 | 193 | 188 | 382 |
55-59 | 177 | 190 | 368 |
60-64 | 187 | 198 | 386 |
65-69 | 123 | 144 | 267 |
70-74 | 105 | 125 | 231 |
75-79 | 79 | 108 | 188 |
80-84 | 56 | 100 | 156 |
85 cộng | 45 | 113 | 158 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 3703
Mật độ dân số: 2089 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3703 | 5544 | 2,654 km² | 2089 / km² |
Zeist | 46995 | 28,7 km² | 1634 / km² |
Utrecht | 1,3 triệu | 1.449,4 km² | 877,7 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 3703
Dân số ước tính từ năm 1500 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 3703 Mã Vùng 30: 70,5%
Mã Vùng 6: 26,6%
Khác: 2,9%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 26%
Y học: 12,1%
Mua sắm: 10,6%
Công nghiệp: 9,3%
Giáo dục: 8,2%
Khác: 33,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 10 | 4.7 | 1,8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 13 | 4.5 | 2,3 |
Công việc xã hội | 7 | 1,3 | |
Giáo dục | 39 | 4.0 | 7,0 |
Dịch vụ tài chính | 23 | 4,1 | |
Công Ty Tín Dụng | 10 | 1,8 | |
Đồ ăn | 7 | 4.2 | 1,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 25 | 3.9 | 4,5 |
Khách sạn & Du lịch | 8 | 5.0 | 1,4 |
Công nghiệp | 16 | 3.9 | 2,9 |
Dịch vụ địa phương | 7 | 4.0 | 1,3 |
Y học | 88 | 4.5 | 15,9 |
Bác sĩ tâm thần và tâm lý trị liệu | 18 | 5.0 | 3,2 |
Sức khoẻ và y tế | 35 | 4.0 | 6,3 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 125 | 4.1 | 22,5 |
Luật sư hợp pháp | 16 | 3.3 | 2,9 |
Lập trình máy tính, thiết kế web | 7 | 5.0 | 1,3 |
Nhân viên kế toán | 20 | 4.0 | 3,6 |
Quản lí đoàn thể | 26 | 4.6 | 4,7 |
Nhà hàng | 13 | 4.2 | 2,3 |
Mua sắm | 78 | 4.3 | 14,1 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 8 | 4.3 | 1,4 |
Thể thao & Hoạt động | 13 | 4.0 | 2,3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 3703
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3703
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3703 | 67.112 t | 12,1 t | 25.290 t/km² |
Zeist | 562.982 t | 12 t | 19.583 t/km² |
Utrecht | 15.259.787 t | 12 t | 10.528 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3703
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 67.112 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12,1 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 25.290 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2011 | 12:02 | 4,2 | 70,6 km | 6.000 m | Germany | usgs.gov |
09/09/2001 | 21:30 | 3,4 | 69,1 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
08/09/2001 | 23:58 | 3,8 | 76,1 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
11/09/1999 | 05:32 | 3,7 | 58,5 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
07/05/1996 | 15:17 | 3,4 | 94 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
28/07/1995 | 12:24 | 4 | 99,7 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
03/02/1995 | 15:13 | 3,1 | 95,6 km | 10.000 m | Germany | usgs.gov |
20/09/1994 | 18:12 | 3,4 | 76 km | 5.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
11/06/1993 | 10:04 | 3,3 | 98,8 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
01/12/1989 | 12:09 | 3,1 | 41,2 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 3703
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.