- Thế giới »
- NL »
- Nieuwegein »
- 3436
Thành Phố Ưu Tiên | Nieuwegein |
Khu vực Mã Bưu Chính 3436 | 1,104 km² |
Dân số | 3919 |
Dân số nam | 1942 (49,5%) |
Dân số nữ | 1977 (50,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -23,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,2% |
Độ tuổi trung bình | 41,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 42,4 năm |
Mã Vùng | 30 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 3436 AA | 3436 AB | 3436 AC | 3436 AD | 3436 AE | 3436 AG | 3436 AH | 3436 AJ | 3436 AK | 3436 AL | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Vleuten-De Meern |
Giờ địa phương | Thứ Hai 23:54 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 52.03413783187971° / 5.071887747939395° |
Mã Bưu Chính liên quan | 3431, 3432, 3433, 3434, 3435, 3437 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 3436
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 3436
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 5149 | 4875 | 4179 | 3919 |
Mật độ dân số | 4663 / km² | 4415 / km² | 3784 / km² | 3549 / km² |
Thay đổi dân số của 3436 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 6,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3436 | -23,9% | -19,6% | -6,2% |
Nieuwegein | -2% | -2,9% | -3,3% |
Utrecht | +46,1% | +26,3% | +13,9% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 3436
Độ tuổi trung bình: 41,5 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3436 | 41,5 năm | 42,4 năm | 40,5 năm |
Nieuwegein | 41,3 năm | 42,2 năm | 40,3 năm |
Utrecht | 38,7 năm | 39,3 năm | 38,1 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 3436
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 108 | 105 | 213 |
5-9 | 114 | 109 | 224 |
10-14 | 114 | 106 | 221 |
15-19 | 117 | 108 | 225 |
20-24 | 116 | 107 | 223 |
25-29 | 123 | 123 | 247 |
30-34 | 126 | 125 | 252 |
35-39 | 138 | 133 | 272 |
40-44 | 150 | 150 | 300 |
45-49 | 145 | 145 | 291 |
50-54 | 141 | 159 | 300 |
55-59 | 152 | 165 | 318 |
60-64 | 160 | 158 | 318 |
65-69 | 93 | 96 | 189 |
70-74 | 64 | 70 | 135 |
75-79 | 42 | 51 | 93 |
80-84 | 23 | 37 | 60 |
85 cộng | 14 | 32 | 47 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 3436
Mật độ dân số: 3549 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3436 | 3919 | 1,104 km² | 3549 / km² |
Nieuwegein | 60299 | 25,7 km² | 2350 / km² |
Utrecht | 1,3 triệu | 1.449,4 km² | 877,7 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 3436 Mã Vùng 30: 59,9%
Mã Vùng 6: 32,3%
Khác: 7,8%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 20,6%
Mua sắm: 13,6%
Giáo dục: 10,9%
Công nghiệp: 10,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,2%
Làm đẹp & Spa: 6,5%
Y học: 5,9%
Đồ ăn: 5,2%
Khác: 17,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Làm đẹp & Spa | 15 | 4.8 | 3,8 |
Thẩm mỹ viện | 7 | 4.8 | 1,8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 8 | 5.0 | 2,0 |
Giáo dục | 40 | 3.8 | 10,2 |
Trường mầm non, mẫu giáo | 8 | 5.0 | 2,0 |
Dịch vụ tài chính | 9 | 2,3 | |
Đồ ăn | 6 | 3.8 | 1,5 |
Các dịch vụ tịa nhà | 48 | 4.8 | 12,2 |
Ngành xây dựng khác | 8 | 2,0 | |
Nhà Thầu Chính | 11 | 4.2 | 2,8 |
Sơn và sơn nhà thầu | 5 | 1,3 | |
Khách sạn & Du lịch | 6 | 4.2 | 1,5 |
Công nghiệp | 20 | 5.0 | 5,1 |
Dịch vụ địa phương | 11 | 4.9 | 2,8 |
Y học | 36 | 4.7 | 9,2 |
Sức khoẻ và y tế | 16 | 4.7 | 4,1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 64 | 4.5 | 16,3 |
Luật sư hợp pháp | 6 | 5.0 | 1,5 |
Nhân viên kế toán | 13 | 3,3 | |
Quản lí đoàn thể | 13 | 4.4 | 3,3 |
Nhà hàng | 13 | 4.2 | 3,3 |
Mua sắm | 62 | 3.8 | 15,8 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 11 | 4.9 | 2,8 |
Thể thao & Hoạt động | 8 | 4.7 | 2,0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 3436
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3436
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3436 | 46.567 t | 11,9 t | 42.173 t/km² |
Nieuwegein | 717.310 t | 11,9 t | 27.964 t/km² |
Utrecht | 15.259.787 t | 12 t | 10.528 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3436
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 46.567 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,9 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 42.173 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2011 | 12:02 | 4,2 | 76,4 km | 6.000 m | Germany | usgs.gov |
09/09/2001 | 21:30 | 3,4 | 65,2 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
08/09/2001 | 23:58 | 3,8 | 74,4 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
11/09/1999 | 05:32 | 3,7 | 59,6 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
28/07/1995 | 12:24 | 4 | 97,9 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
20/09/1994 | 18:12 | 3,4 | 73,2 km | 5.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
11/06/1993 | 10:04 | 3,3 | 96,8 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
11/08/1990 | 19:54 | 3,1 | 97,7 km | 10.000 m | Belgium | usgs.gov |
01/12/1989 | 12:09 | 3,1 | 39,4 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.