Mã Bưu Chính 3417 - Montfoort, Utrecht (tỉnh)
Thành Phố Ưu Tiên | Montfoort |
Khu vực Mã Bưu Chính 3417 | 26,1 km² |
Dân số | 10132 |
Dân số nam | 5048 (49,8%) |
Dân số nữ | 5084 (50,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +17,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +3,7% |
Độ tuổi trung bình | 39,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,6 năm |
Mã Vùng | 348 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 3417 AA | 3417 AB | 3417 AC | 3417 AD | 3417 AE | 3417 AG | 3417 AH | 3417 AJ | 3417 AK | 3417 AL | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Ba 05:25 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 52.0443779055237° / 4.951789881686852° |
Mã Bưu Chính liên quan | 3404, 3405, 3411, 3412, 3413, 3415 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 3417
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 3417
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 8620 | 9212 | 9766 | 10132 |
Mật độ dân số | 330,4 / km² | 353,1 / km² | 374,3 / km² | 388,3 / km² |
Thay đổi dân số của 3417 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 3,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3417 | +17,5% | +10% | +3,7% |
Montfoort | +16,1% | +9% | +3,1% |
Utrecht | +46,1% | +26,3% | +13,9% |
Hà Lan | +24,3% | +13,4% | +6,5% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 3417
Độ tuổi trung bình: 39,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3417 | 39,2 năm | 39,6 năm | 38,8 năm |
Montfoort | 39,1 năm | 39,5 năm | 38,7 năm |
Utrecht | 38,7 năm | 39,3 năm | 38,1 năm |
Hà Lan | 41 năm | 41,7 năm | 40,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 3417
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 337 | 310 | 648 |
5-9 | 368 | 361 | 730 |
10-14 | 361 | 357 | 719 |
15-19 | 320 | 328 | 649 |
20-24 | 302 | 287 | 590 |
25-29 | 271 | 269 | 540 |
30-34 | 306 | 293 | 600 |
35-39 | 343 | 365 | 709 |
40-44 | 409 | 421 | 831 |
45-49 | 405 | 394 | 800 |
50-54 | 351 | 343 | 694 |
55-59 | 301 | 295 | 596 |
60-64 | 328 | 352 | 680 |
65-69 | 267 | 247 | 515 |
70-74 | 183 | 162 | 346 |
75-79 | 103 | 128 | 232 |
80-84 | 67 | 89 | 156 |
85 cộng | 27 | 81 | 108 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 3417
Mật độ dân số: 388,3 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3417 | 10132 | 26,1 km² | 388,3 / km² |
Montfoort | 9422 | 23,6 km² | 399,9 / km² |
Utrecht | 1,3 triệu | 1.449,4 km² | 877,7 / km² |
Hà Lan | 16,9 triệu | 41.398,3 km² | 408,7 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 3417
Dân số ước tính từ năm 800 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 3417 Mã Vùng 348: 76,8%
Mã Vùng 6: 17%
Khác: 6,2%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 3417

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 17,6%
Mua sắm: 16,7%
Công nghiệp: 11,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,8%
Đồ ăn: 6,5%
Làm đẹp & Spa: 5,5%
Giáo dục: 5,3%
Khác: 29,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 99 | 4.4 | 9,8 |
Phụ Tùng Xe | 15 | 4.6 | 1,5 |
Sửa chữa xe hơi | 21 | 4.3 | 2,1 |
Đại Lý Xe Mới | 14 | 4.6 | 1,4 |
Làm đẹp & Spa | 37 | 4.8 | 3,7 |
Thẩm mỹ viện | 25 | 4.7 | 2,5 |
Cộng đồng & Chính phủ | 15 | 3.5 | 1,5 |
Giáo dục | 57 | 4.6 | 5,6 |
Dịch vụ tài chính | 36 | 4.4 | 3,6 |
Công Ty Tín Dụng | 17 | 4.2 | 1,7 |
Đồ ăn | 67 | 4.2 | 6,6 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 22 | 4.1 | 2,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 197 | 4.5 | 19,4 |
Bất Động Sản | 19 | 2.8 | 1,9 |
Ngành xây dựng khác | 50 | 4.6 | 4,9 |
Nhà Thầu Chính | 58 | 4.6 | 5,7 |
Khách sạn & Du lịch | 32 | 4.5 | 3,2 |
Công nghiệp | 151 | 4.4 | 14,9 |
Xây dựng các tòa nhà | 24 | 4.2 | 2,4 |
Đại lí bán sỉ | 21 | 4.3 | 2,1 |
Dịch vụ địa phương | 26 | 5.0 | 2,6 |
Y học | 62 | 4.6 | 6,1 |
Sức khoẻ và y tế | 17 | 4.8 | 1,7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 151 | 4.3 | 14,9 |
Nhân viên kế toán | 50 | 5.0 | 4,9 |
Quản lí đoàn thể | 15 | 4.2 | 1,5 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 14 | 4.6 | 1,4 |
Nhà hàng | 44 | 4.3 | 4,3 |
Mua sắm | 358 | 4.2 | 35,3 |
Cửa hàng phần cứng | 24 | 4.6 | 2,4 |
Cửa hàng điện tử | 25 | 4.5 | 2,5 |
Mua Sắm Khác | 17 | 4.2 | 1,7 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 23 | 4.1 | 2,3 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 15 | 4.3 | 1,5 |
Thể thao & Hoạt động | 48 | 4.2 | 4,7 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 3417
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 3417
Không tốn kém: 61,5%
Vừa phải: 30,8%
Đắt: 7,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3417
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 3417 | 122.069 t | 12 t | 4.678 t/km² |
Montfoort | 113.532 t | 12 t | 4.818 t/km² |
Utrecht | 15.259.787 t | 12 t | 10.528 t/km² |
Hà Lan | 167.743.567 t | 9,91 t | 4.051 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 3417
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 122.069 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.678 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2011 | 12:02 | 4,2 | 84,2 km | 6.000 m | Germany | usgs.gov |
09/09/2001 | 21:30 | 3,4 | 59,3 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
08/09/2001 | 23:58 | 3,8 | 69,6 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
11/09/1999 | 05:32 | 3,7 | 65,7 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
28/07/1995 | 12:24 | 4 | 92,9 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
20/09/1994 | 18:12 | 3,4 | 67,7 km | 5.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
01/12/1989 | 12:09 | 3,1 | 35,3 km | 10.000 m | The Netherlands | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.