- Thế giới »
- GT »
- Jutiapa (tỉnh)
(28) Mã Bưu Chính ở Jutiapa (tỉnh)
Múi giờ | Giờ miền Trung |
Khu vực | 3.305,1 km² |
Dân số | 470782 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 223697 (47,5%) |
Dân số nữ | 247085 (52,5%) |
Độ tuổi trung bình | 18,7 |
Mã Bưu Chính | 22000, 22001, 22002 (25 thêm nữa) |
Thành phố | 13 |
(28) Mã Bưu Chính ở Jutiapa (tỉnh)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
22000 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22001 | Jutiapa | Jutiapa (tỉnh) | 34332 |
22002 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22003 | Santa Catarina Mita | Jutiapa (tỉnh) | 10817 |
22004 | Agua Blanca | Jutiapa (tỉnh) | 2776 |
22005 | Asunción Mita | Jutiapa (tỉnh) | 15608 |
22006 | Yupiltepeque | Jutiapa (tỉnh) | 3028 |
22007 | Atescatempa | Jutiapa (tỉnh) | 11543 |
22008 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22009 | El Adelanto | Jutiapa (tỉnh) | 1964 |
22010 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22011 | Comapa | Jutiapa (tỉnh) | 1493 |
22012 | Jalpatagua | Jutiapa (tỉnh) | 10469 |
22013 | Jalpatagua | Jutiapa (tỉnh) | 10469 |
22014 | Moyuta | Jutiapa (tỉnh) | 8145 |
22015 | Pasaco | Jutiapa (tỉnh) | 1873 |
22016 | San José Acatempa | Jutiapa (tỉnh) | 6367 |
22017 | Quesada | Jutiapa (tỉnh) | 2250 |
22018 | Moyuta | Jutiapa (tỉnh) | 8145 |
22019 | Jalpatagua | Jutiapa (tỉnh) | 10469 |
22020 | Jalpatagua | Jutiapa (tỉnh) | 10469 |
22021 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22022 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22023 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22024 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22025 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22026 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
22027 | — | Jutiapa (tỉnh) | — |
Thông tin nhân khẩu của Jutiapa (tỉnh)
Dân số | 470782 |
Mật độ dân số | 142,4 / km² |
Dân số nam | 223697 (47,5%) |
Dân số nữ | 247085 (52,5%) |
Độ tuổi trung bình | 18,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 17,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 19,5 |
Các doanh nghiệp ở Jutiapa (tỉnh) | 653 |
Dân số (1975) | 209055 |
Dân số (2000) | 358478 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +125,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +31,3% |