- Thế giới »
- GU »
- Agafo Gumas »
- 96910
Mã Bưu Chính 96910 - Agafo Gumas, Yigo Municipality
Thành Phố Ưu Tiên | Agafo Gumas |
Khu vực Mã Bưu Chính 96910 | 39,4 km² |
Dân số | 22662 |
Dân số nam | 11592 (51,2%) |
Dân số nữ | 11070 (48,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +107,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +14,6% |
Độ tuổi trung bình | 30,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 29,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31,3 năm |
Các thành phố liên kết | Hagåtña, Guam |
Giờ địa phương | Thứ Tư 16:19 |
Múi giờ | Giờ Chamorro |
Tọa độ | 13.454735709683384° / 144.75090026245465° |
Mã Bưu Chính liên quan | 96911, 96912, 96913, 96914, 96915, 96916 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 96910
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 96910
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 10912 | 16070 | 19771 | 22662 |
Mật độ dân số | 277,1 / km² | 408,0 / km² | 502,0 / km² | 575,4 / km² |
Thay đổi dân số của 96910 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 14,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 96910 | +107,7% | +41% | +14,6% |
Ordot | +197,4% | +73,4% | +29% |
Guam | +82,6% | +30,4% | +9,4% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 96910
Độ tuổi trung bình: 30,5 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 96910 | 30,5 năm | 31,3 năm | 29,7 năm |
Ordot | 29,5 năm | 30,3 năm | 28,7 năm |
Guam | 29,8 năm | 30,4 năm | 29,2 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 96910
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1087 | 967 | 2055 |
5-9 | 993 | 954 | 1947 |
10-14 | 1069 | 977 | 2047 |
15-19 | 1032 | 936 | 1969 |
20-24 | 891 | 772 | 1663 |
25-29 | 778 | 744 | 1522 |
30-34 | 732 | 729 | 1462 |
35-39 | 817 | 804 | 1621 |
40-44 | 855 | 799 | 1655 |
45-49 | 861 | 766 | 1628 |
50-54 | 682 | 664 | 1347 |
55-59 | 606 | 592 | 1199 |
60-64 | 429 | 458 | 887 |
65-69 | 283 | 277 | 560 |
70-74 | 188 | 261 | 449 |
75-79 | 142 | 189 | 332 |
80-84 | 88 | 111 | 199 |
85 cộng | 58 | 70 | 129 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 96910
Mật độ dân số: 575,4 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 96910 | 22662 | 39,4 km² | 575,4 / km² |
Ordot | 3646 | 3,062 mi² | 1190 / mi² |
Guam | 163873 | 564,2 km² | 290,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 96910
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18%
Nhà hàng: 12,9%
Công nghiệp: 8,3%
Đồ ăn: 7%
Cộng đồng & Chính phủ: 6,2%
Giáo dục: 5,9%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,7%
Tôn giáo: 5%
Khác: 30,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 19 | 4.1 | 0,8 | |
Làm đẹp & Spa | 13 | 4.0 | 0,6 | |
Thẩm mỹ viện | 6 | 4.1 | 0,3 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 25 | 3.9 | 1,1 | |
Quản lí công chúng | 20 | 3.8 | 0,9 | |
Giáo dục | 10 | 4.2 | 0,4 | |
Giải trí | 8 | 4.0 | 0,4 | |
Dịch vụ tài chính | 40 | 44,6 năm | 3.4 | 1,8 |
Công Ty Tín Dụng | 8 | 3.5 | 0,4 | |
Ngân hàng | 10 | 3.4 | 0,4 | |
Đồ ăn | 23 | 4.1 | 1,0 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 6 | 4.0 | 0,3 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 14 | 4.0 | 0,6 | |
Bất Động Sản | 7 | 3.8 | 0,3 | |
Công nghiệp | 18 | 4.0 | 0,8 | |
Xây dựng các tòa nhà | 5 | 4.1 | 0,2 | |
Dịch vụ địa phương | 6 | 4.8 | 0,3 | |
Y học | 16 | 4.3 | 0,7 | |
Sức khoẻ và y tế | 7 | 4.3 | 0,3 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 23 | 4.0 | 1,0 | |
Luật sư hợp pháp | 9 | 4.2 | 0,4 | |
Tôn giáo | 8 | 4.0 | 0,4 | |
Nhà hàng | 75 | 4.2 | 3,3 | |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 5 | 4.6 | 0,2 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 8 | 4.2 | 0,4 | |
Quán cà phê | 13 | 4.3 | 0,6 | |
Mua sắm | 149 | 4.1 | 6,6 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 12 | 4.0 | 0,5 | |
Cửa hàng quần áo | 7 | 4.7 | 0,3 | |
Trang Sức và Đồng Hồ | 6 | 4.8 | 0,3 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 23 | 3.7 | 1,0 | |
Thể thao & Hoạt động | 16 | 3.9 | 0,7 | |
Trung tâm thể dục | 5 | 4.2 | 0,2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 96910
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 96910
Vừa phải: 47,1%
Không tốn kém: 45,1%
Đắt: 5,9%
Rất đắt: 2%
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 96910
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 96910 | 406.224 t | 17,9 t | 10.314 t/km² |
Ordot | 67.398 t | 18,5 t | 22.008 t/mi² |
Guam | 2.721.867 t | 16,6 t | 4.824 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 96910
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 406.224 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 17,9 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 10.314 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (10) |
Hạn hán | Trung bình (4) |
Động đất | Trung bình (5,8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2018 | 19:23 | 4,5 | 14,3 km | 94.990 m | 7km NNW of Agat Village, Guam | usgs.gov |
07/06/2018 | 04:12 | 4,2 | 13,5 km | 91.160 m | 8km SE of Mangilao Village, Guam | usgs.gov |
14/02/2018 | 18:22 | 4,4 | 17,1 km | 111.680 m | 12km NW of Piti Village, Guam | usgs.gov |
20/09/2017 | 02:17 | 4,2 | 17,9 km | 124.190 m | 12km NW of Piti Village, Guam | usgs.gov |
22/07/2017 | 12:39 | 4,2 | 19,9 km | 100.960 m | 14km ESE of Mangilao Village, Guam | usgs.gov |
09/12/2016 | 01:28 | 4,2 | 9,2 km | 138.520 m | 5km NNW of Asan-Maina Village, Guam | usgs.gov |
05/12/2016 | 18:17 | 4,7 | 20,1 km | 115.500 m | 14km NW of Piti Village, Guam | usgs.gov |
02/08/2016 | 23:09 | 4,5 | 20,2 km | 89.540 m | 2km NNE of Yigo Mayor's Office, Guam | usgs.gov |
01/12/2015 | 10:41 | 4 | 18,6 km | 141.990 m | 12km W of Piti Village, Guam | usgs.gov |
16/05/2015 | 19:39 | 4,3 | 21,7 km | 122.120 m | 12km WNW of Agat Village, Guam | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 96910
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 96910 Hagåtña, Guam: 79,2%
Mongmong-Toto-Maite Village: 8,1%
Khác: 12,7%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.