(4) Mã Bưu Chính ở Qeqqata
Múi giờ | Giờ Miền Tây Greenland |
Khu vực | 115.500 km² |
Dân số | 7745 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 4167 (53,8%) |
Dân số nữ | 3578 (46,2%) |
Độ tuổi trung bình | 33,2 |
Mã Bưu Chính | 3910, 3911, 3912 (1 thêm nữa) |
Mã Vùng | 81, 84, 85 (1 thêm nữa) |
Thành phố | 3 |
(4) Mã Bưu Chính ở Qeqqata
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
3910 | Kangerlussuaq | Qeqqata | 556 |
3911 | Sisimiut | Qeqqata | 5227 |
3912 | Maniitsoq | Qeqqata | 2866 |
3992 | — | Qeqqata | — |
Thông tin nhân khẩu của Qeqqata
Dân số | 7745 |
Mật độ dân số | 0,07 / km² |
Dân số nam | 4167 (53,8%) |
Dân số nữ | 3578 (46,2%) |
Độ tuổi trung bình | 33,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 34,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 31,8 |
Các doanh nghiệp ở Qeqqata | 46 |
Dân số (1975) | 3310 |
Dân số (2000) | 7387 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +134% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +4,8% |