Thành Phố Ưu Tiên | Guayaquil |
Khu vực Mã Bưu Chính 090303 | 1,761 km² |
Dân số | 35680 |
Dân số nam | 17553 (49,2%) |
Dân số nữ | 18127 (50,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +91,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +20,5% |
Độ tuổi trung bình | 26,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 26,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 27,4 năm |
Mã Vùng | 27, 4 |
Các vùng lân cận | Parroquia Letamendi |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 01:38 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | -2.197434878378398° / -79.89553903489647° |
Mã Bưu Chính liên quan | 090301, 090302, 090304, 090305, 090306, 090307 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 090303
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 090303
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 18595 | 27281 | 29611 | 35680 |
Mật độ dân số | 10562 / km² | 15496 / km² | 16819 / km² | 20266 / km² |
Thay đổi dân số của 090303 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 20,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 090303 | +91,9% | +30,8% | +20,5% |
Tỉnh Guayas | +130,3% | +57% | +27% |
Ecuador | +131,1% | +58,1% | +27,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 090303
Độ tuổi trung bình: 26,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 090303 | 26,8 năm | 27,4 năm | 26,2 năm |
Tỉnh Guayas | 26,2 năm | 26,5 năm | 25,8 năm |
Ecuador | 25,1 năm | 25,6 năm | 24,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 090303
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1698 | 1640 | 3339 |
5-9 | 1709 | 1670 | 3379 |
10-14 | 1777 | 1723 | 3501 |
15-19 | 1620 | 1648 | 3268 |
20-24 | 1595 | 1638 | 3234 |
25-29 | 1536 | 1577 | 3114 |
30-34 | 1446 | 1489 | 2935 |
35-39 | 1214 | 1264 | 2479 |
40-44 | 1076 | 1134 | 2210 |
45-49 | 995 | 1074 | 2069 |
50-54 | 829 | 880 | 1710 |
55-59 | 674 | 724 | 1399 |
60-64 | 462 | 514 | 977 |
65-69 | 334 | 388 | 722 |
70-74 | 233 | 282 | 516 |
75-79 | 162 | 201 | 363 |
80-84 | 108 | 148 | 257 |
85 cộng | 84 | 133 | 218 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 090303
Mật độ dân số: 20266 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 090303 | 35680 | 1,761 km² | 20266 / km² |
Tỉnh Guayas | 4,0 triệu | 15.835,7 km² | 252,0 / km² |
Ecuador | 15,8 triệu | 256.053,3 km² | 61,9 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 090303
Dân số ước tính từ năm 1880 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,9%
Nhà hàng: 17,6%
Công nghiệp: 9,2%
Ô tô: 7,7%
Giáo dục: 6,1%
Khách sạn & Du lịch: 6,1%
Y học: 6,1%
Đồ ăn: 5,5%
Khác: 21,9%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 090303
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Hạn hán | Cao (8) |
Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2019 | 02:40 | 5,5 | 18,2 km | 70.890 m | 11km ESE of Duran, Ecuador | usgs.gov |
04/02/2019 | 09:45 | 5,8 | 24,3 km | 70.000 m | 23km S of Duran, Ecuador | usgs.gov |
21/10/2018 | 14:08 | 5,1 | 38,1 km | 68.880 m | 13km NE of El Triunfo, Ecuador | usgs.gov |
15/06/2018 | 06:35 | 4,4 | 34,9 km | 98.040 m | 12km NNE of Yaguachi, Ecuador | usgs.gov |
27/11/2017 | 18:04 | 5 | 17,3 km | 70.020 m | 13km NNE of Santa Lucia, Ecuador | usgs.gov |
17/11/2017 | 05:40 | 5,4 | 28,4 km | 78.050 m | 26km S of Duran, Ecuador | usgs.gov |
16/05/2017 | 08:59 | 4,6 | 41,6 km | 57.970 m | 30km W of Santa Lucia, Ecuador | usgs.gov |
18/02/2017 | 22:26 | 3,5 | 6,2 km | 70.460 m | 8km SSW of Guayaquil, Ecuador | usgs.gov |
22/12/2016 | 07:25 | 3,7 | 37,9 km | 10.000 m | 26km W of Santa Lucia, Ecuador | usgs.gov |
19/11/2016 | 11:55 | 4,4 | 21,8 km | 76.840 m | 11km SSW of Samborondon, Ecuador | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 090303
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.