Mã Bưu Chính 090150 - Guayaquil, Provincia del Guayas
Thành Phố Ưu Tiên | Guayaquil |
Mã Vùng | 27, 4 |
Các vùng lân cận | Kennedy, Kennedy Norte, Los Ceibos |
Giờ địa phương | Thứ Tư 08:52 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
Tọa độ | -2.162840463451265° / -79.89749361424559° |
Mã Bưu Chính liên quan | 090151, 090152, 090153, 090154, 090155, 090156 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 090150
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 090150 Kennedy: 13%
Los Ceibos: 6,5%
Kennedy Norte: 6,5%
Ciudadela Kennedy: 4,3%
Parroquia Pedro Carbo - Concepción: 4,3%
Urdesa Central: 4,3%
Los Arcos: 4,3%
Garzota: 4,3%
Cooperativa de Vivienda Guayaquil: 4,3%
Parroquia Olmedo: 4,3%
Urdesa: 4,3%
Khác: 39,1%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 18,4%
Mua sắm: 17,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,3%
Nhà hàng: 9,8%
Y học: 7,8%
Giáo dục: 6,5%
Đồ ăn: 6,3%
Công nghiệp: 5,8%
Khác: 17,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Giáo dục | 13 | 4.6 |
Đồ ăn | 7 | 4.3 |
Khách sạn & Du lịch | 43 | 4.2 |
Chỗ ở khác | 18 | 4.1 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 12 | 4.2 |
Công nghiệp | 14 | 4.3 |
Y học | 8 | 4.2 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 15 | 4.8 |
Nhà hàng | 7 | 4.2 |
Mua sắm | 57 | 4.3 |
Cửa hàng điện tử | 8 | 4.6 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 090150
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2019 | 02:40 | 5,5 | 19,7 km | 70.890 m | 11km ESE of Duran, Ecuador | usgs.gov |
04/02/2019 | 09:45 | 5,8 | 28 km | 70.000 m | 23km S of Duran, Ecuador | usgs.gov |
21/10/2018 | 14:08 | 5,1 | 34,3 km | 68.880 m | 13km NE of El Triunfo, Ecuador | usgs.gov |
15/06/2018 | 06:35 | 4,4 | 33 km | 98.040 m | 12km NNE of Yaguachi, Ecuador | usgs.gov |
27/11/2017 | 18:04 | 5 | 14 km | 70.020 m | 13km NNE of Santa Lucia, Ecuador | usgs.gov |
17/11/2017 | 05:40 | 5,4 | 32,1 km | 78.050 m | 26km S of Duran, Ecuador | usgs.gov |
18/02/2017 | 22:26 | 3,5 | 9,3 km | 70.460 m | 8km SSW of Guayaquil, Ecuador | usgs.gov |
22/12/2016 | 07:25 | 3,7 | 37,4 km | 10.000 m | 26km W of Santa Lucia, Ecuador | usgs.gov |
19/11/2016 | 11:55 | 4,4 | 19 km | 76.840 m | 11km SSW of Samborondon, Ecuador | usgs.gov |
28/10/2016 | 00:33 | 3,6 | 15,4 km | 67.410 m | 15km NNE of Guayaquil, Ecuador | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 090150
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
