(34) Mã Bưu Chính ở Juniper
Múi giờ | Giờ Đại Tây Dương |
Mã Bưu Chính | E7L |
Mã Bưu Chính | E7L 0B6, E7L 1E9, E7L 1G1 (31 thêm nữa) |
Mã Vùng | 506 |
Các doanh nghiệp ở Juniper, New Brunswick | 14 |
(1) Mã Bưu Chính ở Juniper, New Brunswick
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
E7L | Florenceville-Bristol | New Brunswick | 5465 | 728,9 km² |
Tất cả Mã Bưu Chính ở Juniper, New Brunswick (34)
Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tácThành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|---|---|
Hartland | New Brunswick | Ca-na-đa | 902 | 506 | E7P |
Millville | New Brunswick | Ca-na-đa | — | 506 | E6E |
Perth-Andover | New Brunswick | Ca-na-đa | — | 506 | E7H |
Plaster Rock | New Brunswick | Ca-na-đa | — | 506 | E7G |