Khu vực Mã Bưu Chính V8K | 185,7 km² |
Dân số | 10452 |
Dân số nam | 4938 (47,2%) |
Dân số nữ | 5514 (52,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +45,1% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +11,9% |
Độ tuổi trung bình | 53 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 52,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 53,6 năm |
Mã Vùng | 250, 604, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V8K 0A1 | V8K 0A2 | V8K 0A3 | V8K 0A4 | V8K 0A5 | V8K 0A6 | V8K 0A7 | V8K 0A8 | V8K 1A1 | V8K 1A2 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Ganges |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 03:24 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tọa độ | 48.85605723724475° / -123.50529354002292° |
Mã Bưu Chính liên quan | V8A, V8B, V8C, V8G, V8J, V8L |
Bản đồ Mã Bưu Chính V8K
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V8K
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 7205 | 8562 | 9337 | 10452 |
Mật độ dân số | 38,8 / km² | 46,1 / km² | 50,3 / km² | 56,3 / km² |
Thay đổi dân số của V8K từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 11,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V8K | +45,1% | +22,1% | +11,9% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V8K
Độ tuổi trung bình: 53 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V8K | 53 năm | 53,6 năm | 52,4 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V8K
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 200 | 184 | 384 |
5-9 | 194 | 210 | 404 |
10-14 | 251 | 235 | 486 |
15-19 | 292 | 296 | 589 |
20-24 | 159 | 174 | 333 |
25-29 | 164 | 184 | 348 |
30-34 | 184 | 199 | 384 |
35-39 | 240 | 276 | 517 |
40-44 | 266 | 302 | 568 |
45-49 | 338 | 353 | 691 |
50-54 | 379 | 475 | 854 |
55-59 | 476 | 608 | 1085 |
60-64 | 558 | 608 | 1166 |
65-69 | 435 | 460 | 895 |
70-74 | 256 | 286 | 543 |
75-79 | 210 | 199 | 410 |
80-84 | 189 | 215 | 404 |
85 cộng | 148 | 250 | 399 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V8K
Mật độ dân số: 56,3 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V8K | 10452 | 185,7 km² | 56,3 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V8K
Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính V8K

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,4%
Khách sạn & Du lịch: 16%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10%
Y học: 7,1%
Nhà hàng: 6,6%
Công nghiệp: 6,2%
Đồ ăn: 6%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,7%
Khác: 25%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 37 | 27 năm | 4.5 | 3,5 |
Sửa chữa xe hơi | 14 | 26,6 năm | 4.5 | 1,3 |
Làm đẹp & Spa | 30 | 21,7 năm | 4.6 | 2,9 |
Thẩm mỹ viện | 11 | 4.9 | 1,1 | |
Tiệm cắt tóc | 10 | 4.9 | 1,0 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 44 | 25,3 năm | 4.5 | 4,2 |
Công việc xã hội | 20 | 23,1 năm | 4.4 | 1,9 |
Giáo dục | 39 | 25,8 năm | 4.2 | 3,7 |
Giải trí | 46 | 26,7 năm | 4.6 | 4,4 |
Phòng trưng bày nghệ thuật | 27 | 29 năm | 4.4 | 2,6 |
Dịch vụ tài chính | 32 | 22,6 năm | 4.5 | 3,1 |
Công Ty Tín Dụng | 14 | 22,4 năm | 2.5 | 1,3 |
Đồ ăn | 134 | 25,3 năm | 4.3 | 12,8 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 34 | 23,6 năm | 4.4 | 3,3 |
Hiệu Bánh Mỳ | 13 | 25 năm | 4.0 | 1,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 84 | 25,2 năm | 4.1 | 8,0 |
Bất Động Sản | 18 | 23,3 năm | 4.1 | 1,7 |
Nhà Thầu Chính | 20 | 26,2 năm | 4.1 | 1,9 |
Khách sạn & Du lịch | 241 | 23,3 năm | 4.3 | 23,1 |
Chỗ ở khác | 85 | 23,4 năm | 4.3 | 8,1 |
Giường ngủ và bữa sáng | 45 | 24,5 năm | 4.4 | 4,3 |
Hãng Du Lịch | 18 | 4.7 | 1,7 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 32 | 24,1 năm | 4.3 | 3,1 |
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng | 21 | 22,8 năm | 4.0 | 2,0 |
Thuyền chở khách | 9 | 23,6 năm | 4.3 | 0,9 |
Công nghiệp | 101 | 26,3 năm | 4.5 | 9,7 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 17 | 4.6 | 1,6 | |
Xây dựng các tòa nhà | 9 | 21,5 năm | 5.0 | 0,9 |
Dịch vụ địa phương | 37 | 26,8 năm | 4.8 | 3,5 |
Y học | 107 | 25,2 năm | 4.6 | 10,2 |
Sức khoẻ và y tế | 57 | 23,9 năm | 4.7 | 5,5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 66 | 23,8 năm | 4.2 | 6,3 |
Luật sư hợp pháp | 9 | 0,9 | ||
Thiết kế đặc biệt | 11 | 1,1 | ||
Tôn giáo | 19 | 23,9 năm | 4.5 | 1,8 |
Nhà thờ | 9 | 4.5 | 0,9 | |
Nhà hàng | 96 | 24,5 năm | 4.2 | 9,2 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 12 | 24,4 năm | 4.3 | 1,1 |
Quán cà phê | 17 | 24,1 năm | 4.2 | 1,6 |
Mua sắm | 308 | 25,5 năm | 4.5 | 29,5 |
Cửa hàng phần cứng | 12 | 25,3 năm | 3.9 | 1,1 |
Cửa hàng quần áo | 17 | 25,4 năm | 4.4 | 1,6 |
Mua Sắm Khác | 24 | 27 năm | 4.4 | 2,3 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 9 | 3.2 | 0,9 | |
Thể thao & Hoạt động | 45 | 29 năm | 4.3 | 4,3 |
Công viên công cộng | 10 | 4.5 | 1,0 | |
Giáo dục thể chất | 10 | 4.6 | 1,0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V8K
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V8K
Vừa phải: 44,9%
Không tốn kém: 26,1%
Rất đắt: 15,9%
Đắt: 13%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V8K
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V8K | 147.939 t | 14,2 t | 796,8 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V8K
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 147.939 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,2 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 796,8 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Trung bình (6) |
Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2018 | 05:55 | 3,26 | 73,2 km | 23.090 m | 22km NNE of Sequim, Washington | usgs.gov |
08/06/2018 | 10:09 | 3,19 | 22,2 km | 58.210 m | 20km SSW of Point Roberts, Washington | usgs.gov |
03/02/2018 | 22:57 | 3,09 | 37,7 km | 12.690 m | 13km NW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
30/01/2017 | 03:03 | 3,09 | 42 km | 14.590 m | 9km NNW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
05/04/2016 | 11:06 | 3,45 | 70,9 km | 52.160 m | 13km WNW of Ault Field, Washington | usgs.gov |
29/12/2015 | 23:39 | 4,79 | 33,6 km | 52.420 m | 17km NNE of Victoria, Canada | usgs.gov |
11/12/2014 | 06:53 | 3,2 | 76,3 km | 65.800 m | 17km W of Sechelt, Canada | usgs.gov |
16/06/2014 | 13:40 | 3,01 | 41,3 km | 23.851 m | 11km NE of Victoria, Canada | usgs.gov |
26/12/2012 | 22:36 | 3,96 | 29,4 km | 54.491 m | San Juan Islands region, Washington | usgs.gov |
29/08/2012 | 15:20 | 3,3 | 40,2 km | 26.500 m | Washington-British Columbia border region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính V8K
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.