Thành Phố Ưu Tiên | Burnaby |
Khu vực Mã Bưu Chính V5C | 7,6 km² |
Dân số | 32202 |
Dân số nam | 15760 (48,9%) |
Dân số nữ | 16442 (51,1%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +109,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +28,9% |
Độ tuổi trung bình | 39,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,8 năm |
Mã Vùng | 604, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V5C 0A1 | V5C 0A2 | V5C 0A3 | V5C 0A4 | V5C 0A5 | V5C 0A7 | V5C 0A8 | V5C 0A9 | V5C 0B1 | V5C 0B2 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Brentwood, Burnaby Heights, Willingdon Heights |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 07:49 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tọa độ | 49.27750915228354° / -123.0097226591232° |
Mã Bưu Chính liên quan | V5A, V5B, V5E, V5G, V5H, V5J |
Bản đồ Mã Bưu Chính V5C
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V5C
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 15361 | 20882 | 24979 | 32202 |
Mật độ dân số | 2013 / km² | 2736 / km² | 3273 / km² | 4220 / km² |
Thay đổi dân số của V5C từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 28,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V5C | +109,6% | +54,2% | +28,9% |
Burnaby | +109,6% | +54,2% | +28,9% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V5C
Độ tuổi trung bình: 39,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V5C | 39,7 năm | 40,8 năm | 38,6 năm |
Burnaby | 39,7 năm | 40,8 năm | 38,6 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V5C
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 805 | 745 | 1551 |
5-9 | 725 | 695 | 1420 |
10-14 | 766 | 729 | 1495 |
15-19 | 976 | 906 | 1882 |
20-24 | 1304 | 1233 | 2537 |
25-29 | 1326 | 1306 | 2632 |
30-34 | 1183 | 1201 | 2385 |
35-39 | 1107 | 1197 | 2304 |
40-44 | 1179 | 1312 | 2491 |
45-49 | 1269 | 1365 | 2635 |
50-54 | 1175 | 1270 | 2446 |
55-59 | 1043 | 1120 | 2163 |
60-64 | 875 | 936 | 1812 |
65-69 | 612 | 643 | 1256 |
70-74 | 486 | 570 | 1057 |
75-79 | 411 | 462 | 873 |
80-84 | 290 | 363 | 653 |
85 cộng | 229 | 390 | 619 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V5C
Mật độ dân số: 4220 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V5C | 32202 | 7,6 km² | 4220 / km² |
Burnaby | 247640 | 91,2 km² | 2714 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V5C
Dân số ước tính từ năm 1910 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở V5C Burnaby Heights: 44,3%
Willingdon Heights: 21,3%
Brentwood: 17,3%
Khác: 17,1%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở V5C Mã Vùng 604: 93,9%
Mã Vùng 778: 5,6%
Khác: 0,4%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính V5C

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,9%
Công nghiệp: 9,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,9%
Nhà hàng: 7,3%
Y học: 7,2%
Ô tô: 5,4%
Khác: 28,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 356 | 26 năm | 4.3 | 11,1 |
Sửa chữa xe hơi | 115 | 26,5 năm | 4.5 | 3,6 |
Làm đẹp & Spa | 205 | 24,1 năm | 4.2 | 6,4 |
Thẩm mỹ viện | 76 | 24,5 năm | 4.2 | 2,4 |
Tiệm cắt tóc | 75 | 24,2 năm | 4.2 | 2,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 86 | 23,5 năm | 4.0 | 2,7 |
Giáo dục | 100 | 24,8 năm | 4.4 | 3,1 |
Giải trí | 32 | 23,8 năm | 4.4 | 1,0 |
Dịch vụ tài chính | 273 | 23,9 năm | 3.6 | 8,5 |
Công Ty Tín Dụng | 90 | 23,2 năm | 3.6 | 2,8 |
Tài chính khác | 29 | 23,9 năm | 3.2 | 0,9 |
Đồ ăn | 288 | 25,1 năm | 4.0 | 8,9 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 70 | 23,4 năm | 4.2 | 2,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 515 | 25,3 năm | 4.1 | 16,0 |
Bất Động Sản | 49 | 25 năm | 3.6 | 1,5 |
Lắp đặt điện | 29 | 23,2 năm | 3.4 | 0,9 |
Ngành xây dựng khác | 84 | 25,3 năm | 4.4 | 2,6 |
Nhà Thầu Chính | 171 | 25,7 năm | 4.1 | 5,3 |
Khách sạn & Du lịch | 80 | 24,9 năm | 3.9 | 2,5 |
Công nghiệp | 538 | 29,7 năm | 3.9 | 16,7 |
Bán sỉ máy móc | 99 | 29,9 năm | 3.7 | 3,1 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 52 | 33,5 năm | 4.2 | 1,6 |
Xây dựng các tòa nhà | 98 | 25,9 năm | 4.3 | 3,0 |
Dịch vụ địa phương | 138 | 25,8 năm | 4.1 | 4,3 |
Y học | 391 | 23,7 năm | 4.4 | 12,1 |
Các nha sĩ | 39 | 23,3 năm | 4.7 | 1,2 |
Sức khoẻ và y tế | 173 | 23,9 năm | 4.4 | 5,4 |
Thú cưng | 36 | 22,9 năm | 4.4 | 1,1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 458 | 24,6 năm | 3.6 | 14,2 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 33 | 24,7 năm | 4.5 | 1,0 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 47 | 23,8 năm | 4.6 | 1,5 |
Nhân viên kế toán | 35 | 23,2 năm | 4.1 | 1,1 |
Quản lí đoàn thể | 61 | 25,8 năm | 2.6 | 1,9 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 42 | 29,6 năm | 2.8 | 1,3 |
Thiết kế đặc biệt | 35 | 22,3 năm | 3.1 | 1,1 |
Tôn giáo | 30 | 20,8 năm | 4.2 | 0,9 |
Nhà hàng | 443 | 23,4 năm | 3.9 | 13,8 |
Quán cà phê | 34 | 22,5 năm | 4.1 | 1,1 |
Mua sắm | 1242 | 26,6 năm | 4.0 | 38,6 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 33 | 27,2 năm | 3.9 | 1,0 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 33 | 23,6 năm | 3.9 | 1,0 |
Cửa hàng phần cứng | 88 | 32,3 năm | 4.1 | 2,7 |
Cửa hàng quần áo | 48 | 24,3 năm | 3.7 | 1,5 |
Cửa hàng điện tử | 115 | 24,5 năm | 4.1 | 3,6 |
Mua Sắm Khác | 66 | 24,8 năm | 4.1 | 2,0 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 43 | 24,1 năm | 3.5 | 1,3 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 63 | 28,7 năm | 3.4 | 2,0 |
Thể thao & Hoạt động | 97 | 23 năm | 4.2 | 3,0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V5C
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V5C
Vừa phải: 53%
Không tốn kém: 26,2%
Đắt: 10,4%
Rất đắt: 10,4%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V5C
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V5C | 306.714 t | 9,52 t | 40.200 t/km² |
Burnaby | 3.413.511 t | 13,8 t | 37.411 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V5C
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 306.714 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 9,52 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 40.200 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2018 | 10:09 | 3,19 | 52,3 km | 58.210 m | 20km SSW of Point Roberts, Washington | usgs.gov |
03/02/2018 | 22:57 | 3,09 | 72,2 km | 12.690 m | 13km NW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
29/06/2017 | 01:40 | 3,1 | 63,2 km | 16.270 m | 4km S of Marietta, Washington | usgs.gov |
30/01/2017 | 03:03 | 3,09 | 74,2 km | 14.590 m | 9km NNW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
06/09/2016 | 23:50 | 3,16 | 79,3 km | 17.970 m | 4km ENE of Sudden Valley, Washington | usgs.gov |
05/04/2016 | 11:06 | 3,45 | 98,7 km | 52.160 m | 13km WNW of Ault Field, Washington | usgs.gov |
04/04/2016 | 11:36 | 3,1 | 64 km | 5.000 m | 30km NNE of Sechelt, Canada | usgs.gov |
29/12/2015 | 23:39 | 4,79 | 79,7 km | 52.420 m | 17km NNE of Victoria, Canada | usgs.gov |
05/07/2015 | 00:45 | 3,3 | 67,9 km | 7.800 m | 7km SE of Abbotsford, Canada | usgs.gov |
14/02/2015 | 20:12 | 3,4 | 65,5 km | 3.410 m | 32km NNE of Sechelt, Canada | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính V5C
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.