Thành Phố Ưu Tiên | Delta |
Khu vực Mã Bưu Chính V4G | 15,6 km² |
Dân số | 358 |
Dân số nam | 173 (48,3%) |
Dân số nữ | 185 (51,7%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +100% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +24,7% |
Độ tuổi trung bình | 42,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43 năm |
Mã Vùng | 250, 604 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V4G 0A1 | V4G 0A2 | V4G 0A3 | V4G 0A4 | V4G 1A1 | V4G 1A2 | V4G 1A3 | V4G 1A4 | V4G 1A5 | V4G 1A6 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | East Cambie, East Richmond, Ladner, Newton, West Side |
Giờ địa phương | Thứ Năm 19:49 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tọa độ | 49.137941798804476° / -123.01239124298641° |
Mã Bưu Chính liên quan | V4A, V4B, V4C, V4E, V4K, V4L |
Bản đồ Mã Bưu Chính V4G
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V4G
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 179 | 236 | 287 | 358 |
Mật độ dân số | 11,4 / km² | 15,1 / km² | 18,3 / km² | 22,9 / km² |
Thay đổi dân số của V4G từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 24,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V4G | +100% | +51,7% | +24,7% |
Delta | +109,3% | +54,1% | +28,9% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V4G
Độ tuổi trung bình: 42,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V4G | 42,1 năm | 43 năm | 41,1 năm |
Delta | 42,9 năm | 43,4 năm | 42,3 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V4G
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 8 | 8 | 17 |
5-9 | 9 | 8 | 18 |
10-14 | 10 | 10 | 20 |
15-19 | 12 | 11 | 24 |
20-24 | 13 | 12 | 25 |
25-29 | 11 | 11 | 23 |
30-34 | 10 | 11 | 21 |
35-39 | 10 | 12 | 23 |
40-44 | 12 | 15 | 28 |
45-49 | 15 | 16 | 31 |
50-54 | 15 | 16 | 31 |
55-59 | 13 | 14 | 28 |
60-64 | 12 | 12 | 24 |
65-69 | 8 | 8 | 16 |
70-74 | 6 | 6 | 12 |
75-79 | 4 | 5 | 10 |
80-84 | 3 | 4 | 7 |
85 cộng | 2 | 4 | 7 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V4G
Mật độ dân số: 22,9 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V4G | 358 | 15,6 km² | 22,9 / km² |
Delta | 109517 | 417,3 km² | 262,4 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V4G
Dân số ước tính từ năm 1900 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính V4G

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 29,3%
Mua sắm: 19,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 16,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,9%
Ô tô: 7%
Khác: 18,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 134 | 25,9 năm | 4.0 | 374,3 |
Phụ Tùng Xe | 13 | 27,4 năm | 4.5 | 36,3 |
Sửa chữa xe hơi | 42 | 24,3 năm | 4.3 | 117,3 |
Trạm xăng | 10 | 22 năm | 3.4 | 27,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 14 | 21,5 năm | 4.3 | 39,1 |
Giáo dục | 11 | 17,8 năm | 4.9 | 30,7 |
Dịch vụ tài chính | 17 | 20,2 năm | 3.9 | 47,5 |
Đồ ăn | 98 | 31,8 năm | 4.3 | 273,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 31 | 31,1 năm | 4.5 | 86,6 |
Các dịch vụ tịa nhà | 209 | 25,7 năm | 3.4 | 583,8 |
Các công ty di chuyển | 40 | 23,2 năm | 2.6 | 111,7 |
Lắp đặt điện | 12 | 23,9 năm | 4.7 | 33,5 |
Ngành xây dựng khác | 31 | 28,3 năm | 3.8 | 86,6 |
Nhà Thầu Chính | 64 | 25,7 năm | 4.0 | 178,8 |
Khách sạn & Du lịch | 29 | 24,8 năm | 3.6 | 81,0 |
Xe buýt và xe lửa | 10 | 3.4 | 27,9 | |
Công nghiệp | 688 | 30,1 năm | 3.6 | 1921,8 |
Bán buôn thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 20 | 33,9 năm | 4.4 | 55,9 |
Bán sỉ kim loại | 11 | 27,6 năm | 4.0 | 30,7 |
Bán sỉ máy móc | 121 | 30,7 năm | 4.4 | 338,0 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 50 | 27,2 năm | 4.0 | 139,7 |
Giao thông vận tải hậu cần | 10 | 3.6 | 27,9 | |
Kho bãi và lưu trữ | 27 | 23,3 năm | 3.9 | 75,4 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 40 | 33,1 năm | 4.5 | 111,7 |
Nhập Khẩu và Xuất Khẩu | 36 | 33,7 năm | 3.6 | 100,6 |
Những chỗ bán sĩ khác | 24 | 33,8 năm | 4.7 | 67,0 |
Sản xuất khoáng và kim loại | 30 | 30,5 năm | 3.6 | 83,8 |
Sản xuất xe cộ và máy móc | 12 | 24,6 năm | 33,5 | |
Vận chuyển hàng hoá/ thương mại | 38 | 22,1 năm | 2.4 | 106,1 |
Xây dựng các tòa nhà | 37 | 25,9 năm | 4.1 | 103,4 |
Đại lí bán sỉ | 52 | 29,7 năm | 4.4 | 145,3 |
Dịch vụ địa phương | 32 | 22,9 năm | 4.0 | 89,4 |
Y học | 13 | 27,4 năm | 4.3 | 36,3 |
Thú cưng | 11 | 23,5 năm | 4.5 | 30,7 |
Dịch vụ bưu chính | 20 | 29,2 năm | 2.0 | 55,9 |
Bưu điện | 17 | 24,4 năm | 1.8 | 47,5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 117 | 26,6 năm | 4.1 | 326,8 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 16 | 28,4 năm | 4.2 | 44,7 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 22 | 27,6 năm | 3.7 | 61,5 |
Quản lí đoàn thể | 14 | 23,4 năm | 5.0 | 39,1 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 12 | 27,8 năm | 5.0 | 33,5 |
Nhà hàng | 45 | 24,3 năm | 3.8 | 125,7 |
Mua sắm | 486 | 27,8 năm | 4.1 | 1357,5 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 17 | 32,8 năm | 4.2 | 47,5 |
Cửa hàng phần cứng | 45 | 29,3 năm | 4.3 | 125,7 |
Cửa hàng điện tử | 14 | 27,7 năm | 4.8 | 39,1 |
Mua Sắm Khác | 27 | 28,6 năm | 4.2 | 75,4 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 31 | 32,4 năm | 4.2 | 86,6 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 24 | 27,2 năm | 4.0 | 67,0 |
Đồ Thể Thao | 19 | 24,5 năm | 4.6 | 53,1 |
Thể thao & Hoạt động | 20 | 22 năm | 4.2 | 55,9 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V4G
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V4G
Vừa phải: 50%
Không tốn kém: 32,1%
Rất đắt: 10,7%
Đắt: 7,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V4G
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V4G | 5.573 t | 15,6 t | 356,3 t/km² |
Delta | 746.824 t | 6,82 t | 1.789 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V4G
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 5.573 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 356,3 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | Trung bình (6) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2018 | 10:09 | 3,19 | 37,6 km | 58.210 m | 20km SSW of Point Roberts, Washington | usgs.gov |
03/02/2018 | 22:57 | 3,09 | 56,8 km | 12.690 m | 13km NW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
29/06/2017 | 01:40 | 3,1 | 50,2 km | 16.270 m | 4km S of Marietta, Washington | usgs.gov |
30/01/2017 | 03:03 | 3,09 | 58,7 km | 14.590 m | 9km NNW of Friday Harbor, Washington | usgs.gov |
05/04/2016 | 11:06 | 3,45 | 83,3 km | 52.160 m | 13km WNW of Ault Field, Washington | usgs.gov |
04/04/2016 | 11:36 | 3,1 | 76,3 km | 5.000 m | 30km NNE of Sechelt, Canada | usgs.gov |
29/12/2015 | 23:39 | 4,79 | 64,9 km | 52.420 m | 17km NNE of Victoria, Canada | usgs.gov |
16/06/2014 | 13:40 | 3,01 | 71,5 km | 23.851 m | 11km NE of Victoria, Canada | usgs.gov |
26/12/2012 | 22:36 | 3,96 | 56,7 km | 54.491 m | San Juan Islands region, Washington | usgs.gov |
03/07/2012 | 21:00 | 3,03 | 55 km | 13.691 m | San Juan Islands region, Washington | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính V4G
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.