Mã Bưu Chính V1S - Kamloops, British Columbia
Thành Phố Ưu Tiên | Kamloops |
Khu vực Mã Bưu Chính V1S | 290 km² |
Dân số | 11242 |
Dân số nam | 5508 (49%) |
Dân số nữ | 5734 (51%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +51,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +14,6% |
Độ tuổi trung bình | 42 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43 năm |
Mã Vùng | 250, 780 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V1S 0A2 | V1S 0A3 | V1S 0A4 | V1S 0A5 | V1S 0A6 | V1S 0A7 | V1S 0A8 | V1S 0B1 | V1S 0B2 | V1S 0B3 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Aberdeen, Aberdeen Hills, Mount Dufferin |
Giờ địa phương | Thứ Năm 20:05 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tọa độ | 50.64516393369864° / -120.36810995225608° |
Mã Bưu Chính liên quan | V1K, V1L, V1M, V1N, V1P, V1R |
Bản đồ Mã Bưu Chính V1S
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V1S
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 7414 | 8820 | 9807 | 11242 |
Mật độ dân số | 25,6 / km² | 30,4 / km² | 33,8 / km² | 38,8 / km² |
Thay đổi dân số của V1S từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 14,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1S | +51,6% | +27,5% | +14,6% |
Kamloops | +52,7% | +26,5% | +14,5% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V1S
Độ tuổi trung bình: 42 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1S | 42 năm | 43 năm | 40,9 năm |
Kamloops | 41,5 năm | 42,8 năm | 40,2 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V1S
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 287 | 271 | 559 |
5-9 | 292 | 275 | 567 |
10-14 | 313 | 309 | 623 |
15-19 | 363 | 364 | 728 |
20-24 | 425 | 387 | 813 |
25-29 | 380 | 364 | 745 |
30-34 | 308 | 323 | 631 |
35-39 | 321 | 332 | 653 |
40-44 | 364 | 400 | 764 |
45-49 | 419 | 454 | 873 |
50-54 | 454 | 494 | 949 |
55-59 | 411 | 427 | 838 |
60-64 | 373 | 390 | 764 |
65-69 | 264 | 276 | 540 |
70-74 | 195 | 220 | 415 |
75-79 | 157 | 178 | 335 |
80-84 | 110 | 127 | 237 |
85 cộng | 74 | 142 | 217 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V1S
Mật độ dân số: 38,8 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1S | 11242 | 290 km² | 38,8 / km² |
Kamloops | 91295 | 314,9 km² | 290,0 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V1S
Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở V1S Aberdeen: 72,3%
Mount Dufferin: 22,1%
Khác: 5,5%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở V1S Mã Vùng 250: 90,9%
Mã Vùng 778: 6,1%
Khác: 2,9%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 25,6%
Công nghiệp: 10,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,5%
Nhà hàng: 8,1%
Ô tô: 6%
Khách sạn & Du lịch: 5,8%
Dịch vụ địa phương: 5,1%
Khác: 20,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 67 | 24,4 năm | 4.4 | 6,0 |
Phụ Tùng Xe | 9 | 4.4 | 0,8 | |
Sửa chữa xe hơi | 12 | 26,5 năm | 4.4 | 1,1 |
Trạm xăng | 9 | 26 năm | 4.0 | 0,8 |
Làm đẹp & Spa | 9 | 4.3 | 0,8 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 8 | 23 năm | 4.0 | 0,7 |
Giáo dục | 25 | 23,1 năm | 4.1 | 2,2 |
Dịch vụ tài chính | 16 | 24,8 năm | 3.8 | 1,4 |
Công Ty Tín Dụng | 8 | 4.5 | 0,7 | |
Đồ ăn | 47 | 24,7 năm | 3.8 | 4,2 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 9 | 23,8 năm | 4.1 | 0,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 76 | 23,3 năm | 4.0 | 6,8 |
Lắp đặt điện | 6 | 3.9 | 0,5 | |
Nhà Thầu Chính | 30 | 22,3 năm | 4.2 | 2,7 |
Khách sạn & Du lịch | 41 | 28,3 năm | 4.0 | 3,6 |
Chỗ ở khác | 17 | 26,5 năm | 4.0 | 1,5 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 16 | 26,5 năm | 4.0 | 1,4 |
Công nghiệp | 82 | 24,9 năm | 4.4 | 7,3 |
Bán sỉ máy móc | 12 | 25,9 năm | 4.0 | 1,1 |
Kho bãi và lưu trữ | 5 | 0,4 | ||
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 5 | 4.5 | 0,4 | |
Xây dựng các tòa nhà | 20 | 24,8 năm | 3.3 | 1,8 |
Dịch vụ địa phương | 23 | 20,9 năm | 4.1 | 2,0 |
Chăm sóc trẻ em và chăm sóc ban ngày | 8 | 5.0 | 0,7 | |
Y học | 32 | 26,1 năm | 3.7 | 2,8 |
Sức khoẻ và y tế | 7 | 3.9 | 0,6 | |
Thú cưng | 7 | 4.1 | 0,6 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 34 | 23 năm | 4.8 | 3,0 |
Tôn giáo | 16 | 26,9 năm | 4.9 | 1,4 |
Nhà thờ | 8 | 4.9 | 0,7 | |
Nhà hàng | 98 | 26,9 năm | 3.8 | 8,7 |
Nhà hàng Mỹ | 6 | 4.0 | 0,5 | |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 10 | 31,2 năm | 3.6 | 0,9 |
Nhà hàng Ý | 5 | 3.9 | 0,4 | |
Mua sắm | 295 | 26 năm | 4.1 | 26,2 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 5 | 4.2 | 0,4 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 6 | 4.2 | 0,5 | |
Cửa hàng phần cứng | 6 | 4.4 | 0,5 | |
Cửa hàng quần áo | 33 | 27,4 năm | 3.9 | 2,9 |
Cửa hàng điện thoại di động | 14 | 23,5 năm | 3.4 | 1,2 |
Cửa hàng điện tử | 9 | 26,8 năm | 3.4 | 0,8 |
Hiệu Giày | 7 | 2.9 | 0,6 | |
Mua Sắm Khác | 7 | 24,3 năm | 4.2 | 0,6 |
Phụ kiện quần áo | 6 | 29,8 năm | 4.3 | 0,5 |
Quần áo của nam giới | 9 | 27,9 năm | 3.3 | 0,8 |
Quần áo của phụ nữ | 14 | 27,8 năm | 3.8 | 1,2 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 12 | 22,3 năm | 3.5 | 1,1 |
Thể thao & Hoạt động | 12 | 22,6 năm | 4.6 | 1,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V1S
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V1S
Vừa phải: 50,9%
Không tốn kém: 32,7%
Rất đắt: 10,9%
Đắt: 5,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V1S
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1S | 167.391 t | 14,9 t | 577,2 t/km² |
Kamloops | 1.357.137 t | 14,9 t | 4.310 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V1S
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 167.391 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,9 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 577,2 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2015 | 01:48 | 3,4 | 49,5 km | 5.000 m | 22km E of Cache Creek, Canada | usgs.gov |
20/08/2003 | 01:33 | 3,2 | 76,4 km | 10.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
17/08/2002 | 09:06 | 4,5 | 76,4 km | 10.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
19/09/1993 | 04:24 | 3,8 | 51,8 km | 10.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
09/04/1989 | 03:33 | 3,6 | 63,7 km | 18.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.