Mã Bưu Chính V1A - Kimberley, British Columbia
Thành Phố Ưu Tiên | Kimberley |
Khu vực Mã Bưu Chính V1A | 2.186,2 km² |
Dân số | 7799 |
Dân số nam | 3886 (49,8%) |
Dân số nữ | 3913 (50,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +21,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +5,2% |
Độ tuổi trung bình | 46,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 46,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 47,3 năm |
Mã Vùng | 250 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V1A 0A1 | V1A 0A2 | V1A 0A3 | V1A 0A4 | V1A 0A5 | V1A 0A6 | V1A 0A7 | V1A 0A8 | V1A 1A1 | V1A 1A2 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Blarchmont, Chapman Camp, Marysville, Townsite |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 08:55 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền núi |
Tọa độ | 49.67960885137847° / -115.98117240440939° |
Mã Bưu Chính liên quan | V1B, V1C, V1E, V1G, V1H, V1J |
Bản đồ Mã Bưu Chính V1A
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V1A
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 6399 | 7092 | 7410 | 7799 |
Mật độ dân số | 2,93 / km² | 3,24 / km² | 3,39 / km² | 3,57 / km² |
Thay đổi dân số của V1A từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 5,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1A | +21,9% | +10% | +5,2% |
Kimberley | +22,1% | +10% | +5,3% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V1A
Độ tuổi trung bình: 46,9 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1A | 46,9 năm | 47,3 năm | 46,4 năm |
Kimberley | 46 năm | 46,6 năm | 45,4 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V1A
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 231 | 212 | 443 |
5-9 | 190 | 165 | 355 |
10-14 | 167 | 183 | 350 |
15-19 | 206 | 181 | 387 |
20-24 | 156 | 162 | 319 |
25-29 | 195 | 196 | 391 |
30-34 | 229 | 219 | 449 |
35-39 | 247 | 251 | 498 |
40-44 | 245 | 254 | 499 |
45-49 | 276 | 291 | 567 |
50-54 | 305 | 320 | 625 |
55-59 | 329 | 322 | 651 |
60-64 | 349 | 307 | 657 |
65-69 | 251 | 238 | 489 |
70-74 | 174 | 188 | 363 |
75-79 | 159 | 136 | 295 |
80-84 | 107 | 128 | 235 |
85 cộng | 70 | 162 | 232 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V1A
Mật độ dân số: 3,57 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1A | 7799 | 2.186,2 km² | 3,57 / km² |
Kimberley | 6967 | 61,4 km² | 113,5 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V1A
Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở V1A Marysville: 40%
Blarchmont: 32,6%
Townsite: 17,8%
Chapman Camp: 6,7%
Khác: 3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở V1A Mã Vùng 250: 91,6%
Mã Vùng 778: 6,9%
Khác: 1,4%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 16%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,4%
Nhà hàng: 9,4%
Khách sạn & Du lịch: 9,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 7%
Y học: 6,6%
Thể thao & Hoạt động: 5,6%
Đồ ăn: 5,6%
Dịch vụ địa phương: 5,1%
Khác: 25,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 41 | 24,3 năm | 4.6 | 5,3 |
Sửa chữa xe hơi | 7 | 24,7 năm | 4.5 | 0,9 |
Trạm xăng | 5 | 4.7 | 0,6 | |
Làm đẹp & Spa | 25 | 22,3 năm | 4.5 | 3,2 |
Spa thư giãn | 5 | 5.0 | 0,6 | |
Thẩm mỹ viện | 11 | 4.4 | 1,4 | |
Tiệm cắt tóc | 8 | 4.4 | 1,0 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 23 | 24,9 năm | 4.3 | 2,9 |
Công việc xã hội | 6 | 27,2 năm | 3.6 | 0,8 |
Quản lí công chúng | 6 | 0,8 | ||
Giáo dục | 20 | 27,5 năm | 4.3 | 2,6 |
Giải trí | 8 | 24,5 năm | 4.6 | 1,0 |
Dịch vụ tài chính | 39 | 21,7 năm | 4.2 | 5,0 |
Công Ty Tín Dụng | 12 | 4.5 | 1,5 | |
Đồ ăn | 43 | 26,2 năm | 4.3 | 5,5 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 12 | 4.1 | 1,5 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 69 | 22,9 năm | 4.4 | 8,8 |
Bất Động Sản | 12 | 22,6 năm | 4.5 | 1,5 |
Nhà Thầu Chính | 17 | 20,7 năm | 4.0 | 2,2 |
Khách sạn & Du lịch | 99 | 21,9 năm | 4.4 | 12,7 |
Chỗ ở khác | 39 | 22,1 năm | 4.4 | 5,0 |
Hãng Du Lịch | 11 | 4.5 | 1,4 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 25 | 22,8 năm | 4.4 | 3,2 |
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng | 8 | 4.5 | 1,0 | |
Công nghiệp | 46 | 23,5 năm | 4.2 | 5,9 |
Bán sỉ máy móc | 6 | 4.2 | 0,8 | |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 5 | 4.4 | 0,6 | |
Các tổ chức thành viên khác | 5 | 4.3 | 0,6 | |
Dịch vụ địa phương | 26 | 25 năm | 4.6 | 3,3 |
Dịch vụ cá nhân | 5 | 26,8 năm | 4.4 | 0,6 |
Nhiếp ảnh | 7 | 4.9 | 0,9 | |
Y học | 63 | 25,8 năm | 5.0 | 8,1 |
Sức khoẻ và y tế | 37 | 25 năm | 5.0 | 4,7 |
Thú cưng | 6 | 4.3 | 0,8 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 28 | 24 năm | 3.9 | 3,6 |
Tôn giáo | 12 | 22,9 năm | 4.7 | 1,5 |
Nhà thờ | 6 | 4.7 | 0,8 | |
Nhà hàng | 92 | 26,6 năm | 4.4 | 11,8 |
Nhà hàng Ấn Độ | 5 | 4.7 | 0,6 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 8 | 4.3 | 1,0 | |
Quán cà phê | 6 | 4.5 | 0,8 | |
Mua sắm | 174 | 24,6 năm | 4.5 | 22,3 |
Cửa hàng bán đồ cũ | 5 | 4.5 | 0,6 | |
Mua Sắm Khác | 6 | 28 năm | 4.5 | 0,8 |
Quà tặng, thẻ, vật tư bên | 6 | 27 năm | 4.1 | 0,8 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 6 | 4.8 | 0,8 | |
Đồ Thể Thao | 6 | 4.5 | 0,8 | |
Thể thao & Hoạt động | 42 | 25,2 năm | 4.4 | 5,4 |
Sân Golf | 6 | 4.4 | 0,8 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V1A
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V1A
Không tốn kém: 46,4%
Vừa phải: 32,1%
Rất đắt: 21,4%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V1A
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V1A | 119.956 t | 15,4 t | 54,9 t/km² |
Kimberley | 107.218 t | 15,4 t | 1.746 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V1A
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 119.956 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 15,4 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 54,9 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2017 | 22:34 | 3,1 | 74,9 km | 5.000 m | 26km ESE of Nelson, Canada | usgs.gov |
23/05/2017 | 13:12 | 3,3 | 97,6 km | None | 23km NNW of Elkford, Canada | usgs.gov |
28/09/2016 | 20:19 | 3,2 | 82,7 km | 1.200 m | 32km S of Elkford, Canada | usgs.gov |
28/02/2000 | 13:18 | 3,8 | 83,8 km | 10.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
06/08/1985 | 06:53 | 4 | 63,2 km | 5.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
27/11/1984 | 04:07 | 3,2 | 94,5 km | 5.000 m | northern Idaho | usgs.gov |
09/11/1983 | 01:59 | 3,5 | 91,6 km | 18.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
08/07/1983 | 01:12 | 3,7 | 77 km | 18.000 m | British Columbia, Canada | usgs.gov |
17/03/1975 | 14:06 | 4,1 | 99,5 km | None | Alberta, Canada | usgs.gov |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.