Mã Bưu Chính V0J - British Columbia
Khu vực Mã Bưu Chính V0J | 182.288,2 km² |
Dân số | 55982 |
Dân số nam | 28845 (51,5%) |
Dân số nữ | 27137 (48,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +13% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +2,6% |
Độ tuổi trung bình | 39,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,2 năm |
Mã Vùng | 250 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | V0J 1A0 | V0J 1E0 | V0J 1E1 | V0J 1E2 | V0J 1E3 | V0J 1E4 | V0J 1G0 | V0J 1H0 | V0J 1J0 | V0J 1K0 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Smithers | Vanderhoof | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Năm 20:04 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tọa độ | 54.758799511675896° / -126.31848093222433° |
Mã Bưu Chính liên quan | V0A, V0B, V0C, V0E, V0G, V0H |
Bản đồ Mã Bưu Chính V0J
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính V0J
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 49533 | 53209 | 54554 | 55982 |
Mật độ dân số | 0,27 / km² | 0,29 / km² | 0,3 / km² | 0,31 / km² |
Thay đổi dân số của V0J từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 2,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V0J | +13% | +5,2% | +2,6% |
British Columbia | +72,3% | +37,5% | +20,7% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính V0J
Độ tuổi trung bình: 39,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V0J | 39,7 năm | 39,2 năm | 40,1 năm |
British Columbia | 42,3 năm | 43,1 năm | 41,4 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính V0J
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1893 | 1760 | 3653 |
5-9 | 1898 | 1838 | 3736 |
10-14 | 2064 | 1953 | 4018 |
15-19 | 2165 | 2068 | 4234 |
20-24 | 1669 | 1439 | 3108 |
25-29 | 1491 | 1447 | 2938 |
30-34 | 1505 | 1558 | 3063 |
35-39 | 1692 | 1786 | 3478 |
40-44 | 1905 | 1804 | 3709 |
45-49 | 2293 | 2217 | 4510 |
50-54 | 2565 | 2412 | 4977 |
55-59 | 2301 | 2071 | 4373 |
60-64 | 1876 | 1568 | 3444 |
65-69 | 1386 | 1152 | 2538 |
70-74 | 934 | 815 | 1750 |
75-79 | 607 | 522 | 1130 |
80-84 | 382 | 389 | 772 |
85 cộng | 219 | 337 | 556 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính V0J
Mật độ dân số: 0,31 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V0J | 55982 | 182.288,2 km² | 0,31 / km² |
British Columbia | 4,8 triệu | 978.582 km² | 4,86 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính V0J
Dân số ước tính từ năm 1100 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính V0J

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 13,2%
Mua sắm: 12,8%
Công nghiệp: 9,8%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 8,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,6%
Thể thao & Hoạt động: 6,7%
Ô tô: 5,6%
Nhà hàng: 5,3%
Khác: 30,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 84 | 24,1 năm | 4.3 | 1,5 |
Sửa chữa xe hơi | 10 | 22,3 năm | 4.5 | 0,2 |
Làm đẹp & Spa | 34 | 25,3 năm | 4.6 | 0,6 |
Tiệm cắt tóc | 13 | 25 năm | 4.6 | 0,2 |
Cộng đồng & Chính phủ | 71 | 26,4 năm | 4.0 | 1,3 |
Giáo dục | 44 | 27,6 năm | 3.9 | 0,8 |
Giải trí | 13 | 25,8 năm | 4.2 | 0,2 |
Dịch vụ tài chính | 69 | 22,7 năm | 3.6 | 1,2 |
Ngân hàng | 8 | 3.3 | 0,1 | |
Tài chính khác | 11 | 23,8 năm | 4.0 | 0,2 |
Đồ ăn | 73 | 24,5 năm | 4.1 | 1,3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 140 | 25,3 năm | 4.3 | 2,5 |
Bất Động Sản | 24 | 26,9 năm | 4.3 | 0,4 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | 10 | 24,8 năm | 5.0 | 0,2 |
Khách sạn & Du lịch | 108 | 24,6 năm | 4.0 | 1,9 |
Chỗ ở khác | 11 | 32 năm | 4.1 | 0,2 |
Công nghiệp | 130 | 24,8 năm | 4.4 | 2,3 |
Dịch vụ địa phương | 40 | 25,3 năm | 4.3 | 0,7 |
Y học | 90 | 24,9 năm | 4.1 | 1,6 |
Sức khoẻ và y tế | 20 | 25,3 năm | 4.8 | 0,4 |
Thú cưng | 9 | 4.4 | 0,2 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 78 | 24,4 năm | 4.0 | 1,4 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 11 | 24,2 năm | 5.0 | 0,2 |
Nhân viên kế toán | 8 | 24,4 năm | 5.0 | 0,1 |
Quản lí đoàn thể | 9 | 22 năm | 4.5 | 0,2 |
Tôn giáo | 27 | 23,4 năm | 4.9 | 0,5 |
Nhà hàng | 77 | 23,9 năm | 4.1 | 1,4 |
Mua sắm | 308 | 24,2 năm | 4.2 | 5,5 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 8 | 20,9 năm | 4.7 | 0,1 |
Công cụ cho thuê | 8 | 23,3 năm | 0,1 | |
Cửa hàng quần áo | 14 | 23,2 năm | 4.1 | 0,3 |
Cửa hàng điện tử | 11 | 28,2 năm | 4.2 | 0,2 |
Mua Sắm Khác | 11 | 4.3 | 0,2 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 10 | 28,2 năm | 3.5 | 0,2 |
Đồ Thể Thao | 18 | 23,7 năm | 4.1 | 0,3 |
Thể thao & Hoạt động | 64 | 4.5 | 1,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính V0J
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính V0J
Không tốn kém: 52,7%
Vừa phải: 33%
Rất đắt: 9,8%
Đắt: 4,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V0J
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính V0J | 827.646 t | 14,8 t | 4,54 t/km² |
British Columbia | 68.179.723 t | 14,3 t | 69,7 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính V0J
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 827.646 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,8 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4,54 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Trung bình (6) |
Hạn hán | (1) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2018 | 18:29 | 4,2 | 0 km | 10.000 m | 119km SSW of Masset, Canada | usgs.gov |
29/03/2017 | 11:00 | 4,1 | 0 km | 10.000 m | 125km S of Masset, Canada | usgs.gov |
20/10/2014 | 14:22 | 3,2 | 0 km | None | 63km N of Petersburg, Alaska | usgs.gov |
01/03/2014 | 19:45 | 3,3 | 0 km | 1.000 m | 130km NNE of Petersburg, Alaska | usgs.gov |
23/10/2013 | 03:27 | 3,9 | 0 km | 10.000 m | 131km S of Masset, Canada | usgs.gov |
13/04/2013 | 02:39 | 4,3 | 0 km | 10.400 m | Haida Gwaii, Canada | usgs.gov |
09/12/2012 | 05:04 | 4,1 | 0 km | 18.600 m | Haida Gwaii, Canada | usgs.gov |
04/12/2012 | 10:32 | 4,2 | 0 km | 20.900 m | Haida Gwaii, Canada | usgs.gov |
12/11/2012 | 20:55 | 5,1 | 1,2 km | 22.300 m | Haida Gwaii, Canada | usgs.gov |
12/11/2012 | 20:46 | 4,1 | 0 km | 10.000 m | Haida Gwaii, Canada | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính V0J
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại V0J Smithers: 31,9%
Vanderhoof: 16%
Burns Lake: 9,3%
Houston: 8%
Mackenzie: 7,6%
Khác: 27,2%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.